



0
3
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link



Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | 5 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 16 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% | |
Tất cả | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | 5 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 14 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 18 | 1 | 62% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 1 | 75% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% | |
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | 4 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Redditch United
Harborough Town
Redditch United
Harborough Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Redditch United
Harborough Town
Redditch United
|
10 | 10 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Redditch United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Redditch United
Stourbridge
Redditch United
Stourbridge
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
ENG FAC
|
Buxton FC
Redditch United
Buxton FC
Redditch United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Redditch United
Stamford AFC
Redditch United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
|
2/2.5
X
|
ENG-S CE
|
Real Bedford
Redditch United
Real Bedford
Redditch United
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG FAC
|
Redditch United
Skegness Town
Redditch United
Skegness Town
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Bromsgrove Sporting FC
Redditch United
Bromsgrove Sporting FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Redditch United
Leiston FC
Redditch United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Royston Town
Redditch United
Royston Town
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Stratford Town
Redditch United
Stratford Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Redditch United
AFC Sudbury
Redditch United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Redditch United
Anstey Nomads
Redditch United
Anstey Nomads
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
INT CF
|
Redditch United
Sutton Coldfield Town
Redditch United
Sutton Coldfield Town
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Redditch United
Rugby Town
Redditch United
Rugby Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Hitchin Town
Redditch United
Hitchin Town
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Redditch United
Banbury United
Redditch United
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Harborough Town
Redditch United
Harborough Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Biggleswade Town
Redditch United
Biggleswade Town
Redditch United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Stratford Town
Redditch United
Stratford Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Bromsgrove Sporting FC
Redditch United
Bromsgrove Sporting FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Redditch United
AFC Sudbury
Redditch United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Harborough Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Harborough Town
Leiston FC
Harborough Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
ENG FAC
|
Harborough Town
Worksop Town
Harborough Town
Worksop Town
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Quorn
Harborough Town
Quorn
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2.5
X
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Halesowen Town
Harborough Town
Halesowen Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Leek Town
Harborough Town
Leek Town
Harborough Town
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG FAC
|
Harborough Town
Leek Town
Harborough Town
Leek Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Harborough Town
Kettering Town
Harborough Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
St Ives Town
Harborough Town
St Ives Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Bury Town
Harborough Town
Bury Town
Harborough Town
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Spalding United
Harborough Town
Spalding United
Harborough Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Needham Market
Harborough Town
Needham Market
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Alcorcon
Harborough Town
Alcorcon
Harborough Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Harborough Town
AFC Telford United
Harborough Town
AFC Telford United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Harborough Town
Kettering Town
Harborough Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Harborough Town
AFC Sudbury
Harborough Town
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Barwell
Harborough Town
Barwell
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Harborough Town
Redditch United
Harborough Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
St Ives Town
Harborough Town
St Ives Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S CE
|
Bedford Town
Harborough Town
Bedford Town
Harborough Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Harborough Town
Halesowen Town
Harborough Town
Halesowen Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
3 | 2 | 2 |
Khách vs Top 11 |
3 | 2 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 17
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
11 Tổng số mất bàn 7
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 40%
-
30% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.3 | 0.6 |
7 | 7 | 1 | 3 | 4 | 0 | 7 | 7.2 | 4.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.9 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 1.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 0.6 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 1.8 |
2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5.4 | 2.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Redditch United |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Redditch United
|
19 Ngày |
ENG-S CE
|
Halesowen Town
Redditch United
|
22 Ngày |
ENG-S CE
|
Redditch United
Kettering Town
|
26 Ngày |
Harborough Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Harborough Town
Peterborough Sports
|
5 Ngày |
ENG-S CE
|
Harborough Town
AFC Sudbury
|
19 Ngày |
ENG-S CE
|
Stourbridge
Harborough Town
|
23 Ngày |