



2
3
Hết
2 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | 22 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 15 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 21 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% | |
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | 22 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 12 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | 12 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 14 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | 38% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 20 | 25% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Bracknell Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Walton Hersham
Bracknell Town
Walton Hersham
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
ENG FAC
|
Bracknell Town
Tadley Calleva
Bracknell Town
Tadley Calleva
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Bracknell Town
Tiverton Town
Bracknell Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG FAC
|
Dartford
Bracknell Town
Dartford
Bracknell Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG FAC
|
Bracknell Town
Dartford
Bracknell Town
Dartford
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Basingstoke Town
Bracknell Town
Basingstoke Town
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Weymouth
Bracknell Town
Weymouth
Bracknell Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Poole Town
Bracknell Town
Poole Town
|
01 | 34 | 01 | 34 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Uxbridge
Bracknell Town
Uxbridge
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Bracknell Town
Berkhamsted Town
Bracknell Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dulwich Hamlet
Bracknell Town
Dulwich Hamlet
Bracknell Town
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT CF
|
Bracknell Town
Reading
Bracknell Town
Reading
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT CF
|
Dover Athletic
Bracknell Town
Dover Athletic
Bracknell Town
|
03 | 33 | 03 | 33 |
|
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Bracknell Town
Tonbridge Angels
Bracknell Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Bracknell Town
Winchester City
Bracknell Town
Winchester City
|
23 | 34 | 23 | 34 |
|
|
INT CF
|
Bracknell Town
Kingstonian
Bracknell Town
Kingstonian
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Bracknell Town
Sholing FC
Bracknell Town
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Walton Hersham
Bracknell Town
Walton Hersham
|
01 | 15 | 01 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Bracknell Town
Havant and Waterlooville
Bracknell Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Winchester City
Bracknell Town
Winchester City
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Evesham United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Evesham United
Wimborne Town
Evesham United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG FAC
|
Evesham United
Racing Club Warwick
Evesham United
Racing Club Warwick
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Racing Club Warwick
Evesham United
Racing Club Warwick
Evesham United
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
|
|
ENG-S PR
|
Evesham United
Hungerford Town
Evesham United
Hungerford Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
3
H
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Evesham United
Walton Hersham
Evesham United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG FAC
|
Evesham United
Bromsgrove Sporting FC
Evesham United
Bromsgrove Sporting FC
|
12 | 5 2 | 12 | 5 2 |
|
|
ENG-S PR
|
Evesham United
Gloucester City
Evesham United
Gloucester City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Evesham United
Poole Town
Evesham United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Evesham United
Havant and Waterlooville
Evesham United
Havant and Waterlooville
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Evesham United
Basingstoke Town
Evesham United
Basingstoke Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Weymouth
Evesham United
Weymouth
Evesham United
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Evesham United
Cheltenham Town
Evesham United
Cheltenham Town
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Evesham United
Malvern Town
Evesham United
Malvern Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Evesham United
Exmouth Town
Evesham United
Exmouth Town
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG SD1
|
Cinderford Town
Evesham United
Cinderford Town
Evesham United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Cribbs
Evesham United
Cribbs
Evesham United
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FAT
|
Evesham United
Bristol Manor Farm
Evesham United
Bristol Manor Farm
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
ENG FAT
|
Thatcham Town
Evesham United
Thatcham Town
Evesham United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG FAT
|
Thatcham Town
Evesham United
Thatcham Town
Evesham United
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
INT CF
|
Swindon Supermarine
Evesham United
Swindon Supermarine
Evesham United
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 2 | 2 |
Khách vs Top 11 |
1 | 4 | 1 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 16
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
16 Tổng số mất bàn 13
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 50%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
7 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 7.3 | 3.9 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 0.4 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 1.9 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 0.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.1 |
2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 4.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Bracknell Town |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
Flackwell Heath
Bracknell Town
|
5 Ngày |
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Bracknell Town
|
19 Ngày |
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Gloucester City
|
21 Ngày |
Evesham United |
||
---|---|---|
ENG FAC
|
AFC Telford United
Evesham United
|
5 Ngày |
ENG-S PR
|
Evesham United
Tiverton Town
|
19 Ngày |
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Evesham United
|
22 Ngày |