



2
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 17 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 33% | |
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 19 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Cartagena(N)
Hercules CF
FC Cartagena(N)
Hercules CF
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Hercules CF(N)
FC Cartagena
Hercules CF(N)
FC Cartagena
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA CUP
|
FC Cartagena
Hercules CF
FC Cartagena
Hercules CF
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
FC Cartagena
Hercules CF
FC Cartagena
Hercules CF
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
SPA D2
|
FC Cartagena
Hercules CF
FC Cartagena
Hercules CF
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
B
|
2/2.5
T
|
SPA D2
|
Hercules CF
FC Cartagena
Hercules CF
FC Cartagena
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
|
2.5
X
|
SPA D2
|
FC Cartagena
Hercules CF
FC Cartagena
Hercules CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
SPA D2
|
Hercules CF
FC Cartagena
Hercules CF
FC Cartagena
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Cartagena
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
FC Cartagena
Atletico de Madrid B
FC Cartagena
Atletico de Madrid B
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Antequera CF
FC Cartagena
Antequera CF
FC Cartagena
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
FC Cartagena
Eldense
FC Cartagena
Eldense
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
FC Cartagena
Elche CF Ilicitano
FC Cartagena
Elche CF Ilicitano
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
UD Melilla
FC Cartagena
UD Melilla
FC Cartagena
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Albacete
FC Cartagena
Albacete
FC Cartagena
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC Cartagena
SFC Minerva
FC Cartagena
SFC Minerva
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Aguilas CF
FC Cartagena
Aguilas CF
FC Cartagena
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
FC Cartagena(N)
Al-Suqoor
FC Cartagena(N)
Al-Suqoor
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
FC Cartagena
CD Mirandes
FC Cartagena
CD Mirandes
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Sporting de Gijon
FC Cartagena
Sporting de Gijon
FC Cartagena
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA D2
|
FC Cartagena
Tenerife
FC Cartagena
Tenerife
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
Zaragoza
FC Cartagena
Zaragoza
FC Cartagena
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
FC Cartagena
Racing Santander
FC Cartagena
Racing Santander
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
Albacete
FC Cartagena
Albacete
FC Cartagena
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
FC Cartagena
Granada CF
FC Cartagena
Granada CF
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Almeria
FC Cartagena
Almeria
FC Cartagena
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SPA D2
|
FC Cartagena
Eldense
FC Cartagena
Eldense
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
FC Cartagena
CD Castellon
FC Cartagena
CD Castellon
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
FC Cartagena
Deportivo La Coruna
FC Cartagena
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Hercules CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
Hercules CF
Algeciras
Hercules CF
Algeciras
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Ibiza Eivissa
Hercules CF
Ibiza Eivissa
Hercules CF
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Hercules CF
SD Tarazona
Hercules CF
SD Tarazona
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
UCAM Murcia
Hercules CF
UCAM Murcia
Hercules CF
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Elche
Hercules CF
Elche
Hercules CF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Mutxamel CF
Hercules CF
Mutxamel CF
Hercules CF
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Hercules CF
Murcia
Hercules CF
Murcia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Villarreal B(N)
Hercules CF
Villarreal B(N)
Hercules CF
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Hercules CF
Elche
Hercules CF
Elche
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Hercules CF
Atletico Sanluqueno
Hercules CF
Atletico Sanluqueno
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA D3
|
CF Intercity
Hercules CF
CF Intercity
Hercules CF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Hercules CF
Algeciras
Hercules CF
Algeciras
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Villarreal B
Hercules CF
Villarreal B
Hercules CF
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D3
|
Hercules CF
Alcorcon
Hercules CF
Alcorcon
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Real Betis B
Hercules CF
Real Betis B
Hercules CF
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Hercules CF
Merida AD
Hercules CF
Merida AD
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Antequera CF
Hercules CF
Antequera CF
Hercules CF
|
42 | 4 3 | 42 | 4 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Hercules CF
Ibiza Eivissa
Hercules CF
Ibiza Eivissa
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
AD Ceuta
Hercules CF
AD Ceuta
Hercules CF
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Hercules CF
Real Madrid Castilla
Hercules CF
Real Madrid Castilla
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 20 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 20 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
11 Tổng số mất bàn 13
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 0%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 2 | 4 | 4 | 2 | 3 | 9.4 | 4.9 |
2 | 5 | 4 | 1 | 5 | 1 | 4 | 10.2 | 4.5 |
3 trận sắp tới
FC Cartagena |
||
---|---|---|
SPA D3
|
Atletico Sanluqueno
FC Cartagena
|
7 Ngày |
SPA D3
|
FC Cartagena
SD Tarazona
|
14 Ngày |
SPA D3
|
Sevilla Atletico
FC Cartagena
|
21 Ngày |
Hercules CF |
||
---|---|---|
SPA D3
|
Hercules CF
Alcorcon
|
7 Ngày |
SPA D3
|
Teruel
Hercules CF
|
14 Ngày |
SPA D3
|
Hercules CF
Atletico de Madrid B
|
21 Ngày |