



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 1 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 75% | |
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 3 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 33% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampines Rovers FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
2 | Bangkok Glass | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | Selangor PB | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 | Buriram United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
5 | Công An Hà Nội | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
6 | Dynamic Herb Cebu | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACL2
|
Beijing Guoan
Công An Hà Nội
Beijing Guoan
Công An Hà Nội
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hải Phòng
Công An Hà Nội
Hải Phòng
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
|
10 | 42 | 10 | 42 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ASEAN CC
|
Bangkok Glass
Công An Hà Nội
Bangkok Glass
Công An Hà Nội
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
VIE Cup
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hải Phòng
Công An Hà Nội
Hải Phòng
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Công An Hà Nội
Thanh Hóa
Công An Hà Nội
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ASEAN CC
|
Buriram United
Công An Hà Nội
Buriram United
Công An Hà Nội
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ASEAN CC
|
Công An Hà Nội
Buriram United
Công An Hà Nội
Buriram United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Công An Hà Nội
Quảng Nam
Công An Hà Nội
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ASEAN CC
|
Công An Hà Nội
PSM Makassar
Công An Hà Nội
PSM Makassar
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
Công An Hà Nội
Hải Phòng
Công An Hà Nội
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Dynamic Herb Cebu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PH UFL
|
Stallions FC
Dynamic Herb Cebu
Stallions FC
Dynamic Herb Cebu
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2.5/3
X
|
PH UFL
|
Taguig
Dynamic Herb Cebu
Taguig
Dynamic Herb Cebu
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ASEAN CC
|
Dynamic Herb Cebu
Tampines Rovers FC
Dynamic Herb Cebu
Tampines Rovers FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ASEAN CC
|
Dynamic Herb Cebu
Kasuka FC
Dynamic Herb Cebu
Kasuka FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ASEAN CC
|
Kasuka FC
Dynamic Herb Cebu
Kasuka FC
Dynamic Herb Cebu
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
PH UFL
|
Dynamic Herb Cebu
Manila Digger FC
Dynamic Herb Cebu
Manila Digger FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Kaya FC
Dynamic Herb Cebu
Kaya FC
Dynamic Herb Cebu
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
PH UFL
|
Dynamic Herb Cebu
Davao Aguilas
Dynamic Herb Cebu
Davao Aguilas
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
PH UFL
|
Dynamic Herb Cebu
Stallions FC
Dynamic Herb Cebu
Stallions FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
PH UFL
|
Stallions FC
Dynamic Herb Cebu
Stallions FC
Dynamic Herb Cebu
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
PH UFL
|
Dynamic Herb Cebu
Loyola Meralco Sparks
Dynamic Herb Cebu
Loyola Meralco Sparks
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
PH UFL
|
Dynamic Herb Cebu
FC Meralco Manila
Dynamic Herb Cebu
FC Meralco Manila
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
PH UFL
|
Taguig
Dynamic Herb Cebu
Taguig
Dynamic Herb Cebu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
X
|
PH UFL
|
Dynamic Herb Cebu
Kaya FC
Dynamic Herb Cebu
Kaya FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
PH UFL
|
Manila Digger FC
Dynamic Herb Cebu
Manila Digger FC
Dynamic Herb Cebu
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
PH UFL
|
Dynamic Herb Cebu
PFF Developmental Club
Dynamic Herb Cebu
PFF Developmental Club
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
PH UFL
|
Dynamic Herb Cebu
Mendiola FC
Dynamic Herb Cebu
Mendiola FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
PH UFL
|
Kaya FC
Dynamic Herb Cebu
Kaya FC
Dynamic Herb Cebu
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
ACL2
|
Dynamic Herb Cebu(N)
Selangor PB
Dynamic Herb Cebu(N)
Selangor PB
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
H
|
4
1.5/2
H
X
|
PH UFL
|
Loyola Meralco Sparks
Dynamic Herb Cebu
Loyola Meralco Sparks
Dynamic Herb Cebu
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 13
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
10% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Công An Hà Nội |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
4 Ngày |
ACL2
|
Công An Hà Nội
Wofoo Tai Po
|
8 Ngày |
ACL2
|
Công An Hà Nội
FC Macarthur
|
29 Ngày |
Dynamic Herb Cebu |
||
---|---|---|
ASEAN CC
|
Dynamic Herb Cebu
Selangor PB
|
70 Ngày |
ASEAN CC
|
Bangkok Glass
Dynamic Herb Cebu
|
126 Ngày |
ASEAN CC
|
Buriram United
Dynamic Herb Cebu
|
133 Ngày |