



1
3
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | 7 | 60% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 6 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 11 | 33% |
Gần đây | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | 60% | |
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 13 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 13 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 3 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 3 | 67% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 4 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% | |
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 2 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D3
|
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Livyi Bereh
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Livyi Bereh
|
00 | 00 | 13 | 13 |
-1
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Livyi Bereh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKRC
|
FC Livyi Bereh
FC Victoria Mykolaivka
FC Livyi Bereh
FC Victoria Mykolaivka
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
UKR D2
|
FK Yarud Mariupol
FC Livyi Bereh
FK Yarud Mariupol
FC Livyi Bereh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UKR D2
|
FC Livyi Bereh
Prykarpattya Ivano Frankivsk
FC Livyi Bereh
Prykarpattya Ivano Frankivsk
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UKRC
|
FC Livyi Bereh
Kudrivka
FC Livyi Bereh
Kudrivka
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UKR D2
|
FC Victoria Mykolaivka
FC Livyi Bereh
FC Victoria Mykolaivka
FC Livyi Bereh
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UKR D2
|
FC Livyi Bereh
Probiy Horodenka
FC Livyi Bereh
Probiy Horodenka
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UKR D2
|
Ahrobiznes TSK Romny
FC Livyi Bereh
Ahrobiznes TSK Romny
FC Livyi Bereh
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
FC Livyi Bereh
FC Victoria Mykolaivka
FC Livyi Bereh
FC Victoria Mykolaivka
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
FC Livyi Bereh
Kudrivka
FC Livyi Bereh
Kudrivka
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
|
2.5
X
|
INT CF
|
Kolos Kovalyovka
FC Livyi Bereh
Kolos Kovalyovka
FC Livyi Bereh
|
10 | 72 | 10 | 72 |
|
|
INT CF
|
FC Livyi Bereh
Niva Vinnitsia
FC Livyi Bereh
Niva Vinnitsia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Livyi Bereh
Metalist 1925 Kharkiv
FC Livyi Bereh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UKR D2
|
FC Livyi Bereh
Metalist 1925 Kharkiv
FC Livyi Bereh
Metalist 1925 Kharkiv
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UKR D1
|
Obolon Kiev
FC Livyi Bereh
Obolon Kiev
FC Livyi Bereh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
FC Livyi Bereh
Rukh Vynnyky
FC Livyi Bereh
Rukh Vynnyky
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
UKR D1
|
FC Inhulets Petrove
FC Livyi Bereh
FC Inhulets Petrove
FC Livyi Bereh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
Kryvbas
FC Livyi Bereh
Kryvbas
FC Livyi Bereh
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
FC Livyi Bereh
FC Karpaty Lviv
FC Livyi Bereh
FC Karpaty Lviv
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
Zorya
FC Livyi Bereh
Zorya
FC Livyi Bereh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UKR D1
|
FC Livyi Bereh
Polissya Zhytomyr
FC Livyi Bereh
Polissya Zhytomyr
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
FC Bukovyna Chernivtsi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKRC
|
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Karpaty Lviv
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Karpaty Lviv
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2.5
X
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Chernigiv
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Chernigiv
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
UKR D2
|
Prykarpattya Ivano Frankivsk
FC Bukovyna Chernivtsi
Prykarpattya Ivano Frankivsk
FC Bukovyna Chernivtsi
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Victoria Mykolaivka
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Victoria Mykolaivka
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
UKRC
|
Lozova
FC Bukovyna Chernivtsi
Lozova
FC Bukovyna Chernivtsi
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
UKR D2
|
Probiy Horodenka
FC Bukovyna Chernivtsi
Probiy Horodenka
FC Bukovyna Chernivtsi
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
Ahrobiznes TSK Romny
FC Bukovyna Chernivtsi
Ahrobiznes TSK Romny
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UKR D2
|
FC Inhulets Petrove
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Inhulets Petrove
FC Bukovyna Chernivtsi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
FC Bukovyna Chernivtsi
Nyva Ternopil
FC Bukovyna Chernivtsi
Nyva Ternopil
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
FC Bukovyna Chernivtsi
FK Yarud Mariupol
FC Bukovyna Chernivtsi
FK Yarud Mariupol
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Rukh Vynnyky
FC Bukovyna Chernivtsi
Rukh Vynnyky
FC Bukovyna Chernivtsi
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
FK Epitsentr Dunayivtsi
FC Bukovyna Chernivtsi
FK Epitsentr Dunayivtsi
FC Bukovyna Chernivtsi
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
3
X
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
UCSA
FC Bukovyna Chernivtsi
UCSA
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
UKR D2
|
SC Poltava
FC Bukovyna Chernivtsi
SC Poltava
FC Bukovyna Chernivtsi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
UKR D2
|
Kudrivka
FC Bukovyna Chernivtsi
Kudrivka
FC Bukovyna Chernivtsi
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D2
|
UCSA
FC Bukovyna Chernivtsi
UCSA
FC Bukovyna Chernivtsi
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UKRC
|
FC Bukovyna Chernivtsi(N)
Dynamo Kyiv
FC Bukovyna Chernivtsi(N)
Dynamo Kyiv
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
SC Poltava
FC Bukovyna Chernivtsi
SC Poltava
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 8 |
3 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 17
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
16 Tổng số mất bàn 8
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3.2 | 3.3 |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7.5 | 4.0 |
5 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3.9 | 5.4 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 4.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | 4.8 |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3.6 | 2.5 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | 3.3 |
3 trận sắp tới
FC Livyi Bereh |
||
---|---|---|
UKR D2
|
Metalist Kharkiv
FC Livyi Bereh
|
6 Ngày |
UKR D2
|
FC Livyi Bereh
Nyva Ternopil
|
12 Ngày |
UKR D2
|
Podillya Khmelnytskyi
FC Livyi Bereh
|
16 Ngày |
FC Bukovyna Chernivtsi |
||
---|---|---|
UKR D2
|
FK Yarud Mariupol
FC Bukovyna Chernivtsi
|
6 Ngày |
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist Kharkiv
|
12 Ngày |
UKR D2
|
Nyva Ternopil
FC Bukovyna Chernivtsi
|
16 Ngày |