Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 4 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | 5 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% | |
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 10 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D2
|
KVSK Lommel
Club Brugge Ⅱ
KVSK Lommel
Club Brugge Ⅱ
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
KVSK Lommel
Club Brugge Ⅱ
KVSK Lommel
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
KVSK Lommel
Club Brugge Ⅱ
KVSK Lommel
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D2
|
KVSK Lommel
Club Brugge Ⅱ
KVSK Lommel
Club Brugge Ⅱ
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
KVSK Lommel
Club Brugge Ⅱ
KVSK Lommel
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BEL D2
|
KVSK Lommel
Club Brugge Ⅱ
KVSK Lommel
Club Brugge Ⅱ
|
02 | 02 | 34 | 34 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Club Brugge Ⅱ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D2
|
Kortrijk
Club Brugge Ⅱ
Kortrijk
Club Brugge Ⅱ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Royal FC Liege
Club Brugge Ⅱ
Royal FC Liege
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Genk II
Club Brugge Ⅱ
Genk II
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
BEL D2
|
Patro Eisden
Club Brugge Ⅱ
Patro Eisden
Club Brugge Ⅱ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Francs Borains
Club Brugge Ⅱ
Francs Borains
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Club Brugge Ⅱ
Jong Feyenoord
Club Brugge Ⅱ
Jong Feyenoord
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Club Brugge Ⅱ
Jong Feyenoord
Club Brugge Ⅱ
Jong Feyenoord
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Club Brugge Ⅱ
U21 Chelsea
Club Brugge Ⅱ
U21 Chelsea
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
INT CF
|
Helmond Sport
Club Brugge Ⅱ
Helmond Sport
Club Brugge Ⅱ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Oudenaarde
Club Brugge Ⅱ
Oudenaarde
Club Brugge Ⅱ
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
INT CF
|
Sporting West Harelbeke
Club Brugge Ⅱ
Sporting West Harelbeke
Club Brugge Ⅱ
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Francs Borains
Club Brugge Ⅱ
Francs Borains
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Red Star Waasland-Beveren
Club Brugge Ⅱ
Red Star Waasland-Beveren
Club Brugge Ⅱ
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Royal FC Liege
Club Brugge Ⅱ
Royal FC Liege
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D2
|
AS Eupen
Club Brugge Ⅱ
AS Eupen
Club Brugge Ⅱ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Genk II
Club Brugge Ⅱ
Genk II
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
BEL D2
|
Seraing United
Club Brugge Ⅱ
Seraing United
Club Brugge Ⅱ
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Patro Eisden
Club Brugge Ⅱ
Patro Eisden
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D2
|
KSC Lokeren
Club Brugge Ⅱ
KSC Lokeren
Club Brugge Ⅱ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
BEL D2
|
KSC Lokeren
Club Brugge Ⅱ
KSC Lokeren
Club Brugge Ⅱ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
KVSK Lommel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D2
|
KVSK Lommel
Genk II
KVSK Lommel
Genk II
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BEL D2
|
Patro Eisden
KVSK Lommel
Patro Eisden
KVSK Lommel
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BEL Cup
|
Royal Knokke
KVSK Lommel
Royal Knokke
KVSK Lommel
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
KVSK Lommel
KSC Lokeren
KVSK Lommel
KSC Lokeren
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
BEL D2
|
KVSK Lommel
KSC Lokeren
KVSK Lommel
KSC Lokeren
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
BEL D2
|
Francs Borains
KVSK Lommel
Francs Borains
KVSK Lommel
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D2
|
KVSK Lommel
Olympic Charleroi
KVSK Lommel
Olympic Charleroi
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BEL D2
|
Jeunesse Molenbeek
KVSK Lommel
Jeunesse Molenbeek
KVSK Lommel
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
KVSK Lommel
FC Eindhoven
KVSK Lommel
FC Eindhoven
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
KVSK Lommel
Volos NFC
KVSK Lommel
Volos NFC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
KVSK Lommel
U21 Manchester City
KVSK Lommel
U21 Manchester City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
MSV Duisburg
KVSK Lommel
MSV Duisburg
KVSK Lommel
|
21 | 6 2 | 21 | 6 2 |
|
|
INT CF
|
VVV Venlo(N)
KVSK Lommel
VVV Venlo(N)
KVSK Lommel
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Rakow Czestochowa(N)
KVSK Lommel
Rakow Czestochowa(N)
KVSK Lommel
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
KVSK Lommel
La Louviere
KVSK Lommel
La Louviere
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
X
|
BEL D2
|
Jeunesse Molenbeek
KVSK Lommel
Jeunesse Molenbeek
KVSK Lommel
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
KVSK Lommel
Genk II
KVSK Lommel
Genk II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
KSC Lokeren
KVSK Lommel
KSC Lokeren
KVSK Lommel
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D2
|
KSC Lokeren
KVSK Lommel
KSC Lokeren
KVSK Lommel
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D2
|
KVSK Lommel
Patro Eisden
KVSK Lommel
Patro Eisden
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 9 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Last 9 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 17
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.7
-
17 Tổng số mất bàn 12
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 4 | 1 | 1 | 6 | 8.9 | 5.4 |
5 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.9 |
4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9.1 | 4.4 |
3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 8.6 | 4.9 |
2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 0 | 6 | 9.5 | 4.5 |
1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 0 | 3 | 10.1 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Club Brugge Ⅱ |
||
---|---|---|
BEL D2
|
Anderlecht II
Club Brugge Ⅱ
|
3 Ngày |
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Gent B
|
10 Ngày |
BEL D2
|
Jeunesse Molenbeek
Club Brugge Ⅱ
|
24 Ngày |
KVSK Lommel |
||
---|---|---|
BEL D2
|
KVSK Lommel
Royal FC Liege
|
3 Ngày |
BEL D2
|
Seraing United
KVSK Lommel
|
10 Ngày |
BEL D2
|
Anderlecht II
KVSK Lommel
|
24 Ngày |