



4
2
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 10 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 50% | |
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | 7 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | 25% | |
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NGA PR
|
Ikorodu City FC
Niger Tornadoes FC
Ikorodu City FC
Niger Tornadoes FC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1/1.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
NGA PR
|
Niger Tornadoes FC
Ikorodu City FC
Niger Tornadoes FC
Ikorodu City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
NGA PR
|
Ikorodu City FC
Niger Tornadoes FC
Ikorodu City FC
Niger Tornadoes FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
NGA PR
|
Niger Tornadoes FC
Ikorodu City FC
Niger Tornadoes FC
Ikorodu City FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Niger Tornadoes FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NGA PR
|
Bendel Insurance
Niger Tornadoes FC
Bendel Insurance
Niger Tornadoes FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
NGA PR
|
Niger Tornadoes FC
Bayelsa United
Niger Tornadoes FC
Bayelsa United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2
0.5/1
X
T
|
NGA PR
|
Enyimba International
Niger Tornadoes FC
Enyimba International
Niger Tornadoes FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
NGA PR
|
Niger Tornadoes FC
Nasarawa United FC
Niger Tornadoes FC
Nasarawa United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
NGA PR
|
Niger Tornadoes FC
Kano Pillars
Niger Tornadoes FC
Kano Pillars
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
NGA PR
|
Sunshine Stars FC
Niger Tornadoes FC
Sunshine Stars FC
Niger Tornadoes FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
NGA PR
|
Niger Tornadoes FC
Abia Warriors
Niger Tornadoes FC
Abia Warriors
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
NGA PR
|
Remo Stars
Niger Tornadoes FC
Remo Stars
Niger Tornadoes FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
NGA PR
|
Niger Tornadoes FC
Bayelsa United
Niger Tornadoes FC
Bayelsa United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
NGA PR
|
Ikorodu City FC
Niger Tornadoes FC
Ikorodu City FC
Niger Tornadoes FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
NGA PR
|
Niger Tornadoes FC
El Kanemi Warriors
Niger Tornadoes FC
El Kanemi Warriors
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
NGA PR
|
Akwa United
Niger Tornadoes FC
Akwa United
Niger Tornadoes FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
NGA PR
|
Shooting Stars SC
Niger Tornadoes FC
Shooting Stars SC
Niger Tornadoes FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
NGA PR
|
Niger Tornadoes FC
Katsina United
Niger Tornadoes FC
Katsina United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
NGA PR
|
Rivers United
Niger Tornadoes FC
Rivers United
Niger Tornadoes FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
NGA PR
|
Niger Tornadoes FC
Enyimba International
Niger Tornadoes FC
Enyimba International
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
NGA PR
|
Lobi Stars
Niger Tornadoes FC
Lobi Stars
Niger Tornadoes FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
NGA PR
|
Niger Tornadoes FC
Heartland FC
Niger Tornadoes FC
Heartland FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
NGA PR
|
Bendel Insurance
Niger Tornadoes FC
Bendel Insurance
Niger Tornadoes FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
NGA PR
|
Niger Tornadoes FC
Plateau United
Niger Tornadoes FC
Plateau United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Ikorodu City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NGA PR
|
Ikorodu City FC
Barau FC
Ikorodu City FC
Barau FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
NGA PR
|
Shooting Stars SC
Ikorodu City FC
Shooting Stars SC
Ikorodu City FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
NGA PR
|
Ikorodu City FC
El Kanemi Warriors
Ikorodu City FC
El Kanemi Warriors
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
NGA PR
|
Kwara United
Ikorodu City FC
Kwara United
Ikorodu City FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Rivers United
Ikorodu City FC
Rivers United
Ikorodu City FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Ikorodu City FC
Abia Warriors
Ikorodu City FC
Abia Warriors
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Remo Stars
Ikorodu City FC
Remo Stars
Ikorodu City FC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Ikorodu City FC
Kwara United
Ikorodu City FC
Kwara United
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
NGA PR
|
Ikorodu City FC
Abia Warriors
Ikorodu City FC
Abia Warriors
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
NGA PR
|
Remo Stars
Ikorodu City FC
Remo Stars
Ikorodu City FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NGA PR
|
Ikorodu City FC
Bayelsa United
Ikorodu City FC
Bayelsa United
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
Nigeria Cup
|
Wikki Tourists
Ikorodu City FC
Wikki Tourists
Ikorodu City FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2/2.5
X
|
NGA PR
|
Akwa United
Ikorodu City FC
Akwa United
Ikorodu City FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
NGA PR
|
El Kanemi Warriors
Ikorodu City FC
El Kanemi Warriors
Ikorodu City FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
NGA PR
|
Ikorodu City FC
Niger Tornadoes FC
Ikorodu City FC
Niger Tornadoes FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
NGA PR
|
Ikorodu City FC
Katsina United
Ikorodu City FC
Katsina United
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
NGA PR
|
Shooting Stars SC
Ikorodu City FC
Shooting Stars SC
Ikorodu City FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Nigeria Cup
|
Ikorodu City FC
Crown FC
Ikorodu City FC
Crown FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
NGA PR
|
Rivers United
Ikorodu City FC
Rivers United
Ikorodu City FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
NGA PR
|
Ikorodu City FC
Enyimba International
Ikorodu City FC
Enyimba International
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 10 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 10 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 10 |
1 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 15
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.5
-
11 Tổng số mất bàn 14
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.2 | 1.8 |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3.6 | 0.9 |
2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3.7 | 2.0 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.3 | 1.7 |
3 trận sắp tới
Niger Tornadoes FC |
||
---|---|---|
NGA PR
|
Niger Tornadoes FC
Kun Khalifat FC
|
14 Ngày |
NGA PR
|
Warri Wolves FC
Niger Tornadoes FC
|
21 Ngày |
NGA PR
|
Niger Tornadoes FC
Plateau United
|
28 Ngày |
Ikorodu City FC |
||
---|---|---|
NGA PR
|
Ikorodu City FC
Enyimba International
|
7 Ngày |
NGA PR
|
Bayelsa United
Ikorodu City FC
|
14 Ngày |
NGA PR
|
Ikorodu City FC
Bendel Insurance
|
21 Ngày |