



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | 14 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 13 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 12 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% | |
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | 4 | 44% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 12 | 25% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | 2 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 13 | 9 | 57% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 5 | 67% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 8 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | 50% | |
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | 12 | 43% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 5 | 67% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 13 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
Bayern Munich(Trẻ)
DJK TEUTONIA SCHALKE
Bayern Munich(Trẻ)
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
DJK TEUTONIA SCHALKE
Bayern Munich(Trẻ)
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
DJK TEUTONIA SCHALKE
Bayern Munich(Trẻ)
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
Bayern Munich(Trẻ)
DJK TEUTONIA SCHALKE
Bayern Munich(Trẻ)
|
12 | 12 | 32 | 32 |
|
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
DJK TEUTONIA SCHALKE
Bayern Munich(Trẻ)
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
20 | 20 | 50 | 50 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
Bayern Munich(Trẻ)
DJK TEUTONIA SCHALKE
Bayern Munich(Trẻ)
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
DJK TEUTONIA SCHALKE
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Viktoria Aschaffenburg
DJK TEUTONIA SCHALKE
Viktoria Aschaffenburg
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
FV Illertissen
DJK TEUTONIA SCHALKE
FV Illertissen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Nurnberg Am
DJK TEUTONIA SCHALKE
Nurnberg Am
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
TSV Aubstadt
DJK TEUTONIA SCHALKE
TSV Aubstadt
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Augsburg II
DJK TEUTONIA SCHALKE
FC Augsburg II
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Wacker Burghausen
DJK TEUTONIA SCHALKE
Wacker Burghausen
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Ansbach
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Ansbach
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Wurzburger Kickers
DJK TEUTONIA SCHALKE
Wurzburger Kickers
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Unterhaching
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Unterhaching
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
SV Fortuna Regensburg
DJK TEUTONIA SCHALKE
SV Fortuna Regensburg
|
21 | 72 | 21 | 72 |
|
|
INT CF
|
SpVgg Weiden
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Weiden
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
INT CF
|
SC Ettmannsdorf
DJK TEUTONIA SCHALKE
SC Ettmannsdorf
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER Reg
|
Greuther Furth II
DJK TEUTONIA SCHALKE
Greuther Furth II
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
FC Schweinfurt
DJK TEUTONIA SCHALKE
FC Schweinfurt
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Eintr. Bamberg
DJK TEUTONIA SCHALKE
Eintr. Bamberg
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
12 | 12 | 12 | 12 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
TSV Buchbach
DJK TEUTONIA SCHALKE
TSV Buchbach
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SpVgg Hankofen-Hailing
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Hankofen-Hailing
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Ansbach
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Ansbach
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
TSV Aubstadt
DJK TEUTONIA SCHALKE
TSV Aubstadt
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Hankofen-Hailing
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Hankofen-Hailing
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Bayern Munich(Trẻ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
SpVgg Hankofen-Hailing
Bayern Munich(Trẻ)
SpVgg Hankofen-Hailing
Bayern Munich(Trẻ)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Memmingen
Bayern Munich(Trẻ)
FC Memmingen
Bayern Munich(Trẻ)
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
SpVgg Bayreuth
Bayern Munich(Trẻ)
SpVgg Bayreuth
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
SpVgg Unterhaching
Bayern Munich(Trẻ)
SpVgg Unterhaching
Bayern Munich(Trẻ)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Schwaben Augsburg
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Schwaben Augsburg
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
|
40 | 6 3 | 40 | 6 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Augsburg II
Bayern Munich(Trẻ)
FC Augsburg II
Bayern Munich(Trẻ)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Bayern Munich(Trẻ)
SG Sonnenhof Grobaspach
Bayern Munich(Trẻ)
SG Sonnenhof Grobaspach
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Bayern Munich(Trẻ)
First Vienna FC
Bayern Munich(Trẻ)
First Vienna FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Bayern Munich(Trẻ)
SV Sandhausen
Bayern Munich(Trẻ)
SV Sandhausen
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
SSV Ulm 1846(N)
Bayern Munich(Trẻ)
SSV Ulm 1846(N)
Bayern Munich(Trẻ)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
SV Ried
Bayern Munich(Trẻ)
SV Ried
Bayern Munich(Trẻ)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Bayern Munich(Trẻ)
WSG Wattens
Bayern Munich(Trẻ)
WSG Wattens
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Schwaben Augsburg
Bayern Munich(Trẻ)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
Turkgucu Munchen
Bayern Munich(Trẻ)
Turkgucu Munchen
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FV Illertissen
Bayern Munich(Trẻ)
FV Illertissen
Bayern Munich(Trẻ)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Greuther Furth II
Bayern Munich(Trẻ)
Greuther Furth II
Bayern Munich(Trẻ)
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Aubstadt
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Aubstadt
Bayern Munich(Trẻ)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
FC Schweinfurt
Bayern Munich(Trẻ)
FC Schweinfurt
Bayern Munich(Trẻ)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
Eintr. Bamberg
Bayern Munich(Trẻ)
Eintr. Bamberg
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
2 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
4 | 1 | 2 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 25
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.5
-
20 Tổng số mất bàn 14
-
2 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0.0 | 0.1 |
3 | 5 | 1 | 3 | 6 | 0 | 3 | 1.2 | 1.3 |
2 | 4 | 0 | 5 | 4 | 0 | 5 | 0.0 | 0.1 |
1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1.7 | 1.3 |
3 trận sắp tới
DJK TEUTONIA SCHALKE |
||
---|---|---|
GER Reg
|
VfB Eichstatt
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
4 Ngày |
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Bayreuth
|
11 Ngày |
GER Reg
|
TSV Buchbach
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
17 Ngày |
Bayern Munich(Trẻ) |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
Wurzburger Kickers
|
3 Ngày |
GER Reg
|
SpVgg Ansbach
Bayern Munich(Trẻ)
|
10 Ngày |
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
Nurnberg Am
|
17 Ngày |