



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | 2 | 62% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | 4 | 60% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 5 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | 14 | 25% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | 19 | 20% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 10 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 3 | 5 | -10 | 3 | 22 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | 19 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 21 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | 0% | |
Tất cả | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | 20 | 12% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 13 | 20% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Kettering Town
Stamford AFC
Kettering Town
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Stamford AFC
Kettering Town
Stamford AFC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Stamford AFC
Kettering Town
Stamford AFC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Kettering Town
Stamford AFC
Kettering Town
|
22 | 22 | 32 | 32 |
|
|
INT CF
|
Stamford AFC
Kettering Town
Stamford AFC
Kettering Town
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Stamford AFC
Kettering Town
Stamford AFC
Kettering Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Kettering Town
Stamford AFC
Kettering Town
Stamford AFC
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kettering Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Bishop's Stortford
Kettering Town
Bishop's Stortford
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG FAC
|
Quorn
Kettering Town
Quorn
Kettering Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Spalding United
Kettering Town
Spalding United
|
23 | 24 | 23 | 24 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG-S CE
|
Worcester City
Kettering Town
Worcester City
Kettering Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG FAC
|
Long Eaton Utd
Kettering Town
Long Eaton Utd
Kettering Town
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Harborough Town
Kettering Town
Harborough Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Real Bedford
Kettering Town
Real Bedford
Kettering Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Barwell
Kettering Town
Barwell
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Leiston FC
Kettering Town
Leiston FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Kettering Town
Royston Town
Kettering Town
|
33 | 34 | 33 | 34 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Kettering Town
Basingstoke Town
Kettering Town
Basingstoke Town
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
AFC Telford United
Kettering Town
AFC Telford United
|
10 | 24 | 10 | 24 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Harborough Town
Kettering Town
Harborough Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Banbury United
Kettering Town
Banbury United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Biggleswade Town
Kettering Town
Biggleswade Town
Kettering Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Royston Town
Kettering Town
Royston Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Kettering Town
Bishop's Stortford
Kettering Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Hitchin Town
Kettering Town
Hitchin Town
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Kettering Town
Stamford AFC
Kettering Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
AFC Telford United
Kettering Town
AFC Telford United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Stamford AFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Needham Market
Stamford AFC
Needham Market
Stamford AFC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
|
2.5
T
|
ENG FAC
|
Shepshed Dynamo
Stamford AFC
Shepshed Dynamo
Stamford AFC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Redditch United
Stamford AFC
Redditch United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
|
2/2.5
X
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Bury Town
Stamford AFC
Bury Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Stamford AFC
Coventry Sphinx
Stamford AFC
Coventry Sphinx
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Spalding United
Stamford AFC
Spalding United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Halesowen Town
Stamford AFC
Halesowen Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Stamford AFC
Bishop's Stortford
Stamford AFC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Stamford AFC
St Ives Town
Stamford AFC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Alvechurch
Stamford AFC
Alvechurch
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Belper Town
Stamford AFC
Belper Town
Stamford AFC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Stamford AFC
Kings Lynn
Stamford AFC
Kings Lynn
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Lincoln United
Stamford AFC
Lincoln United
Stamford AFC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
St Neots Town
Stamford AFC
St Neots Town
Stamford AFC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Stamford AFC
Doncaster Rovers
Stamford AFC
Doncaster Rovers
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Stamford AFC
Peterborough United
Stamford AFC
Peterborough United
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Halesowen Town
Stamford AFC
Halesowen Town
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Spalding United
Stamford AFC
Spalding United
Stamford AFC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Banbury United
Stamford AFC
Banbury United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Stamford AFC
Stratford Town
Stamford AFC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
4 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Last 11 |
0 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 6
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.6
-
14 Tổng số mất bàn 13
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.3 | 0.6 |
7 | 7 | 1 | 3 | 4 | 0 | 7 | 7.2 | 4.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.9 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 1.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 0.6 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.8 |
2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5.4 | 2.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Kettering Town |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Kettering Town
|
18 Ngày |
ENG-S CE
|
Kettering Town
Needham Market
|
21 Ngày |
ENG-S CE
|
Redditch United
Kettering Town
|
25 Ngày |
Stamford AFC |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Sutton Coldfield Town
Stamford AFC
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Worcester City
|
18 Ngày |
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Stamford AFC
|
21 Ngày |