



1
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | 2 | 56% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 7 | 50% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 1 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% | |
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | 7 | 44% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 13 | 25% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 2 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | 13 | 11% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 10 | 25% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% | |
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | 13 | 22% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 8 | 50% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROMC
|
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Rapid Bucuresti
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
Universitaea Cluj
FC Rapid Bucuresti
Universitaea Cluj
FC Rapid Bucuresti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
UTA Arad
FC Rapid Bucuresti
UTA Arad
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ROM D1
|
Metaloglobus(N)
FC Rapid Bucuresti
Metaloglobus(N)
FC Rapid Bucuresti
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Steaua Bucuresti
FC Rapid Bucuresti
Steaua Bucuresti
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
FC Otelul Galati
FC Rapid Bucuresti
FC Otelul Galati
FC Rapid Bucuresti
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
FC Botosani
FC Rapid Bucuresti
FC Botosani
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Rapid Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Rapid Bucuresti
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
SCM Argesul Pitesti
FC Rapid Bucuresti
SCM Argesul Pitesti
FC Rapid Bucuresti
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Sabah FK(N)
FC Rapid Bucuresti
Sabah FK(N)
FC Rapid Bucuresti
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
NK Aluminij(N)
FC Rapid Bucuresti
NK Aluminij(N)
FC Rapid Bucuresti
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Vardar Skopje(N)
FC Rapid Bucuresti
FC Vardar Skopje(N)
FC Rapid Bucuresti
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FK Buducnost Podgorica
FC Rapid Bucuresti
FK Buducnost Podgorica
FC Rapid Bucuresti
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D1
|
Universitaea Cluj
FC Rapid Bucuresti
Universitaea Cluj
FC Rapid Bucuresti
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
FC Rapid Bucuresti
CFR Cluj
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti(N)
FC Rapid Bucuresti
Dinamo Bucuresti(N)
FC Rapid Bucuresti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
FC Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
FC Rapid Bucuresti
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Steaua Bucuresti
FC Rapid Bucuresti
Steaua Bucuresti
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROMC
|
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Universitaea Cluj
FC Rapid Bucuresti
Universitaea Cluj
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Hermannstadt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
Hermannstadt
FC Unirea 2004 Slobozia
Hermannstadt
FC Unirea 2004 Slobozia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti(N)
Hermannstadt
Dinamo Bucuresti(N)
Hermannstadt
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Farul Constanta
Hermannstadt
Farul Constanta
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Petrolul Ploiesti
Hermannstadt
Petrolul Ploiesti
Hermannstadt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
Hermannstadt
CS Universitatea Craiova
Hermannstadt
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Universitaea Cluj
Hermannstadt
Universitaea Cluj
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
UTA Arad
Hermannstadt
UTA Arad
Hermannstadt
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Metaloglobus
Hermannstadt
Metaloglobus
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
Hermannstadt
Steaua Bucuresti
Hermannstadt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
FC Botosani
Hermannstadt
FC Botosani
Hermannstadt
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ROMC
|
CFR Cluj(N)
Hermannstadt
CFR Cluj(N)
Hermannstadt
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Politehnica Iasi
Hermannstadt
Politehnica Iasi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
FC Otelul Galati
Hermannstadt
FC Otelul Galati
Hermannstadt
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Hermannstadt
UTA Arad
Hermannstadt
UTA Arad
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ROMC
|
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Farul Constanta
Hermannstadt
Farul Constanta
Hermannstadt
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Petrolul Ploiesti
Hermannstadt
Petrolul Ploiesti
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Gloria Buzau
Hermannstadt
Gloria Buzau
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ROMC
|
Scolar Resita
Hermannstadt
Scolar Resita
Hermannstadt
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Sepsi Sf. Gheorghe
Hermannstadt
Sepsi Sf. Gheorghe
Hermannstadt
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 2 | 0 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 8 |
0 | 3 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Adrian Viorel Cojocaru |
Điều khiển FC Rapid Bucuresti | 4 T 4 H 2 B |
Điều khiển Hermannstadt | 3 T 4 H 3 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.9 |
Chấn thương
-
24 Andrei BorzaSilviu Balaure 96
-
27 Drilon Hazrollaj
-
13 Denis Ciobotariu
-
21 Cristian Ignat
-
11 Borisav Burmaz
-
- Diogo Mendes
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 8
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.8
-
8 Tổng số mất bàn 14
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 10%
-
50% TL hòa 40%
-
0% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 1 | 4 | 2 | 0 | 6 | 10.5 | 4.8 |
8 | 6 | 1 | 1 | 3 | 0 | 5 | 9.6 | 3.0 |
7 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 10.9 | 4.5 |
6 | 1 | 1 | 6 | 4 | 1 | 3 | 11.0 | 4.5 |
5 | 5 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | 11.1 | 2.6 |
4 | 4 | 1 | 3 | 7 | 0 | 1 | 7.1 | 3.9 |
3 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 9.9 | 3.6 |
2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 8.3 | 3.4 |
1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 9.0 | 4.1 |
3 trận sắp tới
FC Rapid Bucuresti |
||
---|---|---|
ROM D1
|
Petrolul Ploiesti
FC Rapid Bucuresti
|
6 Ngày |
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Farul Constanta
|
13 Ngày |
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
FC Rapid Bucuresti
|
27 Ngày |
Hermannstadt |
||
---|---|---|
ROM D1
|
Hermannstadt
SCM Argesul Pitesti
|
5 Ngày |
ROM D1
|
CFR Cluj
Hermannstadt
|
13 Ngày |
ROM D1
|
Hermannstadt
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
27 Ngày |