



0
4
Hết
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Orihuela CF
CF Intercity
Orihuela CF
CF Intercity
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA FC
|
CF Intercity
Orihuela CF
CF Intercity
Orihuela CF
|
02 | 02 | 16 | 16 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Orihuela CF
CF Intercity
Orihuela CF
CF Intercity
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Orihuela CF
CF Intercity
Orihuela CF
CF Intercity
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Orihuela CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA FC
|
Orihuela CF
CD Huetor Tajar
Orihuela CF
CD Huetor Tajar
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CF Rayo Majadahonda
Orihuela CF
CF Rayo Majadahonda
Orihuela CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA FC
|
CD Ceuta 6 de Junio
Orihuela CF
CD Ceuta 6 de Junio
Orihuela CF
|
23 | 25 | 23 | 25 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SPA D4
|
Orihuela CF
Fuenlabrada
Orihuela CF
Fuenlabrada
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Orihuela CF
CF Intercity
Orihuela CF
CF Intercity
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA FC
|
CF Intercity
Orihuela CF
CF Intercity
Orihuela CF
|
02 | 16 | 02 | 16 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
UCAM Murcia
Orihuela CF
UCAM Murcia
Orihuela CF
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Eldense
Orihuela CF
Eldense
Orihuela CF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Orihuela CF
Murcia
Orihuela CF
Murcia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Orihuela CF
Almeria B
Orihuela CF
Almeria B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D4
|
CA Antoniano
Orihuela CF
CA Antoniano
Orihuela CF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Orihuela CF
La Union CF
Orihuela CF
La Union CF
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Granada CF B
Orihuela CF
Granada CF B
Orihuela CF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Orihuela CF
CD Linares Deportivo
Orihuela CF
CD Linares Deportivo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Villanovense
Orihuela CF
Villanovense
Orihuela CF
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Orihuela CF
Linense
Orihuela CF
Linense
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Aguilas CF
Orihuela CF
Aguilas CF
Orihuela CF
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
SPA D4
|
Orihuela CF
Xerez CD
Orihuela CF
Xerez CD
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Orihuela CF
Cadiz B
Orihuela CF
Cadiz B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Juventud Torremolinos
Orihuela CF
Juventud Torremolinos
Orihuela CF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
CF Intercity
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
CF Intercity
Elche CF Ilicitano
CF Intercity
Elche CF Ilicitano
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Quintanar Del Rey
CF Intercity
Quintanar Del Rey
CF Intercity
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Orihuela CF
CF Intercity
Orihuela CF
CF Intercity
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA FC
|
CF Intercity
Orihuela CF
CF Intercity
Orihuela CF
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
UCAM Murcia
CF Intercity
UCAM Murcia
CF Intercity
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Jove Espanol
CF Intercity
Jove Espanol
CF Intercity
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA D3
|
Yeclano Deportivo
CF Intercity
Yeclano Deportivo
CF Intercity
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D3
|
CF Intercity
Hercules CF
CF Intercity
Hercules CF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Alcoyano
CF Intercity
Alcoyano
CF Intercity
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D3
|
CF Intercity
Murcia
CF Intercity
Murcia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Atletico Sanluqueno
CF Intercity
Atletico Sanluqueno
CF Intercity
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D3
|
Villarreal B
CF Intercity
Villarreal B
CF Intercity
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
CF Intercity
Antequera CF
CF Intercity
Antequera CF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Atletico de Madrid B
CF Intercity
Atletico de Madrid B
CF Intercity
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
CF Intercity
AD Ceuta
CF Intercity
AD Ceuta
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Ibiza Eivissa
CF Intercity
Ibiza Eivissa
CF Intercity
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
CF Intercity
Recreativo Huelva
CF Intercity
Recreativo Huelva
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
Alcorcon
CF Intercity
Alcorcon
CF Intercity
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
CF Intercity
Real Madrid Castilla
CF Intercity
Real Madrid Castilla
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Fuenlabrada
CF Intercity
Fuenlabrada
CF Intercity
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 8
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
7 Tổng số mất bàn 12
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 40%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Orihuela CF |
||
---|---|---|
SPA D4
|
UD Socuellamos
Orihuela CF
|
7 Ngày |
SPA D4
|
Orihuela CF
Tenerife B
|
14 Ngày |
SPA D4
|
CD Artistico Navalcarnero
Orihuela CF
|
21 Ngày |
CF Intercity |
||
---|---|---|
SPA D4
|
CF Intercity
Las Palmas Athletic
|
7 Ngày |
SPA D4
|
CF Intercity
UD Socuellamos
|
14 Ngày |
SPA D4
|
Fuenlabrada
CF Intercity
|
21 Ngày |