



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | 6 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | 4 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 4 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inverness C.T. | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 |
2 | Stenhousemuir | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 |
3 | Montrose | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 |
4 | Edinburgh City | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
5 | Peterhead | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
6 | East Fife | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
7 | Dumbarton | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
8 | Forfar Athletic | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
9 | Kelty Hearts | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
10 | East Kilbride | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
11 | Celtic U21 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
12 | Queen of South | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
13 | Stranraer | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
14 | Elgin | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 |
15 | Spartans | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 |
16 | Hamilton FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
17 | Cove Rangers | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
18 | Saint Mirren U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
19 | Clyde | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
20 | Alloa Athletic | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
21 | Stirling Albion | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
22 | Dundee United(Dự bị) | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
23 | Annan Athletic | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 |
24 | Motherwell FC U21 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 |
25 | Glasgow Rangers U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |
26 | Hearts(Dự bị) | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 |
27 | Kilmarnock U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 |
28 | Aberdeen U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
29 | Dundee U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
30 | Hibernian FC U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Queen of South
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO L1
|
Queen of South
Inverness C.T.
Queen of South
Inverness C.T.
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2.5
X
|
SCO L1
|
East Fife
Queen of South
East Fife
Queen of South
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO BC
|
Queen of South
Glasgow Rangers U21
Queen of South
Glasgow Rangers U21
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO L1
|
Queen of South
Kelty Hearts
Queen of South
Kelty Hearts
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO BC
|
Queen of South
Clyde
Queen of South
Clyde
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SCO L1
|
Stenhousemuir
Queen of South
Stenhousemuir
Queen of South
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO L1
|
Queen of South
Peterhead
Queen of South
Peterhead
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO BC
|
East Kilbride
Queen of South
East Kilbride
Queen of South
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO L1
|
Queen of South
Hamilton FC
Queen of South
Hamilton FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO L1
|
Cove Rangers
Queen of South
Cove Rangers
Queen of South
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO LC
|
Stranraer
Queen of South
Stranraer
Queen of South
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO LC
|
Partick Thistle
Queen of South
Partick Thistle
Queen of South
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SCO LC
|
Queen of South
Ross County
Queen of South
Ross County
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO LC
|
Queen of South
Edinburgh City
Queen of South
Edinburgh City
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Queen of South
Greenock Morton
Queen of South
Greenock Morton
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Glenafton Athletic FC
Queen of South
Glenafton Athletic FC
Queen of South
|
13 | 13 | 13 | 13 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO CH
|
Cove Rangers
Queen of South
Cove Rangers
Queen of South
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Queen of South
Cove Rangers
Queen of South
Cove Rangers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO L1
|
Arbroath
Queen of South
Arbroath
Queen of South
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO L1
|
Queen of South
Stenhousemuir
Queen of South
Stenhousemuir
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Hearts(Dự bị)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LL
|
Clydebank FC
Hearts(Dự bị)
Clydebank FC
Hearts(Dự bị)
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
|
3.5/4
T
|
SCO LL
|
Civil Service Strollers FC
Hearts(Dự bị)
Civil Service Strollers FC
Hearts(Dự bị)
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO BC
|
Edinburgh City
Hearts(Dự bị)
Edinburgh City
Hearts(Dự bị)
|
41 | 4 2 | 41 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO LL
|
Berwick
Hearts(Dự bị)
Berwick
Hearts(Dự bị)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Caledonian Braves
Hearts(Dự bị)
Caledonian Braves
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
SCO BC
|
Dumbarton
Hearts(Dự bị)
Dumbarton
Hearts(Dự bị)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Broxburn Athletic
Hearts(Dự bị)
Broxburn Athletic
Hearts(Dự bị)
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Gala Fairydean
Hearts(Dự bị)
Gala Fairydean
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO BC
|
East Fife
Hearts(Dự bị)
East Fife
Hearts(Dự bị)
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Cumbernauld Colts
Hearts(Dự bị)
Cumbernauld Colts
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SCO LL
|
Edinburgh City
Hearts(Dự bị)
Edinburgh City
Hearts(Dự bị)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO LL
|
Gretna 2008
Hearts(Dự bị)
Gretna 2008
Hearts(Dự bị)
|
12 | 4 4 | 12 | 4 4 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Tranent Juniors
Hearts(Dự bị)
Tranent Juniors
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Bamber Bridge
Hearts(Dự bị)
Bamber Bridge
Hearts(Dự bị)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Spartans
Hearts(Dự bị)
Spartans
Hearts(Dự bị)
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
SCO LL
|
Broxburn Athletic
Hearts(Dự bị)
Broxburn Athletic
Hearts(Dự bị)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Albion Rovers FC
Hearts(Dự bị)
Albion Rovers FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO LL
|
Cowdenbeath
Hearts(Dự bị)
Cowdenbeath
Hearts(Dự bị)
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO LL
|
Hearts(Dự bị)
Gretna 2008
Hearts(Dự bị)
Gretna 2008
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO LL
|
Tranent Juniors
Hearts(Dự bị)
Tranent Juniors
Hearts(Dự bị)
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 12
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.2
-
14 Tổng số mất bàn 23
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.3
-
50% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 40%
-
40% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Queen of South |
||
---|---|---|
SCO L1
|
Montrose
Queen of South
|
4 Ngày |
SCO L1
|
Queen of South
Alloa Athletic
|
11 Ngày |
SCO BC
|
Stranraer
Queen of South
|
18 Ngày |
Hearts(Dự bị) |
||
---|---|---|
SCO LL
|
Celtic B
Hearts(Dự bị)
|
4 Ngày |
SCO BC
|
East Kilbride
Hearts(Dự bị)
|
18 Ngày |
SCO BC
|
Kelty Hearts
Hearts(Dự bị)
|
49 Ngày |