



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 2 | 5 | -7 | 2 | 10 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% | |
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | 9 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inverness C.T. | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 |
2 | Stenhousemuir | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 |
3 | Montrose | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 |
4 | Edinburgh City | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
5 | Peterhead | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
6 | East Fife | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 |
7 | Dumbarton | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
8 | Forfar Athletic | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
9 | Kelty Hearts | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
10 | East Kilbride | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
11 | Celtic U21 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
12 | Queen of South | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
13 | Stranraer | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
14 | Elgin | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 |
15 | Spartans | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 |
16 | Hamilton FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
17 | Cove Rangers | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
18 | Saint Mirren U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
19 | Clyde | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
20 | Alloa Athletic | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
21 | Stirling Albion | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
22 | Dundee United(Dự bị) | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
23 | Annan Athletic | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 |
24 | Motherwell FC U21 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 |
25 | Glasgow Rangers U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |
26 | Hearts(Dự bị) | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 |
27 | Kilmarnock U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 |
28 | Aberdeen U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
29 | Dundee U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
30 | Hibernian FC U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Cove Rangers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO L1
|
Alloa Athletic
Cove Rangers
Alloa Athletic
Cove Rangers
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO L1
|
Cove Rangers
Inverness C.T.
Cove Rangers
Inverness C.T.
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO BC
|
Elgin
Cove Rangers
Elgin
Cove Rangers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO L1
|
Hamilton FC
Cove Rangers
Hamilton FC
Cove Rangers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO BC
|
Cove Rangers
Dundee U21
Cove Rangers
Dundee U21
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SCO L1
|
Peterhead
Cove Rangers
Peterhead
Cove Rangers
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO L1
|
Cove Rangers
Montrose
Cove Rangers
Montrose
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO BC
|
Cove Rangers
Spartans
Cove Rangers
Spartans
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO L1
|
Stenhousemuir
Cove Rangers
Stenhousemuir
Cove Rangers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO L1
|
Cove Rangers
Queen of South
Cove Rangers
Queen of South
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO LC
|
Queen's Park
Cove Rangers
Queen's Park
Cove Rangers
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO LC
|
Brechin City
Cove Rangers
Brechin City
Cove Rangers
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO LC
|
Cove Rangers
Falkirk
Cove Rangers
Falkirk
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO LC
|
Cove Rangers
Spartans
Cove Rangers
Spartans
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cove Rangers
Aberdeen
Cove Rangers
Aberdeen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cove Rangers
Turriff United
Cove Rangers
Turriff United
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Cove Rangers
Inverurie Loco Works
Cove Rangers
Inverurie Loco Works
|
01 | 41 | 01 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Cove Rangers
Banks o Dee
Cove Rangers
Banks o Dee
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO CH
|
Airdrie United
Cove Rangers
Airdrie United
Cove Rangers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO CH
|
Cove Rangers
Airdrie United
Cove Rangers
Airdrie United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Hibernian FC U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO BC
|
Spartans
Hibernian FC U21
Spartans
Hibernian FC U21
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO BC
|
Stirling Albion
Hibernian FC U21
Stirling Albion
Hibernian FC U21
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SCO BC
|
Forfar Athletic
Hibernian FC U21
Forfar Athletic
Hibernian FC U21
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO BC
|
Hibernian FC U21
Albion Rovers FC
Hibernian FC U21
Albion Rovers FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO BC
|
Hibernian FC U21
The New Saints
Hibernian FC U21
The New Saints
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SCO BC
|
Brechin City
Hibernian FC U21
Brechin City
Hibernian FC U21
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO BC
|
Hibernian FC U21
Formartine United
Hibernian FC U21
Formartine United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
SCO BC
|
Hibernian FC U21
Brechin City
Hibernian FC U21
Brechin City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO BC
|
Hibernian FC U21
Elgin
Hibernian FC U21
Elgin
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO BC
|
Hibernian FC U21
Elgin
Hibernian FC U21
Elgin
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 15
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
14 Tổng số mất bàn 23
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.3
-
10% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 30%
-
60% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Cove Rangers |
||
---|---|---|
SCO L1
|
Cove Rangers
Kelty Hearts
|
4 Ngày |
SCO L1
|
East Fife
Cove Rangers
|
11 Ngày |
SCO BC
|
Cove Rangers
Dundee United(Dự bị)
|
18 Ngày |
Hibernian FC U21 |
||
---|---|---|
SCO BC
|
Peterhead
Hibernian FC U21
|
18 Ngày |
SCO BC
|
Montrose
Hibernian FC U21
|
49 Ngày |