



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Gimnastica Segoviana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
Valladolid B
Gimnastica Segoviana
Valladolid B
Gimnastica Segoviana
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Gimnastica Segoviana
UD Samano
Gimnastica Segoviana
UD Samano
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Gimnastica Segoviana
CD Colonia Moscardo
Gimnastica Segoviana
CD Colonia Moscardo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
CD Cristo Atletico
Gimnastica Segoviana
CD Cristo Atletico
Gimnastica Segoviana
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Gimnastica Segoviana
CD Artistico Navalcarnero
Gimnastica Segoviana
CD Artistico Navalcarnero
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Gimnastica Segoviana
CF Rayo Majadahonda
Gimnastica Segoviana
CF Rayo Majadahonda
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Gimnastica Segoviana
Real Madrid C
Gimnastica Segoviana
Real Madrid C
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Gimnastica Segoviana
Atletico de Madrid B
Gimnastica Segoviana
Atletico de Madrid B
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Zamora CF
Gimnastica Segoviana
Zamora CF
Gimnastica Segoviana
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Gimnastica Segoviana
Gimnastic Tarragona
Gimnastica Segoviana
Gimnastic Tarragona
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Sestao
Gimnastica Segoviana
Sestao
Gimnastica Segoviana
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA D3
|
Gimnastica Segoviana
Real Sociedad B
Gimnastica Segoviana
Real Sociedad B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Gimnastica Segoviana
Barakaldo CF
Gimnastica Segoviana
Barakaldo CF
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Andorra FC
Gimnastica Segoviana
Andorra FC
Gimnastica Segoviana
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Gimnastica Segoviana
Celta Vigo B
Gimnastica Segoviana
Celta Vigo B
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
CD Lugo
Gimnastica Segoviana
CD Lugo
Gimnastica Segoviana
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Gimnastica Segoviana
SD Amorebieta
Gimnastica Segoviana
SD Amorebieta
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
SPA D3
|
Unionistas de Salamanca
Gimnastica Segoviana
Unionistas de Salamanca
Gimnastica Segoviana
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Gimnastica Segoviana
Cultural Leonesa
Gimnastica Segoviana
Cultural Leonesa
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA D3
|
Athletic Bilbao B
Gimnastica Segoviana
Athletic Bilbao B
Gimnastica Segoviana
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Sarriana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
Sarriana
CD Lealtad
Sarriana
CD Lealtad
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Real Oviedo B
Sarriana
Real Oviedo B
Sarriana
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Compostela
Sarriana
Compostela
Sarriana
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
UD Ourense
Sarriana
UD Ourense
Sarriana
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA FC
|
Sarriana
Ourense
Sarriana
Ourense
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Sarriana
CD Lugo
Sarriana
CD Lugo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Sarriana
At. Pulpileno
Sarriana
At. Pulpileno
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
At. Pulpileno
Sarriana
At. Pulpileno
Sarriana
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Estradense
Sarriana
CD Estradense
Sarriana
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
Sarriana
CD Estradense
Sarriana
CD Estradense
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
Sarriana
Racing Villalbes
Sarriana
Racing Villalbes
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
Racing Villalbes
Sarriana
Racing Villalbes
Sarriana
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Atletico Arteixo
Sarriana
Atletico Arteixo
Sarriana
|
41 | 4 2 | 41 | 4 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
Sarriana
UD Ourense
Sarriana
UD Ourense
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Spain D4
|
Betanzos CF
Sarriana
Betanzos CF
Sarriana
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
Spain D4
|
Sarriana
Polvorin
Sarriana
Polvorin
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
Spain D4
|
Valladares SP
Sarriana
Valladares SP
Sarriana
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
Spain D4
|
Racing Villalbes
Sarriana
Racing Villalbes
Sarriana
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Spain D4
|
Sarriana
CF Noia
Sarriana
CF Noia
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
Spain D4
|
Viveiro CF
Sarriana
Viveiro CF
Sarriana
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 12
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 30%
-
10% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Gimnastica Segoviana |
||
---|---|---|
SPA D4
|
Numancia
Gimnastica Segoviana
|
7 Ngày |
SPA D4
|
Gimnastica Segoviana
Coruxo FC
|
14 Ngày |
SPA D4
|
Marino Luanco
Gimnastica Segoviana
|
21 Ngày |
Sarriana |
||
---|---|---|
SPA D4
|
UD Samano
Sarriana
|
6 Ngày |
SPA D4
|
Sarriana
Numancia
|
14 Ngày |
SPA D4
|
CF Salmantino
Sarriana
|
21 Ngày |