



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 16 | 2 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | 4 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 1 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 50% | |
Tất cả | 8 | 1 | 5 | 2 | 1 | 8 | 14 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 10 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 16 | 1 | 71% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% | |
Tất cả | 7 | 6 | 0 | 1 | 8 | 18 | 1 | 86% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 2 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Farnham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Taunton Town
Farnham Town
Taunton Town
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
ENG FAC
|
Burgess Hill Town
Farnham Town
Burgess Hill Town
Farnham Town
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Farnham Town
Poole Town
Farnham Town
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
|
2.5/3
T
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Sholing FC
Farnham Town
Sholing FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Erith Town
Farnham Town
Erith Town
Farnham Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Farnham Town
Dorchester Town
Farnham Town
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Wimborne Town
Farnham Town
Wimborne Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Farnham Town
Chertsey Town
Farnham Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Farnham Town
Gosport Borough
Farnham Town
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Hungerford Town
Farnham Town
Hungerford Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Farnham Town
Dorking Wanderers
Farnham Town
Dorking Wanderers
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Farnham Town
Eastbourne Borough
Farnham Town
Eastbourne Borough
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
ENG SD1
|
Farnham Town
Hayes Yeading
Farnham Town
Hayes Yeading
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Farnham Town
Guernsey
Farnham Town
Guernsey
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Hanworth Villa
Farnham Town
Hanworth Villa
Farnham Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG SD1
|
Kingstonian
Farnham Town
Kingstonian
Farnham Town
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Farnham Town
Moneyfields
Farnham Town
Moneyfields
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Raynes Park Vale
Farnham Town
Raynes Park Vale
Farnham Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
|
3/3.5
X
|
ENG FAT
|
Farnham Town
Flackwell Heath
Farnham Town
Flackwell Heath
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG FAC
|
Farnham Town
Chesham United
Farnham Town
Chesham United
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Gloucester City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Weymouth
Gloucester City
Weymouth
Gloucester City
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
ENG FAC
|
Gloucester City
Chippenham Town
Gloucester City
Chippenham Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Dorchester Town
Gloucester City
Dorchester Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
AFC Portchester
Gloucester City
AFC Portchester
Gloucester City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
ENG FAC
|
Gloucester City
AFC Portchester
Gloucester City
AFC Portchester
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG-S PR
|
Evesham United
Gloucester City
Evesham United
Gloucester City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Hanwell Town
Gloucester City
Hanwell Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gloucester City
Plymouth Parkway
Gloucester City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Banbury United
Gloucester City
Banbury United
Gloucester City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Gloucester City
Worcester City
Gloucester City
Worcester City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Gloucester City
Barry Town AFC
Gloucester City
Barry Town AFC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Gloucester City
Fairford Town
Gloucester City
Fairford Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Gloucester City
AFC Totton
Gloucester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Gloucester City
Walton Hersham
Gloucester City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Swindon Supermarine
Gloucester City
Swindon Supermarine
Gloucester City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Marlow
Gloucester City
Marlow
|
60 | 7 0 | 60 | 7 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
3 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
4 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 20
-
2.3 Trung bình ghi bàn 2
-
10 Tổng số mất bàn 9
-
1 Trung bình mất bàn 0.9
-
60% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 20%
-
0% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
7 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 7.3 | 3.9 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 0.4 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 1.9 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 0.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.1 |
2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 4.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Farnham Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Farnham Town
Dorchester Town
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Farnham Town
|
18 Ngày |
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Farnham Town
|
21 Ngày |
Gloucester City |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Basingstoke Town
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Gloucester City
Sholing FC
|
18 Ngày |
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Gloucester City
|
20 Ngày |