So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | 5 | 56% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 12 | 25% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% | |
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | 6 | 33% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 16 | 0% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 2 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | 10 | 33% |
Chủ | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 11 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 2 | 5 | 2 | -2 | 11 | 11 | 22% |
Chủ | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 8 | 17% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 10 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
|
10 | 10 | 21 | 21 |
2
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
|
03 | 03 | 23 | 23 |
0
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
|
01 | 01 | 23 | 23 |
|
|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0/0.5
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0
T
|
2.5
T
|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
|
22 | 22 | 52 | 52 |
0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
GER Reg
|
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
FC Memmingen
SpVgg Bayreuth
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Memmingen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
FC Memmingen
TSV Schwaben Augsburg
FC Memmingen
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Memmingen
TSV Buchbach
FC Memmingen
TSV Buchbach
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Memmingen
FV Illertissen
FC Memmingen
FV Illertissen
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
|
2.5/3
T
|
GER Reg
|
SpVgg Hankofen-Hailing
FC Memmingen
SpVgg Hankofen-Hailing
FC Memmingen
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
FC Memmingen
Bayern Munich(Trẻ)
FC Memmingen
Bayern Munich(Trẻ)
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Viktoria Aschaffenburg
FC Memmingen
Viktoria Aschaffenburg
FC Memmingen
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
TSV Aubstadt
FC Memmingen
TSV Aubstadt
FC Memmingen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Memmingen
Nurnberg Am
FC Memmingen
Nurnberg Am
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Eichstatt
FC Memmingen
VfB Eichstatt
FC Memmingen
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Augsburg
FC Memmingen
Augsburg
FC Memmingen
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
T
|
INT CF
|
FC Memmingen
TSV Schwaben Augsburg
FC Memmingen
TSV Schwaben Augsburg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
FV Ravensburg
FC Memmingen
FV Ravensburg
FC Memmingen
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
GER BL
|
Türkspor Augsburg
FC Memmingen
Türkspor Augsburg
FC Memmingen
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
GER BL
|
FC Memmingen
SpVgg Unterhaching Am
FC Memmingen
SpVgg Unterhaching Am
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
GER BL
|
FC Sonthofen
FC Memmingen
FC Sonthofen
FC Memmingen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER BL
|
FC Memmingen
SV Schalding Heining
FC Memmingen
SV Schalding Heining
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
FC Memmingen
TSV Nördlingen
FC Memmingen
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GER BL
|
FC Memmingen
FC Deisenhofen
FC Memmingen
FC Deisenhofen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
TSV Landsberg
FC Memmingen
TSV Landsberg
FC Memmingen
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
GER BL
|
FC Memmingen
TSV Kottern
FC Memmingen
TSV Kottern
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
SpVgg Bayreuth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
Greuther Furth II
SpVgg Bayreuth
Greuther Furth II
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
VfB Eichstatt
SpVgg Bayreuth
VfB Eichstatt
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Bayreuth
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Bayreuth
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
TSV Buchbach
SpVgg Bayreuth
TSV Buchbach
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
SpVgg Bayreuth
Bayern Munich(Trẻ)
SpVgg Bayreuth
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
SpVgg Hankofen-Hailing
SpVgg Bayreuth
SpVgg Hankofen-Hailing
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
Viktoria Aschaffenburg
SpVgg Bayreuth
Viktoria Aschaffenburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
FV Illertissen
SpVgg Bayreuth
FV Illertissen
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SpVgg Ansbach
SpVgg Bayreuth
SpVgg Ansbach
SpVgg Bayreuth
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SpVgg Bayreuth
Chemnitzer
SpVgg Bayreuth
Chemnitzer
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
SpVgg Bayreuth
FC Erzgebirge Aue
SpVgg Bayreuth
FC Erzgebirge Aue
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SSV Jahn Regensburg
SpVgg Bayreuth
SSV Jahn Regensburg
SpVgg Bayreuth
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
INT CF
|
FC Ingolstadt 04
SpVgg Bayreuth
FC Ingolstadt 04
SpVgg Bayreuth
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
ATSV Erlangen
SpVgg Bayreuth
ATSV Erlangen
SpVgg Bayreuth
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
SpVgg Ansbach
SpVgg Bayreuth
SpVgg Ansbach
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SpVgg Hankofen-Hailing
SpVgg Bayreuth
SpVgg Hankofen-Hailing
SpVgg Bayreuth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Wacker Burghausen
SpVgg Bayreuth
Wacker Burghausen
SpVgg Bayreuth
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
TSV Aubstadt
SpVgg Bayreuth
TSV Aubstadt
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Bayreuth
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Bayreuth
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FV Illertissen
SpVgg Bayreuth
FV Illertissen
SpVgg Bayreuth
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
4 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
3 | 3 | 3 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 12
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.2
-
15 Tổng số mất bàn 18
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0.0 | 0.1 |
3 | 5 | 1 | 3 | 6 | 0 | 3 | 1.2 | 1.3 |
2 | 4 | 0 | 5 | 4 | 0 | 5 | 0.0 | 0.1 |
1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1.7 | 1.3 |
3 trận sắp tới
FC Memmingen |
||
---|---|---|
GER Reg
|
FC Memmingen
Greuther Furth II
|
3 Ngày |
GER Reg
|
Wurzburger Kickers
FC Memmingen
|
10 Ngày |
GER Reg
|
FC Memmingen
SpVgg Ansbach
|
18 Ngày |
SpVgg Bayreuth |
||
---|---|---|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
Wacker Burghausen
|
3 Ngày |
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Bayreuth
|
11 Ngày |
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
Wurzburger Kickers
|
17 Ngày |