So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 5 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 2 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | 0% | |
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSL W
|
St Gallen (W)
FC Thun (W)
St Gallen (W)
FC Thun (W)
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
SSL W
|
FC Thun (W)
St Gallen (W)
FC Thun (W)
St Gallen (W)
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
SSL W
|
FC Thun (W)
St Gallen (W)
FC Thun (W)
St Gallen (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SSL W
|
St Gallen (W)
FC Thun (W)
St Gallen (W)
FC Thun (W)
|
00 | 00 | 61 | 61 |
2.5
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St Gallen (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSL W
|
Rapperswil Jona (W)
St Gallen (W)
Rapperswil Jona (W)
St Gallen (W)
|
03 | 35 | 03 | 35 |
T
|
2.5/3
T
|
SSL W
|
St Gallen (W)
Aarau (W)
St Gallen (W)
Aarau (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SSL W
|
Servette (W)
St Gallen (W)
Servette (W)
St Gallen (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SSL W
|
St Gallen (W)
Nữ Young Boys
St Gallen (W)
Nữ Young Boys
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Freiburg
St Gallen (W)
Nữ SC Freiburg
St Gallen (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
H
T
|
4
1.5/2
T
X
|
SSL W
|
St Gallen (W)
Nữ FC Luzern
St Gallen (W)
Nữ FC Luzern
|
10 | 53 | 10 | 53 |
|
|
SSL W
|
Nữ FC Luzern
St Gallen (W)
Nữ FC Luzern
St Gallen (W)
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
SSL W
|
St Gallen (W)
Nữ Zurich Frauen
St Gallen (W)
Nữ Zurich Frauen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SSL W
|
Nữ Zurich Frauen
St Gallen (W)
Nữ Zurich Frauen
St Gallen (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
SSL W
|
Rapperswil Jona (W)
St Gallen (W)
Rapperswil Jona (W)
St Gallen (W)
|
01 | 16 | 01 | 16 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SSL W
|
St Gallen (W)
Nữ Basel
St Gallen (W)
Nữ Basel
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SSL W
|
Nữ Grasshopper
St Gallen (W)
Nữ Grasshopper
St Gallen (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SSL W
|
St Gallen (W)
Nữ Zurich Frauen
St Gallen (W)
Nữ Zurich Frauen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SSL W
|
Nữ FC Luzern
St Gallen (W)
Nữ FC Luzern
St Gallen (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SSL W
|
Aarau (W)
St Gallen (W)
Aarau (W)
St Gallen (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SSL W
|
St Gallen (W)
FC Thun (W)
St Gallen (W)
FC Thun (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
SSL W
|
St Gallen (W)
Nữ Young Boys
St Gallen (W)
Nữ Young Boys
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SSL W
|
Servette (W)
St Gallen (W)
Servette (W)
St Gallen (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SSL W
|
St Gallen (W)
Rapperswil Jona (W)
St Gallen (W)
Rapperswil Jona (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
SSL W
|
Nữ Basel
St Gallen (W)
Nữ Basel
St Gallen (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
FC Thun (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SSL W
|
FC Thun (W)
Nữ FC Luzern
FC Thun (W)
Nữ FC Luzern
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
SSL W
|
Nữ Basel
FC Thun (W)
Nữ Basel
FC Thun (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SSL W
|
Nữ Grasshopper
FC Thun (W)
Nữ Grasshopper
FC Thun (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SSL W
|
FC Thun (W)
Nữ Zurich Frauen
FC Thun (W)
Nữ Zurich Frauen
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
SSL W
|
FC Thun (W)
Nữ Yverdon
FC Thun (W)
Nữ Yverdon
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
SSL W
|
Rapperswil Jona (W)
FC Thun (W)
Rapperswil Jona (W)
FC Thun (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SSL W
|
FC Schlieren (W)
FC Thun (W)
FC Schlieren (W)
FC Thun (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SSL W
|
Nữ Yverdon
FC Thun (W)
Nữ Yverdon
FC Thun (W)
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SSL W
|
FC Thun (W)
Rapperswil Jona (W)
FC Thun (W)
Rapperswil Jona (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SSL W
|
FC Thun (W)
FC Schlieren (W)
FC Thun (W)
FC Schlieren (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
SSL W
|
Nữ FC Luzern
FC Thun (W)
Nữ FC Luzern
FC Thun (W)
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
SSL W
|
FC Thun (W)
Rapperswil Jona (W)
FC Thun (W)
Rapperswil Jona (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SSL W
|
FC Thun (W)
Aarau (W)
FC Thun (W)
Aarau (W)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
SSL W
|
Nữ Young Boys
FC Thun (W)
Nữ Young Boys
FC Thun (W)
|
41 | 6 2 | 41 | 6 2 |
|
|
SSL W
|
FC Thun (W)
Servette (W)
FC Thun (W)
Servette (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SSL W
|
Nữ Basel
FC Thun (W)
Nữ Basel
FC Thun (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
SSL W
|
St Gallen (W)
FC Thun (W)
St Gallen (W)
FC Thun (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
SSL W
|
Nữ Grasshopper
FC Thun (W)
Nữ Grasshopper
FC Thun (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SSL W
|
FC Thun (W)
Nữ Zurich Frauen
FC Thun (W)
Nữ Zurich Frauen
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
SSL W
|
FC Thun (W)
Nữ FC Luzern
FC Thun (W)
Nữ FC Luzern
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 4 |
Khách vs Last 5 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 15
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.5
-
19 Tổng số mất bàn 15
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 1.3 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 4.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.0 | 2.2 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 2.6 |
3 trận sắp tới
St Gallen (W) |
||
---|---|---|
SSL W
|
Nữ Grasshopper
St Gallen (W)
|
4 Ngày |
SSL W
|
St Gallen (W)
Nữ Basel
|
10 Ngày |
SSL W
|
Nữ FC Luzern
St Gallen (W)
|
24 Ngày |
FC Thun (W) |
||
---|---|---|
SSL W
|
FC Thun (W)
Nữ Young Boys
|
3 Ngày |
SSL W
|
Servette (W)
FC Thun (W)
|
10 Ngày |
SSL W
|
FC Thun (W)
Aarau (W)
|
24 Ngày |