Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -8 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -8 | 1 | 0% | |
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 10 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 3 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 2 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 75% | |
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 3 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
DPMM FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS FAC
|
Kuching FA
DPMM FC
Kuching FA
DPMM FC
|
30 | 71 | 30 | 71 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
MAS SL
|
DPMM FC
Terengganu
DPMM FC
Terengganu
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MAS FAC
|
DPMM FC
Kuching FA
DPMM FC
Kuching FA
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MAS SL
|
Selangor PB
DPMM FC
Selangor PB
DPMM FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
MAS SL
|
PDRM FA
DPMM FC
PDRM FA
DPMM FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SIN CUP
|
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SIN D1
|
Hougang United FC
DPMM FC
Hougang United FC
DPMM FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SIN CUP
|
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SIN D1
|
DPMM FC
Tampines Rovers FC
DPMM FC
Tampines Rovers FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
DPMM FC
Balestier Khalsa FC
DPMM FC
|
31 | 34 | 31 | 34 |
T
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
SIN D1
|
DPMM FC
Tanjong Pagar Utd
DPMM FC
Tanjong Pagar Utd
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SIN D1
|
Geylang United FC
DPMM FC
Geylang United FC
DPMM FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SIN D1
|
DPMM FC
Albirex Niigata FC
DPMM FC
Albirex Niigata FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
SIN CUP
|
DPMM FC
Hougang United FC
DPMM FC
Hougang United FC
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SIN D1
|
Young Lions
DPMM FC
Young Lions
DPMM FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SIN CUP
|
DPMM FC
Albirex Niigata FC
DPMM FC
Albirex Niigata FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SIN D1
|
DPMM FC
Hougang United FC
DPMM FC
Hougang United FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SIN D1
|
Tampines Rovers FC
DPMM FC
Tampines Rovers FC
DPMM FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
BF Cup
|
DPMM FC
MS ABDB
DPMM FC
MS ABDB
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Cu-a-la Lăm-pơ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS FAC
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Kelantan United
Cu-a-la Lăm-pơ
Kelantan United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
PDRM FA
Cu-a-la Lăm-pơ
PDRM FA
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Cu-a-la Lăm-pơ
Pulau Penang FA
Cu-a-la Lăm-pơ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MAS FAC
|
Kelantan United
Cu-a-la Lăm-pơ
Kelantan United
Cu-a-la Lăm-pơ
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Imigresen FC
Cu-a-la Lăm-pơ
Imigresen FC
Cu-a-la Lăm-pơ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Kelantan United
Cu-a-la Lăm-pơ
Kelantan United
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Cu-a-la Lăm-pơ
Pulau Penang FA
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Perak
Cu-a-la Lăm-pơ
Perak
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MAS SL
|
Kedah
Cu-a-la Lăm-pơ
Kedah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
PDRM FA
Cu-a-la Lăm-pơ
PDRM FA
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MAS SL
|
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ASEAN CC
|
Buriram United
Cu-a-la Lăm-pơ
Buriram United
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
PB Pahang
Cu-a-la Lăm-pơ
PB Pahang
Cu-a-la Lăm-pơ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ASEAN CC
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Công An Hà Nội
Cu-a-la Lăm-pơ
Công An Hà Nội
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MAS SL
|
Selangor PB
Cu-a-la Lăm-pơ
Selangor PB
Cu-a-la Lăm-pơ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ASEAN CC
|
Lion City Sailors(N)
Cu-a-la Lăm-pơ
Lion City Sailors(N)
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MALAC
|
Johor Darul Takzim
Cu-a-la Lăm-pơ
Johor Darul Takzim
Cu-a-la Lăm-pơ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Negeri Sembilan
Cu-a-la Lăm-pơ
Negeri Sembilan
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 20
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2
-
30 Tổng số mất bàn 13
-
3 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 11.8 | 3.6 |
4 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 12.0 | 2.8 |
3 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 12.3 | 3.7 |
2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 11.8 | 2.2 |
1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2 | 8.8 | 2.3 |
3 trận sắp tới
DPMM FC |
||
---|---|---|
MAS SL
|
DPMM FC
Kelantan United
|
4 Ngày |
MAS SL
|
Melaka FC
DPMM FC
|
8 Ngày |
MAS SL
|
Johor Darul Takzim
DPMM FC
|
33 Ngày |
Cu-a-la Lăm-pơ |
||
---|---|---|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
|
5 Ngày |
MAS SL
|
Melaka FC
Cu-a-la Lăm-pơ
|
12 Ngày |
MAS SL
|
Selangor PB
Cu-a-la Lăm-pơ
|
34 Ngày |