Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 18 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 20 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 9 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 9 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
Padova
Virtus Entella
Padova
Virtus Entella
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ITA SC C
|
Padova
Virtus Entella
Padova
Virtus Entella
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA Cup
|
Padova
Virtus Entella
Padova
Virtus Entella
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1/1.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Padova
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D2
|
Padova
Frosinone
Padova
Frosinone
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA D2
|
Carrarese
Padova
Carrarese
Padova
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA D2
|
Empoli
Padova
Empoli
Padova
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA Cup
|
Padova
Vicenza
Padova
Vicenza
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Padova
Virtus Entella
Padova
Virtus Entella
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Avellino
Padova
Avellino
Padova
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA C1
|
Lumezzane
Padova
Lumezzane
Padova
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Padova
Clodiense
Padova
Clodiense
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ITA C1
|
Triestina
Padova
Triestina
Padova
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Padova
Calcio Lecco
Padova
Calcio Lecco
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Atalanta U23
Padova
Atalanta U23
Padova
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ITA C1
|
Novara Calcio
Padova
Novara Calcio
Padova
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA C1
|
Padova
US Pergolettese
Padova
US Pergolettese
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ITA C1
|
Renate AC
Padova
Renate AC
Padova
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Padova
Albinoleffe
Padova
Albinoleffe
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
FeralpiSalo
Padova
FeralpiSalo
Padova
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Padova
Giana Erminio
Padova
Giana Erminio
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Vicenza
Padova
Vicenza
Padova
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA C1
|
Padova
Pro Patria
Padova
Pro Patria
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ITA C1
|
USD Virtus Verona
Padova
USD Virtus Verona
Padova
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Virtus Entella
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D2
|
Virtus Entella
Mantova
Virtus Entella
Mantova
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Cesena
Virtus Entella
Cesena
Virtus Entella
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Virtus Entella
Juve Stabia
Virtus Entella
Juve Stabia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA Cup
|
Cagliari
Virtus Entella
Cagliari
Virtus Entella
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ITA Cup
|
Virtus Entella
Ternana
Virtus Entella
Ternana
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Brescia
Virtus Entella
Brescia
Virtus Entella
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Virtus Entella(N)
A.S.D. Bra
Virtus Entella(N)
A.S.D. Bra
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Empoli
Virtus Entella
Empoli
Virtus Entella
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Virtus Entella
Livorno
Virtus Entella
Livorno
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ITA C1
|
Padova
Virtus Entella
Padova
Virtus Entella
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Virtus Entella
Avellino
Virtus Entella
Avellino
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ITA C1
|
Virtus Entella
Ternana
Virtus Entella
Ternana
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Asd Pineto Calcio
Virtus Entella
Asd Pineto Calcio
Virtus Entella
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Virtus Entella
Arezzo
Virtus Entella
Arezzo
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA C1
|
Buggiano
Virtus Entella
Buggiano
Virtus Entella
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA C1
|
Virtus Entella
Sassari Torres
Virtus Entella
Sassari Torres
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA C1
|
Gubbio
Virtus Entella
Gubbio
Virtus Entella
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA C1
|
Virtus Entella
Sestri Levante
Virtus Entella
Sestri Levante
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ITA C1
|
Lucchese
Virtus Entella
Lucchese
Virtus Entella
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Virtus Entella
Pontedera
Virtus Entella
Pontedera
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Last 10 |
1 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Simone Galipò |
Điều khiển Padova | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Virtus Entella | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.3 |
Chấn thương
-
33 Daniele Baselli
-
4 Francesco Belli
-
58 Christian Pastina
-
11 Alexander Seghetti
-
21 Jacopo Bacci
-
13 Alessandro Boi
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 22
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2.2
-
9 Tổng số mất bàn 5
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.5
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | 7.6 | 3.9 |
3 | 4 | 0 | 6 | 4 | 0 | 6 | 8.6 | 4.0 |
2 | 3 | 2 | 5 | 3 | 1 | 6 | 8.2 | 4.8 |
1 | 5 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | 9.2 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Padova |
||
---|---|---|
ITA D2
|
Monza
Padova
|
6 Ngày |
ITA D2
|
Padova
Avellino
|
9 Ngày |
ITA D2
|
FC Bari 1908
Padova
|
13 Ngày |
Virtus Entella |
||
---|---|---|
ITA D2
|
Avellino
Virtus Entella
|
6 Ngày |
ITA D2
|
Virtus Entella
FC Bari 1908
|
9 Ngày |
ITA D2
|
Modena
Virtus Entella
|
14 Ngày |