Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 8 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 8 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 15 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 11 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 12 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | 5 | 43% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 10 | 25% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | 6 | 43% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 9 | 25% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 4 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Future FC
Ceramica Cleopatra FC(N)
Future FC
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Future FC
Ceramica Cleopatra FC
Future FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Future FC
Ceramica Cleopatra FC
Future FC
Ceramica Cleopatra FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Future FC
Ceramica Cleopatra FC
Future FC
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Future FC
Ceramica Cleopatra FC(N)
Future FC
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Future FC
Ceramica Cleopatra FC
Future FC
Ceramica Cleopatra FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Future FC
Ceramica Cleopatra FC
Future FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Ceramica Cleopatra FC
Future FC
Ceramica Cleopatra FC
Future FC
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Future FC
Ceramica Cleopatra FC
Future FC
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ceramica Cleopatra FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Al Ahly
Ceramica Cleopatra FC
Al Ahly
Ceramica Cleopatra FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Smouha SC
Ceramica Cleopatra FC
Smouha SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Arab Contractors
Ceramica Cleopatra FC
Arab Contractors
Ceramica Cleopatra FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Enppi
Ceramica Cleopatra FC
Enppi
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
ZED FC
Ceramica Cleopatra FC
ZED FC
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Zamalek
Ceramica Cleopatra FC
Zamalek
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY LC
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY LC
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC(N)
El Ismaily
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY LC
|
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
Pyramids FC
|
12 | 15 | 12 | 15 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Haras El Hedoud
Ceramica Cleopatra FC(N)
Haras El Hedoud
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY LC
|
Petrojet FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
Petrojet FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Ceramica Cleopatra FC
Al Masry
Ceramica Cleopatra FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Al Ahly
Ceramica Cleopatra FC(N)
Al Ahly
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Zamalek
Ceramica Cleopatra FC(N)
Zamalek
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
Petrojet FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
|
10 | 24 | 10 | 24 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Petrojet FC
Ceramica Cleopatra FC(N)
Petrojet FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
ZED FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
ZED FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Future FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Future FC
Enppi
Future FC
Enppi
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
Future FC
Tala'ea EI-Gaish
Future FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5
X
T
|
EGY D1
|
Future FC(N)
Haras El Hedoud
Future FC(N)
Haras El Hedoud
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Future FC
Pyramids FC
Future FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Future FC(N)
Zamalek
Future FC(N)
Zamalek
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Future FC
Ittihad Alexandria
Future FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
1.5
0.5
T
T
|
EGY D1
|
Future FC
Al Ahly
Future FC
Al Ahly
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
Future FC
Tala'ea EI-Gaish
Future FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
EGY D1
|
Future FC
Ittihad Alexandria
Future FC
Ittihad Alexandria
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5
0.5
X
X
|
EGY LC
|
NBE SC
Future FC
NBE SC
Future FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Future FC
El Ismaily
Future FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
1.5
0.5
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Future FC
ZED FC
Future FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Future FC
El Gounah
Future FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Future FC
Ghazl El Mahallah
Future FC
Ghazl El Mahallah
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Future FC
NBE SC
Future FC
NBE SC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY LC
|
El Gounah
Future FC
El Gounah
Future FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
Future FC
Enppi
Future FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
EGY LC
|
Zamalek
Future FC
Zamalek
Future FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Future FC(N)
Smouha SC
Future FC(N)
Smouha SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Future FC(N)
Smouha SC
Future FC(N)
Smouha SC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
2 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Last 11 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
8 Tổng số mất bàn 11
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 4 | 3 | 2 | 5 | 8.6 | 5.8 |
6 | 7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 4 | 10.0 | 5.0 |
5 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 8.2 | 4.5 |
4 | 4 | 0 | 6 | 3 | 0 | 7 | 9.7 | 4.0 |
3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 2 | 5 | 8.9 | 5.8 |
2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 5.2 |
1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.8 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Ceramica Cleopatra FC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
El Gounah
Ceramica Cleopatra FC
|
5 Ngày |
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Ceramica Cleopatra FC
|
10 Ngày |
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Tala'ea EI-Gaish
|
25 Ngày |
Future FC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Future FC
Pharco
|
4 Ngày |
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Future FC
|
23 Ngày |
EGY D1
|
Future FC
Arab Contractors
|
31 Ngày |