Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | 5 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 5 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% | |
Tất cả | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | 15 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 11 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 6 | 0 | 2 | 12 | 9 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% | |
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | 2 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Sholing FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Hanwell Town
Sholing FC
Hanwell Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG FAC
|
Fareham Town
Sholing FC
Fareham Town
Sholing FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Sholing FC
Farnham Town
Sholing FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Fairford Town
Sholing FC
Fairford Town
Sholing FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Havant and Waterlooville
Sholing FC
Havant and Waterlooville
|
22 | 33 | 22 | 33 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Sholing FC
Tiverton Town
Sholing FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Weymouth
Sholing FC
Weymouth
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Poole Town
Sholing FC
Poole Town
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Yate Town
Sholing FC
Yate Town
Sholing FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sholing FC
Winchester City
Sholing FC
Winchester City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
Aldershot Town
Sholing FC
Aldershot Town
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
Chelsea FC
Sholing FC
Chelsea FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
Bashley
Sholing FC
Bashley
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
Dorking Wanderers
Sholing FC
Dorking Wanderers
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
AFC Totton
Sholing FC
AFC Totton
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Bracknell Town
Sholing FC
Bracknell Town
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Sholing FC
Wimborne Town
Sholing FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Merthyr Town
Sholing FC
Merthyr Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Sholing FC
Plymouth Parkway
Sholing FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Taunton Town
Sholing FC
Taunton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Uxbridge
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Uxbridge
Tiverton Town
Uxbridge
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Berkhamsted Town
Uxbridge
Berkhamsted Town
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Taunton Town
Uxbridge
Taunton Town
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Uxbridge
Welling United
Uxbridge
Welling United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Uxbridge
Chertsey Town
Uxbridge
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Gosport Borough
Uxbridge
Gosport Borough
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Uxbridge
Wimborne Town
Uxbridge
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Uxbridge
Bracknell Town
Uxbridge
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Dorchester Town
Uxbridge
Dorchester Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Uxbridge
Hendon
Uxbridge
Hendon
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Uxbridge
Chesham United
Uxbridge
Chesham United
|
24 | 3 9 | 24 | 3 9 |
|
|
INT CF
|
Uxbridge
Wingate & Finchley
Uxbridge
Wingate & Finchley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG SD1
|
Uxbridge
Hanworth Villa
Uxbridge
Hanworth Villa
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG SD1
|
Uxbridge
Kingstonian
Uxbridge
Kingstonian
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG SD1
|
Hanworth Villa
Uxbridge
Hanworth Villa
Uxbridge
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Hayes Yeading
Uxbridge
Hayes Yeading
Uxbridge
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Sutton Common Rovers
Uxbridge
Sutton Common Rovers
Uxbridge
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Moneyfields
Uxbridge
Moneyfields
Uxbridge
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Uxbridge
Hayes Yeading
Uxbridge
Hayes Yeading
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Uxbridge
Chertsey Town
Uxbridge
Chertsey Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
2 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Top 11 |
2 | 2 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 4 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 16
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 60%
-
0% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
7 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 7.3 | 3.9 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 0.4 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 1.9 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 0.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.1 |
2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 4.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Sholing FC |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Sholing FC
Eastbourne Borough
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Gloucester City
Sholing FC
|
18 Ngày |
ENG-S PR
|
Sholing FC
Gosport Borough
|
21 Ngày |
Uxbridge |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Basingstoke Town
|
18 Ngày |
ENG-S PR
|
Uxbridge
Hungerford Town
|
21 Ngày |
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Uxbridge
|
25 Ngày |