Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 7 | 15 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 11 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 7 | 17% | |
Tất cả | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 17 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 19 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | 3 | 57% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% | |
Tất cả | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | 19 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 20 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Wadi Degla SC
NBE SC
Wadi Degla SC
NBE SC
|
11 | 11 | 42 | 42 |
0
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGYCup
|
Wadi Degla SC
NBE SC
Wadi Degla SC
NBE SC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Wadi Degla SC
NBE SC(N)
Wadi Degla SC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
|
2
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
NBE SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Petrojet FC
NBE SC
Petrojet FC
NBE SC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Tala'ea EI-Gaish
NBE SC
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
NBE SC
Ittihad Alexandria
NBE SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Kahraba Ismailia
NBE SC
Kahraba Ismailia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
NBE SC
Haras El Hedoud
NBE SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
NBE SC
Ghazl El Mahallah
NBE SC
Ghazl El Mahallah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY LC
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
NBE SC
Enppi
NBE SC
Enppi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC
NBE SC
Petrojet FC
NBE SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Al Masry
NBE SC(N)
Al Masry
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
NBE SC
Future FC
NBE SC
Future FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Al Ahly
NBE SC
Al Ahly
NBE SC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
NBE SC
Haras El Hedoud
NBE SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Pyramids FC
NBE SC(N)
Pyramids FC
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Zamalek
NBE SC
Zamalek
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
|
10 | 24 | 10 | 24 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Future FC
NBE SC
Future FC
NBE SC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY LC
|
ZED FC
NBE SC
ZED FC
NBE SC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGYCup
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Wadi Degla SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Tala'ea EI-Gaish
Wadi Degla SC
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5
0.5
X
X
|
EGY D1
|
Kahraba Ismailia
Wadi Degla SC
Kahraba Ismailia
Wadi Degla SC
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Wadi Degla SC(N)
Zamalek
Wadi Degla SC(N)
Zamalek
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Wadi Degla SC
ZED FC
Wadi Degla SC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Petrojet FC
Wadi Degla SC
Petrojet FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Enppi
Wadi Degla SC
Enppi
Wadi Degla SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Pyramids FC
Wadi Degla SC
Pyramids FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D2
|
Wadi Degla SC
Proxy SC
Wadi Degla SC
Proxy SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EGY D2
|
Raya Ghazl SC
Wadi Degla SC
Raya Ghazl SC
Wadi Degla SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Wadi Degla SC
El Mansurah
Wadi Degla SC
El Mansurah
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Aswan
Wadi Degla SC
Aswan
Wadi Degla SC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
EGY D2
|
Wadi Degla SC
Dayrot
Wadi Degla SC
Dayrot
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D2
|
Suez Montakhab
Wadi Degla SC
Suez Montakhab
Wadi Degla SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D2
|
Wadi Degla SC
Arab Contractors
Wadi Degla SC
Arab Contractors
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5
X
X
|
EGY D2
|
Baladiyet El Mahallah
Wadi Degla SC
Baladiyet El Mahallah
Wadi Degla SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5
0.5
X
X
|
EGY D2
|
Wadi Degla SC
Asyut Petroleum
Wadi Degla SC
Asyut Petroleum
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Telecom Ai Cập(N)
Wadi Degla SC
Telecom Ai Cập(N)
Wadi Degla SC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Wadi Degla SC
Sporting Alexandria
Wadi Degla SC
Sporting Alexandria
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
EGY D2
|
El Dakhleya
Wadi Degla SC
El Dakhleya
Wadi Degla SC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Wadi Degla SC
Olympic Al Qanal
Wadi Degla SC
Olympic Al Qanal
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 4 | 1 |
Khách vs Top 11 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
2 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 10
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1
-
6 Tổng số mất bàn 7
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.7
-
30% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 4 | 3 | 2 | 5 | 8.6 | 5.8 |
6 | 7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 4 | 10.0 | 5.0 |
5 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 8.2 | 4.5 |
4 | 4 | 0 | 6 | 3 | 0 | 7 | 9.7 | 4.0 |
3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 2 | 5 | 8.9 | 5.8 |
2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 5.2 |
1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.8 | 4.2 |
3 trận sắp tới
NBE SC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
El Ismaily
NBE SC
|
5 Ngày |
EGY D1
|
NBE SC
Al Masry
|
9 Ngày |
EGY D1
|
El Gounah
NBE SC
|
24 Ngày |
Wadi Degla SC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Smouha SC
|
4 Ngày |
EGY D1
|
Pharco
Wadi Degla SC
|
11 Ngày |
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Future FC
|
23 Ngày |