Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | 29% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 11 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 7 | 1 | 6 | 0 | 1 | 9 | 8 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 11 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | 17 | 14% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 19 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 16 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% | |
Tất cả | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | 21 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 21 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
ZED FC
Ittihad Alexandria
ZED FC
Ittihad Alexandria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
ZED FC
Ittihad Alexandria
ZED FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Ittihad Alexandria
ZED FC
Ittihad Alexandria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
ZED FC
Ittihad Alexandria
ZED FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
ZED FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Pyramids FC
ZED FC
Pyramids FC
ZED FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
ZED FC
El Ismaily
ZED FC
El Ismaily
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Gounah
ZED FC
El Gounah
ZED FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
ZED FC
Wadi Degla SC
ZED FC
Wadi Degla SC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
ZED FC
Smouha SC
ZED FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Ceramica Cleopatra FC
ZED FC
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Arab Contractors
ZED FC
Arab Contractors
ZED FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Smouha SC
ZED FC
Smouha SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
ZED FC
Enppi
ZED FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Future FC
ZED FC
Future FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Ittihad Alexandria
ZED FC
Ittihad Alexandria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
ZED FC
Tala'ea EI-Gaish
ZED FC
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
ZED FC
El Ismaily
ZED FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY LC
|
ZED FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
ZED FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
El Gounah
ZED FC
El Gounah
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
ZED FC
NBE SC
ZED FC
NBE SC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Al Masry
ZED FC
Al Masry
ZED FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
ZED FC
Ghazl El Mahallah
ZED FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
El Ismaily
ZED FC
El Ismaily
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Zamalek
ZED FC
Zamalek
ZED FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Ittihad Alexandria
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Kahraba Ismailia
Ittihad Alexandria
Kahraba Ismailia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Ittihad Alexandria
Pharco
Ittihad Alexandria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Enppi
Ittihad Alexandria
Enppi
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
1.5
0.5
T
T
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
NBE SC
Ittihad Alexandria
NBE SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily(N)
Ittihad Alexandria
El Ismaily(N)
Ittihad Alexandria
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Future FC
Ittihad Alexandria
Future FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
1.5
0.5
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Ittihad Alexandria
Al Masry
Ittihad Alexandria
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Ittihad Alexandria
Arab Contractors
Ittihad Alexandria
Arab Contractors
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Enppi
Ittihad Alexandria
Enppi
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
1.5
0.5
T
T
|
EGY D1
|
Future FC
Ittihad Alexandria
Future FC
Ittihad Alexandria
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
1.5
0.5
X
X
|
EGY D1
|
Smouha SC
Ittihad Alexandria
Smouha SC
Ittihad Alexandria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5
0.5
X
X
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Ghazl El Mahallah
Ittihad Alexandria
Ghazl El Mahallah
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5
0.5
X
X
|
EGY D1
|
ZED FC
Ittihad Alexandria
ZED FC
Ittihad Alexandria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
Ittihad Alexandria
Tala'ea EI-Gaish
Ittihad Alexandria
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
El Ismaily
Ittihad Alexandria
El Ismaily
Ittihad Alexandria
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Ittihad Alexandria
El Ismaily
Ittihad Alexandria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Ittihad Alexandria
Haras El Hedoud
Ittihad Alexandria
Haras El Hedoud
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Gounah
Ittihad Alexandria
El Gounah
Ittihad Alexandria
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5
T
X
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Smouha SC
Ittihad Alexandria
Smouha SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Pyramids FC
Ittihad Alexandria
Pyramids FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 11 |
1 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 4
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.4
-
8 Tổng số mất bàn 11
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 10%
-
60% TL hòa 40%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 4 | 3 | 2 | 5 | 8.6 | 5.8 |
6 | 7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 4 | 10.0 | 5.0 |
5 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 8.2 | 4.5 |
4 | 4 | 0 | 6 | 3 | 0 | 7 | 9.7 | 4.0 |
3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 2 | 5 | 8.9 | 5.8 |
2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 5.2 |
1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.8 | 4.2 |
3 trận sắp tới
ZED FC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
ZED FC
Haras El Hedoud
|
5 Ngày |
EGY D1
|
Enppi
ZED FC
|
12 Ngày |
EGY D1
|
ZED FC
Petrojet FC
|
27 Ngày |
Ittihad Alexandria |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Arab Contractors
|
11 Ngày |
EGY D1
|
Al Ahly
Ittihad Alexandria
|
29 Ngày |
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Wadi Degla SC
|
35 Ngày |