Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 21 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 17 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 21 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% | |
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 20 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 21 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | 2 | 57% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 1 | 75% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 12 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% | |
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | 5 | 43% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 25% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Al Masry(N)
Pharco
Al Masry(N)
Pharco
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Al Masry
Pharco
Al Masry
Pharco
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGYCup
|
Pharco
Al Masry
Pharco
Al Masry
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pharco
Al Masry
Pharco
Al Masry
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Pharco
Al Masry
Pharco
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
Al Masry
Pharco(N)
Al Masry
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Pharco
Al Masry
Pharco
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Pharco
Al Masry
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Al Masry
Pharco
Al Masry
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pharco
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Arab Contractors
Pharco
Arab Contractors
Pharco
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Ittihad Alexandria
Pharco
Ittihad Alexandria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Zamalek(N)
Pharco
Zamalek(N)
Pharco
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Ahly
Pharco
Al Ahly
Pharco
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Enppi
Pharco
Enppi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Zamalek
Pharco
Zamalek
Pharco
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Al Ahly
Pharco
Al Ahly
Pharco
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Pharco
Haras El Hedoud
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Masry(N)
Pharco
Al Masry(N)
Pharco
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
Petrojet FC
Pharco(N)
Petrojet FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY LC
|
Al Ahly
Pharco
Al Ahly
Pharco
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY LC
|
Enppi
Pharco
Enppi
Pharco
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pharco(N)
NBE SC
Pharco(N)
NBE SC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
EGYCup
|
Ghazl El Mahallah
Pharco
Ghazl El Mahallah
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
El Gounah
Pharco(N)
El Gounah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pharco
El Ismaily
Pharco
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
1.5/2
0.5
T
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
Future FC
Pharco(N)
Future FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Al Masry
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Al Masry
Ghazl El Mahallah
Al Masry
Ghazl El Mahallah
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Zamalek(N)
Al Masry
Zamalek(N)
Al Masry
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Kahraba Ismailia
Al Masry
Kahraba Ismailia
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Al Masry
Haras El Hedoud
Al Masry
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Al Masry
Pyramids FC
Al Masry
Pyramids FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
Al Masry
Tala'ea EI-Gaish
Al Masry
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Ittihad Alexandria
Al Masry
Ittihad Alexandria
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Esperance Tunis
Al Masry
Esperance Tunis
Al Masry
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EGY D1
|
Al Masry
Haras El Hedoud
Al Masry
Haras El Hedoud
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Al Masry
NBE SC(N)
Al Masry
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Masry
Ceramica Cleopatra FC
Al Masry
Ceramica Cleopatra FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry(N)
Pharco
Al Masry(N)
Pharco
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Al Masry
Al Ahly
Al Masry
Al Ahly
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Zamalek
Al Masry
Zamalek
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Al Masry(N)
Ghazl El Mahallah
Al Masry(N)
Ghazl El Mahallah
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Masry
Petrojet FC
Al Masry
Petrojet FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF Cup
|
Simba
Al Masry
Simba
Al Masry
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY LC
|
Al Masry
Ceramica Cleopatra FC
Al Masry
Ceramica Cleopatra FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF Cup
|
Al Masry(N)
Simba
Al Masry(N)
Simba
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
NBE SC
Al Masry
NBE SC
Al Masry
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 3 | 1 |
Khách vs Top 11 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Last 11 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 19
-
0.3 Trung bình ghi bàn 1.9
-
16 Tổng số mất bàn 8
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.8
-
0% TL thắng 70%
-
50% TL hòa 20%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 4 | 3 | 2 | 5 | 8.6 | 5.8 |
6 | 7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 4 | 10.0 | 5.0 |
5 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 8.2 | 4.5 |
4 | 4 | 0 | 6 | 3 | 0 | 7 | 9.7 | 4.0 |
3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 2 | 5 | 8.9 | 5.8 |
2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 5.2 |
1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.8 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Pharco |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Future FC
Pharco
|
6 Ngày |
EGY D1
|
Pharco
Wadi Degla SC
|
13 Ngày |
EGY D1
|
Pyramids FC
Pharco
|
29 Ngày |
Al Masry |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Al Masry
Petrojet FC
|
5 Ngày |
EGY D1
|
NBE SC
Al Masry
|
11 Ngày |
EGY D1
|
Al Masry
Smouha SC
|
30 Ngày |