



VS
Hoạt hình
Live Link




Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 10 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 3 | 100% |
Gần đây | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | 100% | |
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | 1 | 80% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | 80% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
2 | Johor Darul Takzim | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
3 | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Thép Xanh Nam Định | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Lion City Sailors | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
6 | Shan United | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Thép Xanh Nam Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACL2
|
Thép Xanh Nam Định
Ratchaburi FC
Thép Xanh Nam Định
Ratchaburi FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
PVF-CAND
Thép Xanh Nam Định
PVF-CAND
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE Cup
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thép Xanh Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thép Xanh Nam Định
Quảng Nam
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hoàng Anh Gia Lai
Thép Xanh Nam Định
Hoàng Anh Gia Lai
|
41 | 61 | 41 | 61 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ACL2
|
Sanfrecce Hiroshima
Thép Xanh Nam Định
Sanfrecce Hiroshima
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
T
|
4
1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Svay Rieng FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Svay Rieng FC
Life
Svay Rieng FC
Life
|
50 | 6 1 | 50 | 6 1 |
T
|
5/5.5
T
|
CPL
|
Visakha FC
Svay Rieng FC
Visakha FC
Svay Rieng FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ASEAN CC
|
Shan United
Svay Rieng FC
Shan United
Svay Rieng FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Nagaworld FC
Svay Rieng FC
Nagaworld FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CS Cup
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Kampong Cham FC
Svay Rieng FC
Kampong Cham FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Terengganu
Svay Rieng FC
Terengganu
Svay Rieng FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ACGL
|
Svay Rieng FC
Arkadag FK
Svay Rieng FC
Arkadag FK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Svay Rieng FC
Visakha FC
Svay Rieng FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Nagaworld FC
Svay Rieng FC
Nagaworld FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
CB-CUP
|
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ACGL
|
Madura United
Svay Rieng FC
Madura United
Svay Rieng FC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ACGL
|
Svay Rieng FC
Madura United
Svay Rieng FC
Madura United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 26
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.6
-
11 Tổng số mất bàn 9
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Thép Xanh Nam Định |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
3 Ngày |
ACL2
|
Đông Phương AA
Thép Xanh Nam Định
|
7 Ngày |
ACL2
|
Gamba Osaka
Thép Xanh Nam Định
|
27 Ngày |
Svay Rieng FC |
||
---|---|---|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
3 Ngày |
CPL
|
Tiffy Army FC
Svay Rieng FC
|
24 Ngày |
ACGL
|
Svay Rieng FC
Selenge Press
|
31 Ngày |