So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | 13 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | 16 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | 8 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | 3 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 13 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% | |
Tất cả | 9 | 4 | 4 | 1 | 1 | 16 | 2 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 1 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | 12 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Buchbach
SpVgg Ansbach
TSV Buchbach
SpVgg Ansbach
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SpVgg Ansbach
TSV Buchbach
SpVgg Ansbach
TSV Buchbach
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0/0.5
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SpVgg Ansbach
TSV Buchbach
SpVgg Ansbach
TSV Buchbach
|
30 | 30 | 50 | 50 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
SpVgg Ansbach
TSV Buchbach
SpVgg Ansbach
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER Reg
|
SpVgg Ansbach
TSV Buchbach
SpVgg Ansbach
TSV Buchbach
|
13 | 13 | 14 | 14 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
SpVgg Ansbach
TSV Buchbach
SpVgg Ansbach
|
12 | 12 | 42 | 42 |
0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER BL
|
SpVgg Ansbach
TSV Buchbach
SpVgg Ansbach
TSV Buchbach
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SpVgg Ansbach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
VfB Eichstatt
SpVgg Ansbach
VfB Eichstatt
SpVgg Ansbach
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SpVgg Ansbach
FC Augsburg II
SpVgg Ansbach
FC Augsburg II
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
SpVgg Ansbach
Viktoria Aschaffenburg
SpVgg Ansbach
Viktoria Aschaffenburg
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Nurnberg Am
SpVgg Ansbach
Nurnberg Am
SpVgg Ansbach
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
SpVgg Ansbach
TSV Aubstadt
SpVgg Ansbach
TSV Aubstadt
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Ansbach
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Ansbach
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SpVgg Unterhaching
SpVgg Ansbach
SpVgg Unterhaching
SpVgg Ansbach
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
SpVgg Ansbach
SpVgg Bayreuth
SpVgg Ansbach
SpVgg Bayreuth
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SpVgg Ansbach
VfR Aalen
SpVgg Ansbach
VfR Aalen
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
SG Sonnenhof Grobaspach
SpVgg Ansbach
SG Sonnenhof Grobaspach
SpVgg Ansbach
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Greuther Furth
SpVgg Ansbach
Greuther Furth
SpVgg Ansbach
|
50 | 62 | 50 | 62 |
|
|
INT CF
|
TSV Buch Nurnberg
SpVgg Ansbach
TSV Buch Nurnberg
SpVgg Ansbach
|
00 | 17 | 00 | 17 |
|
|
INT CF
|
SpVgg Ansbach
FC Ingolstadt 04 Am
SpVgg Ansbach
FC Ingolstadt 04 Am
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
SpVgg Ansbach
SpVgg Bayreuth
SpVgg Ansbach
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SpVgg Ansbach
Wacker Burghausen
SpVgg Ansbach
Wacker Burghausen
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Ansbach
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Ansbach
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SpVgg Ansbach
Turkgucu Munchen
SpVgg Ansbach
Turkgucu Munchen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
FV Illertissen
SpVgg Ansbach
FV Illertissen
SpVgg Ansbach
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Ansbach
DJK TEUTONIA SCHALKE
SpVgg Ansbach
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
SpVgg Ansbach
Greuther Furth II
SpVgg Ansbach
Greuther Furth II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
TSV Buchbach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Buchbach
SpVgg Unterhaching
TSV Buchbach
SpVgg Unterhaching
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
FC Memmingen
TSV Buchbach
FC Memmingen
TSV Buchbach
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Wacker Burghausen
TSV Buchbach
Wacker Burghausen
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
TSV Buchbach
SpVgg Bayreuth
TSV Buchbach
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
TSV Schwaben Augsburg
TSV Buchbach
TSV Schwaben Augsburg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Greuther Furth II
TSV Buchbach
Greuther Furth II
TSV Buchbach
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Wurzburger Kickers
TSV Buchbach
Wurzburger Kickers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
|
40 | 6 3 | 40 | 6 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
SpVgg Hankofen-Hailing
TSV Buchbach
SpVgg Hankofen-Hailing
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bischofshofen
TSV Buchbach
Bischofshofen
TSV Buchbach
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
TSV Buchbach
VFB Hallbergmoos
TSV Buchbach
VFB Hallbergmoos
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
TSV Buchbach
SpVgg Unterhaching
TSV Buchbach
SpVgg Unterhaching
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
SpVgg Hankofen-Hailing
TSV Buchbach
SpVgg Hankofen-Hailing
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Aubstadt
TSV Buchbach
TSV Aubstadt
TSV Buchbach
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
FC Augsburg II
TSV Buchbach
FC Augsburg II
|
22 | 5 2 | 22 | 5 2 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
TSV Buchbach
DJK TEUTONIA SCHALKE
TSV Buchbach
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Wurzburger Kickers
TSV Buchbach
Wurzburger Kickers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1
X
X
|
GER Reg
|
Viktoria Aschaffenburg
TSV Buchbach
Viktoria Aschaffenburg
TSV Buchbach
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Nurnberg Am
TSV Buchbach
Nurnberg Am
TSV Buchbach
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
2 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
4 | 3 | 2 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 16
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.6
-
19 Tổng số mất bàn 17
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0.0 | 0.1 |
3 | 5 | 1 | 3 | 6 | 0 | 3 | 1.2 | 1.3 |
2 | 4 | 0 | 5 | 4 | 0 | 5 | 0.0 | 0.1 |
1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1.7 | 1.3 |
3 trận sắp tới
SpVgg Ansbach |
||
---|---|---|
GER Reg
|
SpVgg Hankofen-Hailing
SpVgg Ansbach
|
4 Ngày |
GER Reg
|
SpVgg Ansbach
Bayern Munich(Trẻ)
|
10 Ngày |
GER Reg
|
FC Memmingen
SpVgg Ansbach
|
18 Ngày |
TSV Buchbach |
||
---|---|---|
GER Reg
|
TSV Buchbach
TSV Aubstadt
|
3 Ngày |
GER Reg
|
FV Illertissen
TSV Buchbach
|
11 Ngày |
GER Reg
|
TSV Buchbach
DJK TEUTONIA SCHALKE
|
17 Ngày |