



4
3
Hết
3 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 9 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-2/2.5
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5/1
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GERWC
|
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-3
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
|
03 | 03 | 25 | 25 |
|
|
GERWC
|
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Eintracht Frankfurt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Real Madrid
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Real Madrid
Nữ Eintracht Frankfurt
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Real Madrid
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Real Madrid
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Lyonnais
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Lyonnais
|
23 | 24 | 23 | 24 |
H
H
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Grasshopper
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Grasshopper
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
|
32 | 38 | 32 | 38 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
1.FSV Mainz 05 (W)
|
00 | 24 | 00 | 24 |
|
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Koln
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Werder Bremen
Nữ Eintracht Frankfurt
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt(N)
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Eintracht Frankfurt(N)
Nữ Bayer Leverkusen
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Wolfsburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
50 | 61 | 50 | 61 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
RB Leipzig (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Bayern Munich
RB Leipzig (W)
Nữ Bayern Munich
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
RB Leipzig (W)
Nữ Koln
RB Leipzig (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Carl Zeiss Jena (W)
RB Leipzig (W)
Carl Zeiss Jena (W)
RB Leipzig (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ FC Zwolle
RB Leipzig (W)
Nữ FC Zwolle
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
RB Leipzig (W)
Nữ Hamburger
RB Leipzig (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ Slavia Praha
RB Leipzig (W)
Nữ Slavia Praha
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
RB Leipzig (W)
Nữ Sparta Praha
RB Leipzig (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Slask Wroclaw (W)
RB Leipzig (W)
Slask Wroclaw (W)
|
00 | 7 0 | 00 | 7 0 |
|
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
RB Leipzig (W)
Nữ Bayer Leverkusen
RB Leipzig (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ SG Essen-Schonebeck
RB Leipzig (W)
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
RB Leipzig (W)
Nữ Hoffenheim
RB Leipzig (W)
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ SC Freiburg
RB Leipzig (W)
Nữ SC Freiburg
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
RB Leipzig (W)
Carl Zeiss Jena (W)
RB Leipzig (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Turbine Potsdam
RB Leipzig (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
RB Leipzig (W)
Nữ Werder Bremen
RB Leipzig (W)
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Bayern Munich
RB Leipzig (W)
Nữ Bayern Munich
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha
RB Leipzig (W)
Nữ Slavia Praha
RB Leipzig (W)
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 19
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.9
-
23 Tổng số mất bàn 14
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 10.2 | 4.3 |
2 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 9.3 | 4.7 |
1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 10.3 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Eintracht Frankfurt |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Eintracht Frankfurt
|
3 Ngày |
GERWC
|
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Eintracht Frankfurt
|
6 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
|
13 Ngày |
RB Leipzig (W) |
||
---|---|---|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Hamburger
|
3 Ngày |
GERWC
|
Nữ Andernach
RB Leipzig (W)
|
6 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Nurnberg
RB Leipzig (W)
|
13 Ngày |