So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 5 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 50% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 67% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
|
20 | 20 | 20 | 20 |
2.5
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-3
H
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hoffenheim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
3
H
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
|
3
T
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Basel
Nữ Hoffenheim
Nữ Basel
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT CF
|
Nữ Bayer Leverkusen(N)
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayer Leverkusen(N)
Nữ Hoffenheim
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
RB Leipzig (W)
Nữ Hoffenheim
RB Leipzig (W)
|
20 | 52 | 20 | 52 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
|
03 | 07 | 03 | 07 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Koln
Nữ Hoffenheim
Nữ Koln
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayer Leverkusen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GERWC
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
|
11 | 13 | 11 | 13 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Hoffenheim
Nữ SC Freiburg
Nữ Hoffenheim
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Nurnberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Nurnberg
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Nurnberg
Nữ Bayer Leverkusen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
3
X
|
GER WD1
|
Nữ Nurnberg
Nữ Werder Bremen
Nữ Nurnberg
Nữ Werder Bremen
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Nữ Nurnberg
Nữ Lyonnais
Nữ Nurnberg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Koln
Nữ Nurnberg
Nữ Koln
Nữ Nurnberg
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ Bayern Munich II
Nữ Nurnberg
Nữ Bayern Munich II
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FF USV Jena
Nữ Nurnberg
Nữ FF USV Jena
Nữ Nurnberg
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ Hamburger
Nữ Nurnberg
Nữ Hamburger
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ SV Meppen
Nữ Nurnberg
Nữ SV Meppen
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ Nurnberg
SC Freiburg II (W)
Nữ Nurnberg
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ SC Sand
Nữ Nurnberg
Nữ SC Sand
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ Nurnberg
Nữ SV Weinberg
Nữ Nurnberg
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ VfL Bochum
Nữ Nurnberg
Nữ VfL Bochum
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Nurnberg
Nữ Monchengladbach
Nữ Nurnberg
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Nurnberg
Nữ FFC Frankfurt II
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Nurnberg
Nữ Andernach
Nữ Nurnberg
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
Nữ Union Berlin
Nữ Nurnberg
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Nurnberg
Ingolstadt 04 (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Nurnberg
Nữ Sparta Praha
Nữ Nurnberg
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 11
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.1
-
12 Tổng số mất bàn 19
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.9
-
60% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 10%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 10.2 | 4.3 |
2 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 9.3 | 4.7 |
1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 10.3 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Hoffenheim |
||
---|---|---|
GERWC
|
SpVgg Greuther Furth (W)
Nữ Hoffenheim
|
4 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Nữ Hoffenheim
|
11 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayer Leverkusen
|
18 Ngày |
Nữ Nurnberg |
||
---|---|---|
GERWC
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Nurnberg
|
4 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Nurnberg
RB Leipzig (W)
|
11 Ngày |
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Nurnberg
|
18 Ngày |