Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 15 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 11 | 33% |
Gần đây | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 20% | |
Tất cả | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 13 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | 6 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 3 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 50% |
Gần đây | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | 60% | |
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FK Epitsentr Dunayivtsi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
FK Epitsentr Dunayivtsi
Rukh Vynnyky
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
FK Epitsentr Dunayivtsi(N)
LNZ Cherkasy
FK Epitsentr Dunayivtsi(N)
LNZ Cherkasy
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
UKR D1
|
Kolos Kovalyovka
FK Epitsentr Dunayivtsi
Kolos Kovalyovka
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2
0.5/1
X
X
|
UKRC
|
Ahrotekh Tyshkivka
FK Epitsentr Dunayivtsi
Ahrotekh Tyshkivka
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
UKR D1
|
FK Epitsentr Dunayivtsi
Dynamo Kyiv
FK Epitsentr Dunayivtsi
Dynamo Kyiv
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
FK Epitsentr Dunayivtsi
LNZ Cherkasy
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UKR D1
|
FK Epitsentr Dunayivtsi
FC Shakhtar Donetsk
FK Epitsentr Dunayivtsi
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Kolos Kovalyovka
FK Epitsentr Dunayivtsi
Kolos Kovalyovka
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
INT CF
|
Obolon Kiev(N)
FK Epitsentr Dunayivtsi
Obolon Kiev(N)
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Kolos Kovalivka II
FK Epitsentr Dunayivtsi
Kolos Kovalivka II
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
INT CF
|
FK Epitsentr Dunayivtsi
FC Bukovyna Chernivtsi
FK Epitsentr Dunayivtsi
FC Bukovyna Chernivtsi
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
3
X
|
INT CF
|
Rukh Vynnyky
FK Epitsentr Dunayivtsi
Rukh Vynnyky
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Podillya Khmelnytskyi
FK Epitsentr Dunayivtsi
Podillya Khmelnytskyi
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
UKR D2
|
FK Epitsentr Dunayivtsi
Kudrivka
FK Epitsentr Dunayivtsi
Kudrivka
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
FK Epitsentr Dunayivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
UKR D2
|
FK Epitsentr Dunayivtsi
SC Poltava
FK Epitsentr Dunayivtsi
SC Poltava
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
UKR D2
|
UCSA
FK Epitsentr Dunayivtsi
UCSA
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UKR D2
|
Kudrivka
FK Epitsentr Dunayivtsi
Kudrivka
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UKR D2
|
FK Epitsentr Dunayivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FK Epitsentr Dunayivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
UKR D2
|
SC Poltava
FK Epitsentr Dunayivtsi
SC Poltava
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Kryvbas
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKRC
|
FC Chernigiv
Kryvbas
FC Chernigiv
Kryvbas
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
3
X
|
UKR D1
|
Kryvbas
Polissya Zhytomyr
Kryvbas
Polissya Zhytomyr
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
Kryvbas
Obolon Kiev
Kryvbas
Obolon Kiev
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
UKRC
|
Kulykiv
Kryvbas
Kulykiv
Kryvbas
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
UKR D1
|
Zorya
Kryvbas
Zorya
Kryvbas
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UKR D1
|
Kryvbas
Metalist 1925 Kharkiv
Kryvbas
Metalist 1925 Kharkiv
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
Kolos Kovalyovka
Kryvbas
Kolos Kovalyovka
Kryvbas
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Dinamo Zagreb
Kryvbas
Dinamo Zagreb
Kryvbas
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Goztepe
Kryvbas
Goztepe
Kryvbas
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Kryvbas(N)
Ujpesti TE
Kryvbas(N)
Ujpesti TE
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
NK Bravo
Kryvbas
NK Bravo
Kryvbas
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
CSKA Sofia
Kryvbas
CSKA Sofia
Kryvbas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
Polissya Zhytomyr
Kryvbas
Polissya Zhytomyr
Kryvbas
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
Kryvbas
Obolon Kiev
Kryvbas
Obolon Kiev
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
Kryvbas
Kolos Kovalyovka
Kryvbas
Kolos Kovalyovka
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
UKR D1
|
Kryvbas
FC Livyi Bereh
Kryvbas
FC Livyi Bereh
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
Kryvbas
Rukh Vynnyky
Kryvbas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Kryvbas
LNZ Cherkasy
Kryvbas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
Kryvbas
Zorya
Kryvbas
Zorya
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UKR D1
|
Kryvbas
FC Shakhtar Donetsk
Kryvbas
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 8 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 14
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.4
-
19 Tổng số mất bàn 14
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 8.4 | 3.6 |
4 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.3 | 4.9 |
3 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 1 | 11.4 | 2.9 |
2 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.5 | 3.0 |
1 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 10.1 | 4.8 |
3 trận sắp tới
FK Epitsentr Dunayivtsi |
||
---|---|---|
UKR D1
|
Kudrivka
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
5 Ngày |
UKR D1
|
FK Epitsentr Dunayivtsi
Zorya
|
12 Ngày |
UKR D1
|
FC Karpaty Lviv
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
27 Ngày |
Kryvbas |
||
---|---|---|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Kryvbas
|
7 Ngày |
UKR D1
|
Kryvbas
Kudrivka
|
14 Ngày |
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
Kryvbas
|
27 Ngày |