Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | 5 | -16 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 0 | 5 | -16 | 0 | 0% | |
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | 15 | 20% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 13 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 20% | |
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Olympic Charleroi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D2
|
Olympic Charleroi
Red Star Waasland-Beveren
Olympic Charleroi
Red Star Waasland-Beveren
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL Cup
|
Olympic Charleroi
Braine
Olympic Charleroi
Braine
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
BEL D2
|
Seraing United
Olympic Charleroi
Seraing United
Olympic Charleroi
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D2
|
Olympic Charleroi
Kortrijk
Olympic Charleroi
Kortrijk
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
BEL D2
|
KVSK Lommel
Olympic Charleroi
KVSK Lommel
Olympic Charleroi
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL D2
|
Olympic Charleroi(N)
Gent B
Olympic Charleroi(N)
Gent B
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Roda JC Kerkrade
Olympic Charleroi
Roda JC Kerkrade
Olympic Charleroi
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Union Rochefortoise
Olympic Charleroi
Union Rochefortoise
Olympic Charleroi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Marseille(N)
Olympic Charleroi
Marseille(N)
Olympic Charleroi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
De Graafschap
Olympic Charleroi
De Graafschap
Olympic Charleroi
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
UNA Strassen
Olympic Charleroi
UNA Strassen
Olympic Charleroi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Zulte Waregem
Olympic Charleroi
Zulte Waregem
Olympic Charleroi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
BEL FAD
|
Olympic Charleroi
Rochefort
Olympic Charleroi
Rochefort
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
Stockay-Warfusee
Olympic Charleroi
Stockay-Warfusee
Olympic Charleroi
|
22 | 24 | 22 | 24 |
|
|
BEL FAD
|
Tubize
Olympic Charleroi
Tubize
Olympic Charleroi
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BEL FAD
|
Olympic Charleroi
Excelsior Virton
Olympic Charleroi
Excelsior Virton
|
02 | 53 | 02 | 53 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Olympic Charleroi
RAEC Bergen Mons
Olympic Charleroi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
BEL FAD
|
Olympic Charleroi
Tubize
Olympic Charleroi
Tubize
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BEL FAD
|
Olympic Charleroi
Stockay-Warfusee
Olympic Charleroi
Stockay-Warfusee
|
01 | 51 | 01 | 51 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BEL FAD
|
Rochefort
Olympic Charleroi
Rochefort
Olympic Charleroi
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Anderlecht II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D2
|
Royal FC Liege
Anderlecht II
Royal FC Liege
Anderlecht II
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Anderlecht II
K.F.C.O.Wilrijk
Anderlecht II
K.F.C.O.Wilrijk
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
AS Eupen
Anderlecht II
AS Eupen
Anderlecht II
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Gent B
Anderlecht II
Gent B
Anderlecht II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Anderlecht II(N)
Kortrijk
Anderlecht II(N)
Kortrijk
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Schalke 04(Trẻ)
Anderlecht II
Schalke 04(Trẻ)
Anderlecht II
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
Anderlecht II
Genk II
Anderlecht II
Genk II
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
BEL D2
|
Anderlecht II
Red Star Waasland-Beveren
Anderlecht II
Red Star Waasland-Beveren
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D2
|
Francs Borains
Anderlecht II
Francs Borains
Anderlecht II
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D2
|
Anderlecht II(N)
KSC Lokeren
Anderlecht II(N)
KSC Lokeren
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D2
|
Anderlecht II(N)
KSC Lokeren
Anderlecht II(N)
KSC Lokeren
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D2
|
Zulte Waregem
Anderlecht II
Zulte Waregem
Anderlecht II
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
BEL D2
|
Anderlecht II
Seraing United
Anderlecht II
Seraing United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Lierse
Anderlecht II
Lierse
Anderlecht II
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D2
|
Anderlecht II
Royal FC Liege
Anderlecht II
Royal FC Liege
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
BEL D2
|
AS Eupen
Anderlecht II
AS Eupen
Anderlecht II
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
BEL D2
|
Anderlecht II(N)
KVSK Lommel
Anderlecht II(N)
KVSK Lommel
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D2
|
Jeunesse Molenbeek
Anderlecht II
Jeunesse Molenbeek
Anderlecht II
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Anderlecht II
Club Brugge Ⅱ
Anderlecht II
Club Brugge Ⅱ
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D2
|
Anderlecht II(N)
Genk II
Anderlecht II(N)
Genk II
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 9 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 8
-
1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
26 Tổng số mất bàn 23
-
2.6 Trung bình mất bàn 2.3
-
10% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 10%
-
60% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 4 | 1 | 1 | 6 | 8.9 | 5.4 |
5 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.9 |
4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9.1 | 4.4 |
3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 8.6 | 4.9 |
2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 0 | 6 | 9.5 | 4.5 |
1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 0 | 3 | 10.1 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Olympic Charleroi |
||
---|---|---|
BEL D2
|
Lierse
Olympic Charleroi
|
4 Ngày |
BEL D2
|
Olympic Charleroi
KSC Lokeren
|
11 Ngày |
BEL D2
|
Olympic Charleroi
KSC Lokeren
|
11 Ngày |
Anderlecht II |
||
---|---|---|
BEL D2
|
Anderlecht II
Club Brugge Ⅱ
|
4 Ngày |
BEL D2
|
Francs Borains
Anderlecht II
|
11 Ngày |
BEL D2
|
Anderlecht II
KVSK Lommel
|
25 Ngày |