Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 7 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 15 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% | |
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 3 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 6 | 50% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 3 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% | |
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | 1 | 83% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
TS Galaxy
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SAPL CUP
|
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
TS Galaxy
|
02 | 02 | 23 | 23 |
0/0.5
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
TS Galaxy
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
TS Galaxy
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
TS Galaxy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
1.5/2
0.5
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
TS Galaxy
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TS Galaxy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
1.5
0.5
T
T
|
SAPL D1
|
Orbit College(N)
TS Galaxy
Orbit College(N)
TS Galaxy
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Siwelele
TS Galaxy
Siwelele
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
TS Galaxy
Chippa United FC
TS Galaxy
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Maritzburg United
TS Galaxy
Maritzburg United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SAPL D1
|
Orlando Pirates
TS Galaxy
Orlando Pirates
TS Galaxy
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy(N)
Sekhukhune United
TS Galaxy(N)
Sekhukhune United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
SAPL D1
|
Magesi
TS Galaxy
Magesi
TS Galaxy
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Kaizer Chiefs(N)
TS Galaxy
Kaizer Chiefs(N)
TS Galaxy
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Marumo Gallants
TS Galaxy
Marumo Gallants
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
TS Galaxy
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Supersport United
TS Galaxy
Supersport United
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Cape Town City
TS Galaxy
Cape Town City
TS Galaxy
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Lamontville Golden Arrows
TS Galaxy
Lamontville Golden Arrows
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Stellenbosch FC
TS Galaxy
Stellenbosch FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SALC
|
Maritzburg United
TS Galaxy
Maritzburg United
TS Galaxy
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
Chưa có dữ liệu
AmaZulu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
AmaZulu(N)
Stellenbosch FC
AmaZulu(N)
Stellenbosch FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Magesi
AmaZulu
Magesi
AmaZulu
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Sekhukhune United
AmaZulu
Sekhukhune United
AmaZulu
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
AmaZulu(N)
Marumo Gallants
AmaZulu(N)
Marumo Gallants
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Mamelodi Sundowns
AmaZulu
Mamelodi Sundowns
AmaZulu
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SAPL D1
|
AmaZulu
Orbit College
AmaZulu
Orbit College
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Stellenbosch FC
AmaZulu
Stellenbosch FC
AmaZulu
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
AmaZulu
Maritzburg United
AmaZulu
Maritzburg United
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
AmaZulu
Lamontville Golden Arrows
AmaZulu
Lamontville Golden Arrows
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SAPL D1
|
AmaZulu
Orlando Pirates
AmaZulu
Orlando Pirates
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
SAPL D1
|
AmaZulu
Polokwane City FC
AmaZulu
Polokwane City FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Lamontville Golden Arrows
AmaZulu
Lamontville Golden Arrows
AmaZulu
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
AmaZulu
Stellenbosch FC
AmaZulu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
AmaZulu
Richards Bay
AmaZulu
Richards Bay
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
AmaZulu
Chippa United FC
AmaZulu
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
TS Galaxy
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Mamelodi Sundowns
AmaZulu
Mamelodi Sundowns
AmaZulu
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SAPL D1
|
Supersport United
AmaZulu
Supersport United
AmaZulu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
AmaZulu
Cape Town City
AmaZulu
Cape Town City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
AmaZulu
Magesi
AmaZulu
Magesi
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 8 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 14
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7.5 | 3.0 |
6 | 5 | 1 | 1 | 6 | 0 | 1 | 6.1 | 3.0 |
5 | 1 | 1 | 6 | 5 | 0 | 3 | 7.0 | 3.0 |
4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.6 | 3.4 |
3 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.8 | 3.3 |
2 | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 8.1 | 2.5 |
1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 2 | 4 | 11.4 | 2.9 |
3 trận sắp tới
TS Galaxy |
||
---|---|---|
SAPL D1
|
Orlando Pirates
TS Galaxy
|
4 Ngày |
SAPL D1
|
Magesi
TS Galaxy
|
24 Ngày |
SAPL D1
|
TS Galaxy
Stellenbosch FC
|
39 Ngày |
AmaZulu |
||
---|---|---|
SAPL D1
|
AmaZulu
Maritzburg United
|
24 Ngày |
SAPL D1
|
AmaZulu
Orlando Pirates
|
26 Ngày |
SAPL D1
|
Kaizer Chiefs
AmaZulu
|
33 Ngày |