



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 4 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 4 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 5 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 6 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 0% | |
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 5 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 5 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-1
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5/2
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2.5
B
|
3/3.5
X
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
02 | 02 | 23 | 23 |
1/1.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1.5/2
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1/1.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0.5
T
|
2.5
X
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Than KSVN
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN(N)
Nữ B CLB TPHCM
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
4/4.5
X
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
VIEL W
|
Nữ Son La
Nữ Than KSVN
Nữ Son La
Nữ Than KSVN
|
04 | 010 | 04 | 010 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN(N)
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ Son La
Nữ Than KSVN
Nữ Son La
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Phong Phu Ha Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2/2.5
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Son La
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Son La
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
14 | 2 6 | 14 | 2 6 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
1/1.5
X
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Son La
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Son La
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội II
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội II
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 3 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 3 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 3 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 3 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 5
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.5
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 10%
-
50% TL hòa 30%
-
20% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.3 | 1.3 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 2.0 |
2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 7.3 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Nữ Than KSVN |
||
---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
|
4 Ngày |
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
8 Ngày |
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
12 Ngày |
Nữ Phong Phu Ha Nam |
||
---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
|
3 Ngày |
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
|
7 Ngày |
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
13 Ngày |