



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | 7 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 10 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 8 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% | |
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | 19 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 17 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 14 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | 14 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | 10 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 21 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Hanwell Town
Hungerford Town
Hanwell Town
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Hungerford Town
Hanwell Town
Hungerford Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Hungerford Town
Hanwell Town
Hungerford Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Hanwell Town
Hungerford Town
Hanwell Town
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5/1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hungerford Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Poole Town
Hungerford Town
Poole Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG FAC
|
Hungerford Town
Swindon Supermarine
Hungerford Town
Swindon Supermarine
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Evesham United
Hungerford Town
Evesham United
Hungerford Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
3
H
|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Hungerford Town
Basingstoke Town
Hungerford Town
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Hungerford Town
AFC Stoneham
Hungerford Town
AFC Stoneham
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Yate Town
Hungerford Town
Yate Town
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Hungerford Town
Havant and Waterlooville
Hungerford Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Tiverton Town
Hungerford Town
Tiverton Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Hungerford Town
Farnham Town
Hungerford Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hungerford Town
Reading
Hungerford Town
Reading
|
13 | 15 | 13 | 15 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Dorchester Town
Hungerford Town
Dorchester Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Merthyr Town
Hungerford Town
Merthyr Town
Hungerford Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Wimborne Town
Hungerford Town
Wimborne Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Marlow
Hungerford Town
Marlow
Hungerford Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
AFC Totton
Hungerford Town
AFC Totton
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Frome Town
Hungerford Town
Frome Town
Hungerford Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Winchester City
Hungerford Town
Winchester City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Hungerford Town
Plymouth Parkway
Hungerford Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Hanwell Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Hanwell Town
Sholing FC
Hanwell Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG FAC
|
Hanwell Town
Bedfont Sports
Hanwell Town
Bedfont Sports
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Chertsey Town
Hanwell Town
Chertsey Town
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
|
3
H
|
ENG-S PR
|
Weymouth
Hanwell Town
Weymouth
Hanwell Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Hanwell Town
Cray Wanderers
Hanwell Town
Cray Wanderers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG FAC
|
Cray Wanderers
Hanwell Town
Cray Wanderers
Hanwell Town
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Berkhamsted Town
Hanwell Town
Berkhamsted Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Hanwell Town
Gloucester City
Hanwell Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Yate Town
Hanwell Town
Yate Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Walton Hersham
Hanwell Town
Walton Hersham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Hanwell Town
Poole Town
Hanwell Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Hanwell Town
Whitehawk
Hanwell Town
Whitehawk
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Bedfont Sports
Hanwell Town
Bedfont Sports
Hanwell Town
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Hanwell Town
Slough Town
Hanwell Town
Slough Town
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Hanwell Town
U21 Queens Park Rangers
Hanwell Town
U21 Queens Park Rangers
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Hendon
Hanwell Town
Hendon
Hanwell Town
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
|
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Plymouth Parkway
Hanwell Town
Plymouth Parkway
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Hanwell Town
Chertsey Town
Hanwell Town
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Taunton Town
Hanwell Town
Taunton Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Hanwell Town
Gosport Borough
Hanwell Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
3 | 0 | 2 |
Khách vs Top 11 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Last 11 |
1 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 10
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1
-
9 Tổng số mất bàn 10
-
0.9 Trung bình mất bàn 1
-
60% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
7 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 7.3 | 3.9 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 0.4 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 1.9 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 0.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.1 |
2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 4.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Hungerford Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Whitstable Town
Hungerford Town
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Hungerford Town
|
18 Ngày |
ENG-S PR
|
Uxbridge
Hungerford Town
|
21 Ngày |
Hanwell Town |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Dorchester Town
|
18 Ngày |
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Farnham Town
|
21 Ngày |
ENG-S PR
|
Evesham United
Hanwell Town
|
25 Ngày |