



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 4 | 3 | -1 | 7 | 18 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 21 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 9 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% | |
Tất cả | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | 17 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 14 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 17 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | 3 | 62% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 10 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 2 | 75% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | 83% | |
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | 4 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 4 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Worcester City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Worcester City
Real Bedford
Worcester City
Real Bedford
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Worcester City
Stourbridge
Worcester City
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Worcester City
Kettering Town
Worcester City
Kettering Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG FAC
|
Chasetown
Worcester City
Chasetown
Worcester City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Worcester City
Chasetown
Worcester City
Chasetown
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG-S CE
|
Halesowen Town
Worcester City
Halesowen Town
Worcester City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Worcester City
Bury Town
Worcester City
Bury Town
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Needham Market
Worcester City
Needham Market
Worcester City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Worcester City
Banbury United
Worcester City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Worcester City
Quorn
Worcester City
Quorn
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Gloucester City
Worcester City
Gloucester City
Worcester City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Worcester City
Kidderminster
Worcester City
Kidderminster
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Worcester City
Newport County
Worcester City
Newport County
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Worcester City
Cheltenham Town
Worcester City
Cheltenham Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG UD1
|
Corby Town
Worcester City
Corby Town
Worcester City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Worcester City
Anstey Nomads
Worcester City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG UD1
|
Worcester City
Darlaston Town
Worcester City
Darlaston Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Lye Town
Worcester City
Lye Town
Worcester City
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Shepshed Dynamo
Worcester City
Shepshed Dynamo
Worcester City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Quorn
Worcester City
Quorn
Worcester City
|
31 | 33 | 31 | 33 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Alvechurch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Bury Town
Alvechurch
Bury Town
Alvechurch
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG FAC
|
Alvechurch
Leamington
Alvechurch
Leamington
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Halesowen Town
Alvechurch
Halesowen Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2.5
X
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Alvechurch
Royston Town
Alvechurch
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Alvechurch
Barwell
Alvechurch
Barwell
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
|
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Stratford Town
Alvechurch
Stratford Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Barwell
Alvechurch
Barwell
Alvechurch
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
AFC Sudbury
Alvechurch
AFC Sudbury
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
Alvechurch
Bromsgrove Sporting FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Alvechurch
Stamford AFC
Alvechurch
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Alvechurch
Hereford
Alvechurch
Hereford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Rugby Town
Alvechurch
Rugby Town
Alvechurch
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Lowestoft Town
Alvechurch
Lowestoft Town
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Alvechurch
Stratford Town
Alvechurch
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Hitchin Town
Alvechurch
Hitchin Town
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Spalding United
Alvechurch
Spalding United
Alvechurch
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Royston Town
Alvechurch
Royston Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Alvechurch
Stourbridge
Alvechurch
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
AFC Sudbury
Alvechurch
AFC Sudbury
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Leiston FC
Alvechurch
Leiston FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 2 | 2 |
Khách vs Top 11 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Last 11 |
3 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 18
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.8
-
13 Tổng số mất bàn 7
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.7
-
10% TL thắng 70%
-
60% TL hòa 10%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.3 | 0.6 |
7 | 7 | 1 | 3 | 4 | 0 | 7 | 7.2 | 4.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.9 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 1.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 0.6 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.8 |
2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5.4 | 2.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Worcester City |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Worcester City
|
18 Ngày |
ENG-S CE
|
Stratford Town
Worcester City
|
21 Ngày |
ENG-S CE
|
Worcester City
Bishop's Stortford
|
25 Ngày |
Alvechurch |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Alvechurch
Chelmsford City
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
Alvechurch
Kettering Town
|
18 Ngày |
ENG-S CE
|
Alvechurch
Quorn
|
21 Ngày |