



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | 14 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 12 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 14 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | 21 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 18 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 16 | 50% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% | |
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | 10 | 38% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 16 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Bury Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Bury Town
Alvechurch
Bury Town
Alvechurch
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG FAC
|
Woodford Town
Bury Town
Woodford Town
Bury Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG FAC
|
Bury Town
Woodford Town
Bury Town
Woodford Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG-S CE
|
Real Bedford
Bury Town
Real Bedford
Bury Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
|
2.5
X
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Bury Town
Stamford AFC
Bury Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Brightlingsea Regent
Bury Town
Brightlingsea Regent
Bury Town
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
ENG-S CE
|
Bury Town
AFC Sudbury
Bury Town
AFC Sudbury
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Worcester City
Bury Town
Worcester City
Bury Town
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bury Town
Harborough Town
Bury Town
Harborough Town
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Bury Town
Royston Town
Bury Town
Royston Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bury Town
Stourbridge
Bury Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bury Town
U21 Ipswich
Bury Town
U21 Ipswich
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Walsham Le Willows
Bury Town
Walsham Le Willows
Bury Town
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
ENG RL1
|
Bury Town
Brightlingsea Regent
Bury Town
Brightlingsea Regent
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG RL1
|
Bury Town
Waltham Abbey
Bury Town
Waltham Abbey
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Bury Town
Grays Athletic
Bury Town
Grays Athletic
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Bury Town
Maldon Tiptree
Bury Town
Maldon Tiptree
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RL1
|
Brentwood Town
Bury Town
Brentwood Town
Bury Town
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Newmarket Town
Bury Town
Newmarket Town
Bury Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Leverstock Green
Bury Town
Leverstock Green
Bury Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Spalding United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Banbury United
Spalding United
Banbury United
Spalding United
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
ENG FAC
|
Spalding United
Alfreton Town
Spalding United
Alfreton Town
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Spalding United
Kettering Town
Spalding United
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Spalding United
Stratford Town
Spalding United
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Ilkeston FC
Spalding United
Ilkeston FC
Spalding United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Spalding United
Stamford AFC
Spalding United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Spalding United
Stourbridge
Spalding United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Spalding United
Bromsgrove Sporting FC
Spalding United
Bromsgrove Sporting FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Spalding United
Harborough Town
Spalding United
Harborough Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Real Bedford
Spalding United
Real Bedford
Spalding United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Kings Lynn
Spalding United
Kings Lynn
Spalding United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Corby Town
Spalding United
Corby Town
Spalding United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hemel Hempstead Town
Spalding United
Hemel Hempstead Town
Spalding United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Lincoln United
Spalding United
Lincoln United
Spalding United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG-S CE
|
Barwell
Spalding United
Barwell
Spalding United
|
02 | 1 7 | 02 | 1 7 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Spalding United
Stamford AFC
Spalding United
Stamford AFC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Spalding United
AFC Sudbury
Spalding United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Spalding United
Alvechurch
Spalding United
Alvechurch
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
AFC Telford United
Spalding United
AFC Telford United
Spalding United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Lowestoft Town
Spalding United
Lowestoft Town
Spalding United
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 11 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Top 11 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 21
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.1
-
11 Tổng số mất bàn 14
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.3 | 0.6 |
7 | 7 | 1 | 3 | 4 | 0 | 7 | 7.2 | 4.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.9 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 1.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 0.6 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.8 |
2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5.4 | 2.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Bury Town |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Bury Town
|
18 Ngày |
ENG-S CE
|
Bury Town
St Ives Town
|
21 Ngày |
ENG-S CE
|
Quorn
Bury Town
|
25 Ngày |
Spalding United |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Spalding United
Dagenham and Redbridge
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
Spalding United
Quorn
|
18 Ngày |
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Spalding United
|
21 Ngày |