



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 1 | 6 | 30 | 46 | 2 | 68% |
Chủ | 11 | 6 | 1 | 4 | 8 | 19 | 2 | 55% |
Khách | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 27 | 3 | 82% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 12 | 67% | |
Tất cả | 22 | 9 | 9 | 4 | 8 | 36 | 3 | 41% |
Chủ | 11 | 4 | 5 | 2 | 4 | 17 | 3 | 36% |
Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | 4 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 9 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 33% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 33% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UniversidadO M | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
2 | Mount Pleasant FA | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
3 | Central FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | SV Robinhood | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 |
5 | Moca FC | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Central FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFU CUP
|
Central FC(N)
Moca FC
Central FC(N)
Moca FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CFU CUP
|
SV Robinhood
Central FC
SV Robinhood
Central FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CFU CUP
|
UniversidadO M
Central FC
UniversidadO M
Central FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC
Central FC
La Horquetta Rangers FC
Central FC
|
22 | 37 | 22 | 37 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
Prison Service FC
Central FC
Prison Service FC
Central FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Central FC
Trinidad Tobago Police FC
Central FC
Trinidad Tobago Police FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Point Fortin FC
Central FC
Point Fortin FC
Central FC
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
INT CF
|
Central FC
Harlem Strikers
Central FC
Harlem Strikers
|
12 | 52 | 12 | 52 |
H
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
TRI PL
|
Central FC
National Defense Forces
Central FC
National Defense Forces
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
TRI PL
|
Club Sando(N)
Central FC
Club Sando(N)
Central FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
FC Phoenix
Central FC
FC Phoenix
Central FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
Central FC
AC Port Of Spain
Central FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Central FC(N)
Caledonia AIA
Central FC(N)
Caledonia AIA
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
TRI PL
|
Central FC
Eagles FC
Central FC
Eagles FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
6/6.5
X
|
TRI PL
|
Central FC
San Juan Jabloteh
Central FC
San Juan Jabloteh
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
TRI PL
|
Central FC
La Horquetta Rangers FC
Central FC
La Horquetta Rangers FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Central FC
Prison Service FC
Central FC
Prison Service FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Trinidad Tobago Police FC
Central FC
Trinidad Tobago Police FC
Central FC
|
42 | 75 | 42 | 75 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Central FC
Point Fortin FC
Central FC
Point Fortin FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
TRI PL
|
National Defense Forces
Central FC
National Defense Forces
Central FC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Mount Pleasant FA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Molynes United
Mount Pleasant FA
Molynes United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CFU CUP
|
Moca FC
Mount Pleasant FA
Moca FC
Mount Pleasant FA
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CFU CUP
|
Mount Pleasant FA
SV Robinhood
Mount Pleasant FA
SV Robinhood
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC(N)
Mount Pleasant FA
Cavalier FC(N)
Mount Pleasant FA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Humble Lions
Mount Pleasant FA
Humble Lions
Mount Pleasant FA
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Molynes United
Mount Pleasant FA
Molynes United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
|
2/2.5
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Mount Pleasant FA
Arnett Gardens
Mount Pleasant FA
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
JAM D1
|
Chapelton
Mount Pleasant FA
Chapelton
Mount Pleasant FA
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Racing United
Mount Pleasant FA
Racing United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
JAM D1
|
Vere United
Mount Pleasant FA
Vere United
Mount Pleasant FA
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Siti Worley Garden J
Mount Pleasant FA
Siti Worley Garden J
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Portmore United
Mount Pleasant FA
Portmore United
Mount Pleasant FA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2
1
X
X
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Mount Pleasant FA
Dunbeholden FC
Mount Pleasant FA
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 17
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
11 Tổng số mất bàn 5
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.5
-
60% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 40%
-
30% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Mount Pleasant FA |
||
---|---|---|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Arnett Gardens
|
5 Ngày |
CFU CUP
|
Mount Pleasant FA
UniversidadO M
|
7 Ngày |
JAM D1
|
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
|
12 Ngày |