Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 8 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 40% | |
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 2 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 15 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 5 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 10 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
Sassari Torres
JuventusU23
Sassari Torres
JuventusU23
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ITA SC C
|
JuventusU23
Sassari Torres
JuventusU23
Sassari Torres
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
JuventusU23
Sassari Torres
JuventusU23
Sassari Torres
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
JuventusU23
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
Asd Pineto Calcio
JuventusU23
Asd Pineto Calcio
JuventusU23
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
JuventusU23
Arezzo
JuventusU23
Arezzo
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Ascoli
JuventusU23
Ascoli
JuventusU23
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
JuventusU23
Livorno
JuventusU23
Livorno
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ITA C1
|
Carpi
JuventusU23
Carpi
JuventusU23
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA SC C
|
JuventusU23
Novara Calcio
JuventusU23
Novara Calcio
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Juventus
JuventusU23
Juventus
JuventusU23
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ITA C1
|
Crotone
JuventusU23
Crotone
JuventusU23
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Benevento
JuventusU23
Benevento
JuventusU23
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Messina
JuventusU23
Messina
JuventusU23
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
JuventusU23
Cavese
JuventusU23
Cavese
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
JuventusU23
Crotone
JuventusU23
Crotone
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
JuventusU23
Foggia
JuventusU23
Foggia
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Latina Calcio
JuventusU23
Latina Calcio
JuventusU23
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
AS Sorrento Calcio
JuventusU23
AS Sorrento Calcio
JuventusU23
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
JuventusU23
Team Altamura
JuventusU23
Team Altamura
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA C1
|
Avellino
JuventusU23
Avellino
JuventusU23
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
JuventusU23
Giugliano
JuventusU23
Giugliano
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
AS Calcio Potenza
JuventusU23
AS Calcio Potenza
JuventusU23
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
JuventusU23
Benevento
JuventusU23
Benevento
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Sassari Torres
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
Sassari Torres
Ternana
Sassari Torres
Ternana
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
A.S.D. Bra
Sassari Torres
A.S.D. Bra
Sassari Torres
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Sassari Torres
US Pianese
Sassari Torres
US Pianese
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Buggiano
Sassari Torres
Buggiano
Sassari Torres
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA C1
|
Sassari Torres
Pontedera
Sassari Torres
Pontedera
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA SC C
|
Sassari Torres
Livorno
Sassari Torres
Livorno
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Sassari Torres
Alghero
Sassari Torres
Alghero
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Budoni
Sassari Torres
Budoni
Sassari Torres
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Venezia F.C.(N)
Sassari Torres
Venezia F.C.(N)
Sassari Torres
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ITA C1
|
Sassari Torres
Atalanta U23
Sassari Torres
Atalanta U23
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ITA C1
|
Atalanta U23
Sassari Torres
Atalanta U23
Sassari Torres
|
40 | 7 1 | 40 | 7 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Lucchese
Sassari Torres
Lucchese
Sassari Torres
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Sassari Torres
Carpi
Sassari Torres
Carpi
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ITA C1
|
Ascoli
Sassari Torres
Ascoli
Sassari Torres
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ITA C1
|
Sassari Torres
Spal
Sassari Torres
Spal
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ITA C1
|
Virtus Entella
Sassari Torres
Virtus Entella
Sassari Torres
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA C1
|
Sassari Torres
Rimini
Sassari Torres
Rimini
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ITA C1
|
US Pianese
Sassari Torres
US Pianese
Sassari Torres
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Perugia
Sassari Torres
Perugia
Sassari Torres
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA C1
|
Sassari Torres
Legnago Salus
Sassari Torres
Legnago Salus
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 30 |
2 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 30 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 30 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Last 30 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 12
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
12 Tổng số mất bàn 16
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 6 | 0 | 4 | 4 | 2 | 4 | 9.2 | 4.3 |
2 | 4 | 3 | 3 | 4 | 4 | 2 | 10.3 | 4.3 |
1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 2 | 3 | 9.0 | 4.5 |
3 trận sắp tới
JuventusU23 |
||
---|---|---|
ITA C1
|
Sambenedettese
JuventusU23
|
4 Ngày |
ITA C1
|
JuventusU23
Ravenna
|
12 Ngày |
ITA C1
|
JuventusU23
Buggiano
|
19 Ngày |
Sassari Torres |
||
---|---|---|
ITA C1
|
Sassari Torres
Ascoli
|
4 Ngày |
ITA C1
|
Sassari Torres
Sambenedettese
|
12 Ngày |
ITA C1
|
Vis Pesaro
Sassari Torres
|
19 Ngày |