Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 8 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 33% | |
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Carl Zeiss Jena (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
4.5
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
4/4.5
2
X
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
|
3
T
|
INT CF
|
Carl Zeiss Jena (W)
RB Leipzig (W)
Carl Zeiss Jena (W)
RB Leipzig (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin (W)
Carl Zeiss Jena (W)
Hertha BSC Berlin (W)
Carl Zeiss Jena (W)
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Slavia Praha
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
INT CF
|
Nữ Viktoria Berlin
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Viktoria Berlin
Carl Zeiss Jena (W)
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayern Munich
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Werder Bremen
Carl Zeiss Jena (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Turbine Potsdam
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Koln
Carl Zeiss Jena (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
RB Leipzig (W)
Carl Zeiss Jena (W)
RB Leipzig (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayer Leverkusen
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayer Leverkusen
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ SC Freiburg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ SC Freiburg
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ SG Essen-Schonebeck
Carl Zeiss Jena (W)
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Wolfsburg
Carl Zeiss Jena (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Union Berlin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Union Berlin
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Union Berlin
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
|
2.5/3
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Union Berlin
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Union Berlin
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Aston Villa
Nữ Union Berlin
Nữ Aston Villa
Nữ Union Berlin
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Union Berlin
Nữ Real Madrid
Nữ Union Berlin
Nữ Real Madrid
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Union Berlin
Nữ Wolfsburg
Nữ Union Berlin
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Union Berlin
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Union Berlin
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ FF USV Jena
Nữ Union Berlin
Nữ FF USV Jena
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Union Berlin
Nữ VfL Bochum
Nữ Union Berlin
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Union Berlin
SC Freiburg II (W)
Nữ Union Berlin
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Monchengladbach
Nữ Union Berlin
Nữ Monchengladbach
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Union Berlin
Nữ SV Meppen
Nữ Union Berlin
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Union Berlin
Ingolstadt 04 (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Union Berlin
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Union Berlin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ SC Sand
Nữ Union Berlin
Nữ SC Sand
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ Union Berlin
Nữ Bayern Munich II
Nữ Union Berlin
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Andernach
Nữ Union Berlin
Nữ Andernach
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Union Berlin
Nữ SV Weinberg
Nữ Union Berlin
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ Union Berlin
Nữ Hamburger
Nữ Union Berlin
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 25
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.5
-
19 Tổng số mất bàn 14
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 9.7 | 4.4 |
2 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 9.3 | 4.7 |
1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 10.3 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Carl Zeiss Jena (W) |
||
---|---|---|
GERWC
|
Chemie Leipzig (W)
Carl Zeiss Jena (W)
|
5 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
|
12 Ngày |
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Nurnberg
|
19 Ngày |
Nữ Union Berlin |
||
---|---|---|
GERWC
|
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Union Berlin
|
5 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Union Berlin
Nữ SC Freiburg
|
12 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Union Berlin
|
19 Ngày |