Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | 17 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -4 | 3 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% | |
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | 16 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 11 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 18 | 1 | 86% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | 67% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 12 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 18 | 100% | |
Tất cả | 7 | 6 | 0 | 1 | 10 | 18 | 1 | 86% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 7 | 67% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Lauterach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
Kitzbuhel
FC Lauterach
Kitzbuhel
FC Lauterach
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
AUS D3
|
FC Lauterach
TSV St. Johann
FC Lauterach
TSV St. Johann
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Lauterach
SV Wals-Grunau
FC Lauterach
SV Wals-Grunau
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
AUS D3
|
FC Pinzgau Saalfelden
FC Lauterach
FC Pinzgau Saalfelden
FC Lauterach
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D3
|
FC Lauterach
FC Dornbirn
FC Lauterach
FC Dornbirn
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
AUS D3
|
SVG Reichenau
FC Lauterach
SVG Reichenau
FC Lauterach
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS AC
|
SC Rothis
FC Lauterach
SC Rothis
FC Lauterach
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS D3
|
FC Lauterach
SV Seekirchen
FC Lauterach
SV Seekirchen
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Rheindorf Altach B
FC Lauterach
Rheindorf Altach B
FC Lauterach
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUT CUP
|
FC Lauterach
SC Schwaz
FC Lauterach
SC Schwaz
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
AUS D3
|
FC Lauterach
TSV St. Johann
FC Lauterach
TSV St. Johann
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D3
|
Rheindorf Altach B
FC Lauterach
Rheindorf Altach B
FC Lauterach
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Lauterach
VfB Hohenems
FC Lauterach
VfB Hohenems
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D3
|
Bischofshofen
FC Lauterach
Bischofshofen
FC Lauterach
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
FC Lauterach
Kufstein
FC Lauterach
Kufstein
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
AUS D3
|
SC Schwaz
FC Lauterach
SC Schwaz
FC Lauterach
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AUS D3
|
FC Lauterach
FC Dornbirn
FC Lauterach
FC Dornbirn
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
AUS D3
|
SV Austria Salzburg
FC Lauterach
SV Austria Salzburg
FC Lauterach
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS D3
|
FC Pinzgau Saalfelden
FC Lauterach
FC Pinzgau Saalfelden
FC Lauterach
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
1/1.5
X
|
AUS D3
|
FC Lauterach
SC Rothis
FC Lauterach
SC Rothis
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
FC Wacker Innsbruck
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
Lustenau FC
FC Wacker Innsbruck
Lustenau FC
FC Wacker Innsbruck
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
FC Wacker Innsbruck
Kitzbuhel
FC Wacker Innsbruck
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
SV Wals-Grunau
FC Wacker Innsbruck
SV Wals-Grunau
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
FC Pinzgau Saalfelden
FC Wacker Innsbruck
FC Pinzgau Saalfelden
FC Wacker Innsbruck
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
FC Dornbirn
FC Wacker Innsbruck
FC Dornbirn
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
SVG Reichenau
FC Wacker Innsbruck
SVG Reichenau
FC Wacker Innsbruck
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
SV Seekirchen
FC Wacker Innsbruck
SV Seekirchen
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUT CUP
|
FC Wacker Innsbruck
Rapid Wien
FC Wacker Innsbruck
Rapid Wien
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
FC Wacker Innsbruck
Reutlingen
FC Wacker Innsbruck
Reutlingen
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Heidenheim
FC Wacker Innsbruck
Heidenheim
FC Wacker Innsbruck
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
FC Wacker Innsbruck(N)
FK Baumit Jablonec
FC Wacker Innsbruck(N)
FK Baumit Jablonec
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS AC
|
FC Wacker Innsbruck
SVG Reichenau
FC Wacker Innsbruck
SVG Reichenau
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
SV Kematen
FC Wacker Innsbruck
SV Kematen
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
SV Vols
FC Wacker Innsbruck
SV Vols
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
H
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS AC
|
FC Wacker Innsbruck(N)
Innsbrucker AC
FC Wacker Innsbruck(N)
Innsbrucker AC
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
SV Fugen
FC Wacker Innsbruck
SV Fugen
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS AC
|
FC Wacker Innsbruck
Oberperfuss
FC Wacker Innsbruck
Oberperfuss
|
50 | 8 1 | 50 | 8 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Grasshoppers
FC Wacker Innsbruck
Grasshoppers
FC Wacker Innsbruck
|
41 | 5 2 | 41 | 5 2 |
|
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
SC Mils 05
FC Wacker Innsbruck
SC Mils 05
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
5.5
2/2.5
T
T
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
SK Ebbs
FC Wacker Innsbruck
SK Ebbs
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
3.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 25 |
0 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 25 |
6 | 0 | 0 |
Khách vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 25
-
0.6 Trung bình ghi bàn 2.5
-
23 Tổng số mất bàn 6
-
2.3 Trung bình mất bàn 0.6
-
0% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 0%
-
70% TL thua 30%
3 trận sắp tới
FC Lauterach |
||
---|---|---|
AUS D3
|
Lustenau FC
FC Lauterach
|
4 Ngày |
AUS D3
|
FC Lauterach
Bischofshofen
|
18 Ngày |
AUS D3
|
SC Imst
FC Lauterach
|
25 Ngày |
FC Wacker Innsbruck |
||
---|---|---|
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
Bischofshofen
|
3 Ngày |
AUS D3
|
SC Imst
FC Wacker Innsbruck
|
11 Ngày |
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
SC Schwaz
|
18 Ngày |