



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | 3 | 56% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | 50% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 3 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 9 | 3 | 5 | 1 | 5 | 14 | 3 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 3 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 3 | 6 | -13 | 3 | 18 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 17 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% | |
Tất cả | 9 | 1 | 6 | 2 | -4 | 9 | 14 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 7 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
Wurzburger Kickers
TSV Schwaben Augsburg
Wurzburger Kickers
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-1
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Wurzburger Kickers
TSV Schwaben Augsburg
Wurzburger Kickers
TSV Schwaben Augsburg
|
00 | 00 | 31 | 31 |
1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wurzburger Kickers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
SpVgg Hankofen-Hailing
Wurzburger Kickers
SpVgg Hankofen-Hailing
Wurzburger Kickers
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Wurzburger Kickers
Nurnberg Am
Wurzburger Kickers
Nurnberg Am
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Viktoria Aschaffenburg
Wurzburger Kickers
Viktoria Aschaffenburg
Wurzburger Kickers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Wurzburger Kickers
FC Augsburg II
Wurzburger Kickers
FC Augsburg II
|
31 | 34 | 31 | 34 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Aubstadt
Wurzburger Kickers
TSV Aubstadt
Wurzburger Kickers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
Wurzburger Kickers
VfB Eichstatt
Wurzburger Kickers
VfB Eichstatt
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Wurzburger Kickers
TSV Buchbach
Wurzburger Kickers
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Wurzburger Kickers
DJK TEUTONIA SCHALKE
Wurzburger Kickers
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FV Illertissen
Wurzburger Kickers
FV Illertissen
Wurzburger Kickers
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Saarbrucken(N)
Wurzburger Kickers
Saarbrucken(N)
Wurzburger Kickers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
TSV Karlburg
Wurzburger Kickers
TSV Karlburg
Wurzburger Kickers
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
INT CF
|
TSV Abtswind
Wurzburger Kickers
TSV Abtswind
Wurzburger Kickers
|
22 | 25 | 22 | 25 |
|
|
GER Reg
|
FV Illertissen
Wurzburger Kickers
FV Illertissen
Wurzburger Kickers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Wurzburger Kickers
Greuther Furth II
Wurzburger Kickers
Greuther Furth II
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Schweinfurt
Wurzburger Kickers
FC Schweinfurt
Wurzburger Kickers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Wurzburger Kickers
Eintr. Bamberg
Wurzburger Kickers
Eintr. Bamberg
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Wurzburger Kickers
TSV Buchbach
Wurzburger Kickers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1
X
X
|
GER Reg
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Hankofen-Hailing
Wurzburger Kickers
SpVgg Hankofen-Hailing
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GER Reg
|
SpVgg Ansbach
Wurzburger Kickers
SpVgg Ansbach
Wurzburger Kickers
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
TSV Aubstadt
Wurzburger Kickers
TSV Aubstadt
Wurzburger Kickers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
TSV Schwaben Augsburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
FC Memmingen
TSV Schwaben Augsburg
FC Memmingen
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Greuther Furth II
TSV Schwaben Augsburg
Greuther Furth II
TSV Schwaben Augsburg
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Bayreuth
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Bayreuth
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Hankofen-Hailing
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Hankofen-Hailing
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
TSV Schwaben Augsburg
TSV Buchbach
TSV Schwaben Augsburg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
Viktoria Aschaffenburg
TSV Schwaben Augsburg
Viktoria Aschaffenburg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Schwaben Augsburg
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Schwaben Augsburg
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
VfB Eichstatt
TSV Schwaben Augsburg
VfB Eichstatt
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Nurnberg Am
TSV Schwaben Augsburg
Nurnberg Am
TSV Schwaben Augsburg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Memmingen
TSV Schwaben Augsburg
FC Memmingen
TSV Schwaben Augsburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
TSV Schwaben Augsburg
TSV Schwabmunchen
TSV Schwaben Augsburg
TSV Schwabmunchen
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
TSV Schwaben Augsburg
Gundelfingen
TSV Schwaben Augsburg
Gundelfingen
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
|
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Schwaben Augsburg
Bayern Munich(Trẻ)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Nurnberg Am
TSV Schwaben Augsburg
Nurnberg Am
TSV Schwaben Augsburg
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Ansbach
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Ansbach
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Wacker Burghausen
TSV Schwaben Augsburg
Wacker Burghausen
TSV Schwaben Augsburg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Bayreuth
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Bayreuth
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
Turkgucu Munchen
TSV Schwaben Augsburg
Turkgucu Munchen
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FV Illertissen
TSV Schwaben Augsburg
FV Illertissen
TSV Schwaben Augsburg
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
Greuther Furth II
TSV Schwaben Augsburg
Greuther Furth II
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
5 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
0 | 3 | 6 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 7
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.7
-
8 Tổng số mất bàn 20
-
0.8 Trung bình mất bàn 2
-
60% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 40%
-
20% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0.0 | 0.1 |
3 | 5 | 1 | 3 | 6 | 0 | 3 | 1.2 | 1.3 |
2 | 4 | 0 | 5 | 4 | 0 | 5 | 0.0 | 0.1 |
1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1.7 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Wurzburger Kickers |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
Wurzburger Kickers
|
4 Ngày |
GER Reg
|
Wurzburger Kickers
FC Memmingen
|
10 Ngày |
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
Wurzburger Kickers
|
17 Ngày |
TSV Schwaben Augsburg |
||
---|---|---|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Unterhaching
|
3 Ngày |
GER Reg
|
Wacker Burghausen
TSV Schwaben Augsburg
|
10 Ngày |
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
FC Augsburg II
|
18 Ngày |