



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 4 | 3 | -5 | 7 | 15 | 12% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | 17 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -3 | 7 | 17% | |
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | 12 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 15 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 6 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 0 | 8 | -13 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 5 | -7 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | 0% | |
Tất cả | 8 | 0 | 2 | 6 | -8 | 2 | 18 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Slovacko II
MFK Karvina B
Slovacko II
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
CZE CFL
|
Slovacko II
MFK Karvina B
Slovacko II
MFK Karvina B
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Slovacko II
MFK Karvina B
Slovacko II
|
11 | 11 | 12 | 12 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Slovacko II
MFK Karvina B
Slovacko II
MFK Karvina B
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Slovacko II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Slovacko II
Hranice KUNZ
Slovacko II
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
|
2.5
T
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Fotbal Trinec
Slovacko II
Fotbal Trinec
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hlucin
Slovacko II
Hlucin
Slovacko II
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Zlin B
Slovacko II
Zlin B
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovacko II
TJ Start Brno
Slovacko II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Unie Hlubina
Slovacko II
Unie Hlubina
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sigma Olomouc B
Slovacko II
Sigma Olomouc B
Slovacko II
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
Sardice
Slovacko II
Sardice
Slovacko II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slavia Kromeriz
Slovacko II
Slavia Kromeriz
Slovacko II
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
CZE CFL
|
Slovacko II
FC Strani
Slovacko II
FC Strani
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CZE CFL
|
Unicov
Slovacko II
Unicov
Slovacko II
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Viktoria Otrokovice
Slovacko II
Viktoria Otrokovice
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Slovacko II
Fotbal Trinec
Slovacko II
|
41 | 51 | 41 | 51 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Slovacko II
Uhersky Brod
Slovacko II
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Blansko
Slovacko II
Blansko
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Brno B
Slovacko II
Brno B
Slovacko II
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Unie Hlubina
Slovacko II
Unie Hlubina
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Zlin B
Slovacko II
Zlin B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Slovacko II
MFK Karvina B
Slovacko II
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Hlucin
Slovacko II
Hlucin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
MFK Karvina B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Unie Hlubina
MFK Karvina B
Unie Hlubina
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
3/3.5
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Polanka
MFK Karvina B
Polanka
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Sardice
MFK Karvina B
Sardice
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
MFK Karvina B
Fotbal Trinec
MFK Karvina B
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Blansko
MFK Karvina B
Blansko
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Vitkovice
MFK Karvina B
Vitkovice
MFK Karvina B
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Frydek-Mistek
MFK Karvina B
Frydek-Mistek
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
Unicov
MFK Karvina B
Unicov
MFK Karvina B
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
MFK Karvina B
AS Trencin Youth
MFK Karvina B
AS Trencin Youth
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
MFK Karvina B
Unie Hlubina
MFK Karvina B
Unie Hlubina
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Gornik II Zabrze
MFK Karvina B
Gornik II Zabrze
MFK Karvina B
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
KS Energetyk ROW
MFK Karvina B
KS Energetyk ROW
MFK Karvina B
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
MFK Karvina B
MSK Zilina B
MFK Karvina B
MSK Zilina B
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Brno B
MFK Karvina B
Brno B
|
00 | 4 4 | 00 | 4 4 |
|
|
CZE CFL
|
Zlin B
MFK Karvina B
Zlin B
MFK Karvina B
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
SC Znojmo
MFK Karvina B
SC Znojmo
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
MFK Karvina B
Viktoria Otrokovice
MFK Karvina B
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Hlucin
MFK Karvina B
Hlucin
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
MFK Karvina B
TJ Start Brno
MFK Karvina B
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
MFK Karvina B
Blansko
MFK Karvina B
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
20 Tổng số mất bàn 21
-
2 Trung bình mất bàn 2.1
-
10% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 0%
-
40% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.4 |
7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 4.2 |
6 | 3 | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 8.8 | 4.6 |
5 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 13.7 | 2.8 |
4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 11.0 | 5.4 |
3 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 8.2 | 4.1 |
2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 10.2 | 3.1 |
1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 11.3 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Slovacko II |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Slovacko II
Brno B
|
4 Ngày |
CZE CFL
|
FC Vsetin
Slovacko II
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Slovacko II
Vrchovina
|
18 Ngày |
MFK Karvina B |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
MFK Karvina B
|
4 Ngày |
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Zlin B
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Hlucin
MFK Karvina B
|
18 Ngày |