Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | 16 | 40% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 23 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 4 | 67% |
Gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | 40% | |
Tất cả | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 16 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 13 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 21 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 12 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 22 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 9 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 12 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0/0.5
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5/1
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
03 | 03 | 16 | 16 |
0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
00 | 00 | 02 | 02 |
1
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Millwall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Crystal Palace
Millwall
Crystal Palace
Millwall
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Charlton Athletic
Millwall
Charlton Athletic
Millwall
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Wrexham
Millwall
Wrexham
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Millwall
Sheffield United
Millwall
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Middlesbrough
Millwall
Middlesbrough
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LC
|
Newport County
Millwall
Newport County
Millwall
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
GD Estoril-Praia
Millwall
GD Estoril-Praia
Millwall
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Sutton United
Millwall
Sutton United
Millwall
|
13 | 26 | 13 | 26 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bromley
Millwall
Bromley
Millwall
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
AFC Wimbledon
Millwall
AFC Wimbledon
Millwall
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Elche(N)
Millwall
Elche(N)
Millwall
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Millwall(N)
Northampton Town
Millwall(N)
Northampton Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Crystal Palace
Millwall
Crystal Palace
Millwall
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Millwall
Burnley
Millwall
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Swansea City
Millwall
Swansea City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Norwich City
Millwall
Norwich City
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Middlesbrough
Millwall
Middlesbrough
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Watford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Southampton
Watford
Southampton
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Watford
Swansea City
Watford
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Queens Park Rangers
Watford
Queens Park Rangers
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Charlton Athletic
Watford
Charlton Athletic
Watford
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Watford
Deportivo La Coruna
Watford
Deportivo La Coruna
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Watford
Leyton Orient
Watford
Leyton Orient
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Watford(N)
AFC Wimbledon
Watford(N)
AFC Wimbledon
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Boreham Wood
Watford
Boreham Wood
Watford
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Sheffield Wed.
Watford
Sheffield Wed.
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
Watford
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Watford
Portsmouth
Watford
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Watford
Burnley
Watford
Burnley
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Watford
West Bromwich(WBA)
Watford
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Watford
Hull City
Watford
Hull City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Watford
Bristol City
Watford
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Watford
Oxford United
Watford
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Swansea City
Watford
Swansea City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 1 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Joshua Smith |
Điều khiển Millwall | 3 T 1 H 2 B |
Điều khiển Watford | 3 T 0 H 4 B |
10 trận gần đây | 33.33% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
Chấn thương
-
8 Will SmallboneJeremy Ngakia 2
-
1 Lukas JensenPierre Dwomoh 14
-
2 Dan McNamaraCaleb Wiley 26
-
11 Femi AzeezGiorgi Chakvetadze 8
-
14 Alfie Doughty
-
8 Billy Mitchell
-
24 Casper De Norre
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 11
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
11 Tổng số mất bàn 10
-
1.1 Trung bình mất bàn 1
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.1 | 5.1 |
5 | 3 | 1 | 8 | 6 | 0 | 6 | 9.9 | 3.5 |
4 | 7 | 0 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.0 | 4.0 |
3 | 2 | 2 | 8 | 5 | 0 | 7 | 9.6 | 4.3 |
2 | 4 | 0 | 8 | 9 | 0 | 3 | 10.5 | 3.8 |
1 | 5 | 1 | 6 | 4 | 1 | 7 | 10.3 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Millwall |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Millwall
|
5 Ngày |
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
|
9 Ngày |
ENG LCH
|
Millwall
West Bromwich(WBA)
|
12 Ngày |
Watford |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Hull City
|
5 Ngày |
ENG LCH
|
Portsmouth
Watford
|
9 Ngày |
ENG LCH
|
Watford
Oxford United
|
12 Ngày |