So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 10 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
21 | 21 | 22 | 22 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
|
21 | 21 | 43 | 43 |
1
H
T
|
2.5
1
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
20 | 20 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
GERWC
|
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 00 | 13 | 13 |
-1.5/2
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
|
11 | 11 | 31 | 31 |
2.5/3
B
B
|
4
1.5
H
T
|
INT CF
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2/2.5
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
|
11 | 11 | 41 | 41 |
1.5/2
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
03 | 03 | 25 | 25 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1
T
|
3/3.5
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
|
21 | 21 | 32 | 32 |
1.5/2
B
|
3/3.5
T
|
GERWC
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
|
31 | 31 | 52 | 52 |
|
|
GERWC
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ SG Essen-Schonebeck
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Union Berlin
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Union Berlin
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
|
2.5/3
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Hamburger
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Hamburger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
AZ Alkmaar Nữ(N)
Nữ SG Essen-Schonebeck
AZ Alkmaar Nữ(N)
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
INT CF
|
Nữ Utrecht(N)
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Utrecht(N)
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Feyenoord Rotterdam
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Feyenoord Rotterdam
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ FC Twente Enschede
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ FC Twente Enschede
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ VfL Bochum
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ VfL Bochum
|
40 | 71 | 40 | 71 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Andernach(N)
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Andernach(N)
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
INT CF
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ SG Essen-Schonebeck
1.FSV Mainz 05 (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ PSV Eindhoven
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ PSV Eindhoven
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
20 | 30 | 20 | 30 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Freiburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ SC Freiburg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ SG Essen-Schonebeck
RB Leipzig (W)
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Werder Bremen
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Werder Bremen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Turbine Potsdam
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Turbine Potsdam
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ SG Essen-Schonebeck
Carl Zeiss Jena (W)
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Koln
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Wolfsburg
Nữ Koln
Nữ Wolfsburg
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
|
3/3.5
X
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Koln
Nữ SC Freiburg
Nữ Koln
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
RB Leipzig (W)
Nữ Koln
RB Leipzig (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Koln
Nữ Utrecht
Nữ Koln
Nữ Utrecht
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Koln
Nữ Nurnberg
Nữ Koln
Nữ Nurnberg
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Koln
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ Koln
Nữ Oud Heverlee Leuven
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Koln
Nữ Turbine Potsdam
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Koln
Nữ Werder Bremen
Nữ Koln
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Koln
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Koln
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Koln
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1
X
H
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Koln
Carl Zeiss Jena (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Koln
Nữ Hoffenheim
Nữ Koln
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Bayern Munich
Nữ Koln
Nữ Bayern Munich
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Koln
Nữ SC Freiburg
Nữ Koln
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Koln
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Wolfsburg
Nữ Koln
Nữ Wolfsburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Koln
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Koln
|
50 | 7 1 | 50 | 7 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Koln
Nữ VfL Bochum
Nữ Koln
Nữ VfL Bochum
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Koln
RB Leipzig (W)
Nữ Koln
RB Leipzig (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Koln
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Koln
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 12
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 10.2 | 4.3 |
2 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 9.3 | 4.7 |
1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 10.3 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Nữ SG Essen-Schonebeck |
||
---|---|---|
GERWC
|
Kickers Offenbach (W)
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
4 Ngày |
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Wolfsburg
|
11 Ngày |
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
18 Ngày |
Nữ Koln |
||
---|---|---|
GERWC
|
Warbeyen (W)
Nữ Koln
|
4 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Bayer Leverkusen
|
11 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Union Berlin
|
18 Ngày |