Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 2 | 7 | -15 | 8 | 11 | 18% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | 6 | 29% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | 17% | |
Tất cả | 11 | 1 | 6 | 4 | -6 | 9 | 11 | 9% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | 10 | 25% |
Khách | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 4 | 5 | -11 | 10 | 9 | 18% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -8 | 5 | 10 | 20% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 8 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% | |
Tất cả | 11 | 2 | 6 | 3 | -5 | 12 | 9 | 18% |
Chủ | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | 11 | 0% |
Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
CD Hercules
Fuerte San Francisco
CD Hercules
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CD Hercules
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLV D1
|
Isidro Metapan
CD Hercules
Isidro Metapan
CD Hercules
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SLV D1
|
CD Hercules
CD Platense Municipal Zacatecoluca
CD Hercules
CD Platense Municipal Zacatecoluca
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SLV D1
|
Luis Angel Firpo
CD Hercules
Luis Angel Firpo
CD Hercules
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SLV D1
|
CD Hercules
CD Cacahuatique
CD Hercules
CD Cacahuatique
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SLV D1
|
Inter F.A
CD Hercules
Inter F.A
CD Hercules
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CNCF CACup
|
Real Esteli
CD Hercules
Real Esteli
CD Hercules
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SLV D1
|
CD Hercules
Alianza FC
CD Hercules
Alianza FC
|
13 | 25 | 13 | 25 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CNCF CACup
|
Aguila(N)
CD Hercules
Aguila(N)
CD Hercules
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
SLV D1
|
Zacatecoluca
CD Hercules
Zacatecoluca
CD Hercules
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CNCF CACup
|
CD Hercules(N)
CD Olimpia
CD Hercules(N)
CD Olimpia
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SLV D1
|
Municipal Limeno(N)
CD Hercules
Municipal Limeno(N)
CD Hercules
|
10 | 52 | 10 | 52 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CNCF CACup
|
CD Hercules
CSD Xelaju MC
CD Hercules
CSD Xelaju MC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SLV D1
|
Aguila
CD Hercules
Aguila
CD Hercules
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SLV D1
|
CD Hercules
CD FAS
CD Hercules
CD FAS
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
CD Hercules
Fuerte San Francisco
CD Hercules
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
El Salvador C
|
Alianza FC
CD Hercules
Alianza FC
CD Hercules
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Fuerte San Francisco
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLV D1
|
Alianza FC
Fuerte San Francisco
Alianza FC
Fuerte San Francisco
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
Isidro Metapan
Fuerte San Francisco
Isidro Metapan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
Zacatecoluca
Fuerte San Francisco
Zacatecoluca
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Fuerte San Francisco
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Fuerte San Francisco
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Municipal Limeno
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
Fuerte San Francisco
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
Luis Angel Firpo
Fuerte San Francisco
Luis Angel Firpo
Fuerte San Francisco
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
Aguila
Fuerte San Francisco
Aguila
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SLV D1
|
CD Cacahuatique
Fuerte San Francisco
CD Cacahuatique
Fuerte San Francisco
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
CD FAS
Fuerte San Francisco
CD FAS
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
Inter F.A
Fuerte San Francisco
Inter F.A
Fuerte San Francisco
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
CD Hercules
Fuerte San Francisco
CD Hercules
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SLV D1
|
Alianza FC
Fuerte San Francisco
Alianza FC
Fuerte San Francisco
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
Alianza FC
Fuerte San Francisco
Alianza FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SLV D1
|
Luis Angel Firpo
Fuerte San Francisco
Luis Angel Firpo
Fuerte San Francisco
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
Luis Angel Firpo
Fuerte San Francisco
Luis Angel Firpo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Isidro Metapan
Fuerte San Francisco
Isidro Metapan
Fuerte San Francisco
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
Alianza FC
Fuerte San Francisco
Alianza FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Aguila
Fuerte San Francisco
Aguila
Fuerte San Francisco
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
Luis Angel Firpo
Fuerte San Francisco
Luis Angel Firpo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SLV D1
|
CD FAS
Fuerte San Francisco
CD FAS
Fuerte San Francisco
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 1 | 2 |
Khách vs Top 6 |
2 | 1 | 3 |
Khách vs Last 6 |
0 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 6
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.6
-
27 Tổng số mất bàn 17
-
2.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 30%
-
80% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10.5 | 5.7 |
10 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 9.0 | 4.3 |
9 | 5 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | 8.5 | 4.3 |
8 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 8.5 | 5.7 |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 10.0 | 6.3 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 5.7 |
5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10.0 | 5.0 |
4 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 12.0 | 4.0 |
3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.5 | 5.5 |
2 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10.7 | 5.5 |
3 trận sắp tới
CD Hercules |
||
---|---|---|
SLV D1
|
CD FAS
CD Hercules
|
3 Ngày |
SLV D1
|
CD Hercules
Aguila
|
6 Ngày |
SLV D1
|
CD Hercules
Municipal Limeno
|
13 Ngày |
Fuerte San Francisco |
||
---|---|---|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
Inter F.A
|
3 Ngày |
SLV D1
|
CD FAS
Fuerte San Francisco
|
6 Ngày |
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
CD Cacahuatique
|
13 Ngày |