So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 4 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 50% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 67% | |
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 1 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 67% | |
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-1.5/2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
|
12 | 12 | 33 | 33 |
2
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
|
00 | 00 | 10 | 10 |
2.5/3
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
|
30 | 30 | 50 | 50 |
2.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
|
30 | 30 | 80 | 80 |
3.5/4
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
|
12 | 12 | 23 | 23 |
-2.5
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
|
21 | 21 | 31 | 31 |
3.5
B
B
|
4.5
2
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-4
B
B
|
5
2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
|
23 | 23 | 39 | 39 |
-3
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
|
50 | 50 | 80 | 80 |
|
|
GERWC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
|
40 | 40 | 70 | 70 |
3/3.5
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
|
12 | 12 | 15 | 15 |
-2/2.5
T
H
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
|
30 | 30 | 60 | 60 |
|
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-3.5/4
B
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
|
03 | 03 | 05 | 05 |
-3/3.5
T
T
|
4
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
|
10 | 10 | 32 | 32 |
3.5
B
B
|
4.5
2
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
|
03 | 03 | 03 | 03 |
-2
T
|
3.5
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
|
20 | 20 | 20 | 20 |
4
B
|
4.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Wolfsburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Wolfsburg
Nữ Koln
Nữ Wolfsburg
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
|
3/3.5
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
4/4.5
2
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Wolfsburg
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Wolfsburg
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Union Berlin
Nữ Wolfsburg
Nữ Union Berlin
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Sparta Praha
Nữ Wolfsburg
Nữ Sparta Praha
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayer Leverkusen
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Wolfsburg
|
01 | 04 | 01 | 04 |
H
B
|
5
2
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Wolfsburg
Nữ SC Freiburg
Nữ Wolfsburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Wolfsburg
Nữ FC Barcelona
Nữ Wolfsburg
|
30 | 61 | 30 | 61 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ FC Barcelona
Nữ Wolfsburg
Nữ FC Barcelona
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Wolfsburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
50 | 61 | 50 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GERWC
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Wolfsburg
Nữ Koln
Nữ Wolfsburg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Werder Bremen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
3
H
|
GER WD1
|
Nữ Nurnberg
Nữ Werder Bremen
Nữ Nurnberg
Nữ Werder Bremen
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Freiburg
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Freiburg
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Werder Bremen
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Werder Bremen
Nữ FC Twente Enschede
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Werder Bremen(N)
Nữ SC Heerenveen
Nữ Werder Bremen(N)
Nữ SC Heerenveen
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Werder Bremen(N)
Nữ SV Meppen
Nữ Werder Bremen(N)
Nữ SV Meppen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Werder Bremen(N)
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Werder Bremen(N)
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Việt Nam
Nữ Werder Bremen
Nữ Việt Nam
Nữ Werder Bremen
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
H
|
3/3.5
1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Freiburg
Nữ Werder Bremen
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Koln
Nữ Werder Bremen
Nữ Koln
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Werder Bremen
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Werder Bremen
Carl Zeiss Jena (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Werder Bremen
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Werder Bremen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Werder Bremen
Nữ Eintracht Frankfurt
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GERWC
|
Nữ Hamburger
Nữ Werder Bremen
Nữ Hamburger
Nữ Werder Bremen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Werder Bremen
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Werder Bremen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 23
-
2.8 Trung bình ghi bàn 2.3
-
17 Tổng số mất bàn 14
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 40%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 10.2 | 4.3 |
2 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 9.3 | 4.7 |
1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 10.3 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Wolfsburg |
||
---|---|---|
GERWC
|
Nữ ATS Buntentor
Nữ Wolfsburg
|
3 Ngày |
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
|
11 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
|
18 Ngày |
Nữ Werder Bremen |
||
---|---|---|
GERWC
|
SC Victoria Hamburg (W)
Nữ Werder Bremen
|
4 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
11 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Hamburger
|
18 Ngày |