So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | 12 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 13 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 7 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | 13 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 14 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 10 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 2 | 5 | -2 | 8 | 15 | 22% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 7 | 50% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | 17% | |
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | 4 | 44% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 3 | 75% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 8 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SER D2
|
FK Trajal Krusevac
FK Vrsac
FK Trajal Krusevac
FK Vrsac
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SER D2
|
FK Vrsac
FK Trajal Krusevac
FK Vrsac
FK Trajal Krusevac
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SER D2
|
FK Vrsac
FK Trajal Krusevac
FK Vrsac
FK Trajal Krusevac
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
SER D2
|
FK Trajal Krusevac
FK Vrsac
FK Trajal Krusevac
FK Vrsac
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SER D2
|
FK Vrsac
FK Trajal Krusevac
FK Vrsac
FK Trajal Krusevac
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FK Vrsac
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SER D2
|
Borac Cacak
FK Vrsac
Borac Cacak
FK Vrsac
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
|
2/2.5
T
|
SER D2
|
FK Vrsac
FK Dubocica
FK Vrsac
FK Dubocica
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SER D2
|
Jedinstvo UB
FK Vrsac
Jedinstvo UB
FK Vrsac
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SER D2
|
FK Vrsac
FK Loznica
FK Vrsac
FK Loznica
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SER D2
|
Kabel Novi Sad
FK Vrsac
Kabel Novi Sad
FK Vrsac
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SER D2
|
FK Vrsac
FAP
FK Vrsac
FAP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SER D2
|
Macva Sabac
FK Vrsac
Macva Sabac
FK Vrsac
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SER D2
|
FK Vrsac
Dinamo Jug
FK Vrsac
Dinamo Jug
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SER D2
|
Tekstilac
FK Vrsac
Tekstilac
FK Vrsac
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FK Vrsac
FK Dubocica
FK Vrsac
FK Dubocica
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SER D2
|
Macva Sabac
FK Vrsac
Macva Sabac
FK Vrsac
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SER D2
|
FK Vrsac
Radnik Surdulica
FK Vrsac
Radnik Surdulica
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
SER D2
|
Mladost Novi Sad
FK Vrsac
Mladost Novi Sad
FK Vrsac
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SER D2
|
FK Vrsac
FK Javor Ivanjica
FK Vrsac
FK Javor Ivanjica
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SER D2
|
Borac Cacak
FK Vrsac
Borac Cacak
FK Vrsac
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
SER D2
|
FK Vrsac
FK Vozdovac Beograd
FK Vrsac
FK Vozdovac Beograd
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SER D2
|
FK Graficar Beograd
FK Vrsac
FK Graficar Beograd
FK Vrsac
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SER D2
|
FK Vrsac
Zemun
FK Vrsac
Zemun
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SER D2
|
FK Dubocica
FK Vrsac
FK Dubocica
FK Vrsac
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SER D2
|
FK Vrsac
FK Vozdovac Beograd
FK Vrsac
FK Vozdovac Beograd
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
FK Trajal Krusevac
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SER D2
|
FK Dubocica
FK Trajal Krusevac
FK Dubocica
FK Trajal Krusevac
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2
X
|
SER D2
|
FK Trajal Krusevac
FK Loznica
FK Trajal Krusevac
FK Loznica
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SER D2
|
FAP
FK Trajal Krusevac
FAP
FK Trajal Krusevac
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SER D2
|
FK Trajal Krusevac
Dinamo Jug
FK Trajal Krusevac
Dinamo Jug
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SER D2
|
Semendrija 1924
FK Trajal Krusevac
Semendrija 1924
FK Trajal Krusevac
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SER D2
|
FK Trajal Krusevac
FK Vozdovac Beograd
FK Trajal Krusevac
FK Vozdovac Beograd
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SER D2
|
Zemun
FK Trajal Krusevac
Zemun
FK Trajal Krusevac
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SER D2
|
FK Trajal Krusevac
Borac Cacak
FK Trajal Krusevac
Borac Cacak
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SER D2
|
Jedinstvo UB(N)
FK Trajal Krusevac
Jedinstvo UB(N)
FK Trajal Krusevac
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Pelister Bitola
FK Trajal Krusevac
Pelister Bitola
FK Trajal Krusevac
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
FC Struga Trim Lum
FK Trajal Krusevac
FC Struga Trim Lum
FK Trajal Krusevac
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
FK Trajal Krusevac
FK Dubocica
FK Trajal Krusevac
FK Dubocica
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
SER D2
|
FK Trajal Krusevac
Sloboda Uzice Sevojno
FK Trajal Krusevac
Sloboda Uzice Sevojno
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SER D2
|
Semendrija 1924
FK Trajal Krusevac
Semendrija 1924
FK Trajal Krusevac
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SER D2
|
Sloven Ruma
FK Trajal Krusevac
Sloven Ruma
FK Trajal Krusevac
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SER D2
|
FK Trajal Krusevac
Indjija
FK Trajal Krusevac
Indjija
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SER D2
|
FK Dubocica
FK Trajal Krusevac
FK Dubocica
FK Trajal Krusevac
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SER D2
|
FK Trajal Krusevac
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Trajal Krusevac
FK Radnicki Sremska Mitrovica
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SER D2
|
Zemun
FK Trajal Krusevac
Zemun
FK Trajal Krusevac
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SER D2
|
Radnik Surdulica
FK Trajal Krusevac
Radnik Surdulica
FK Trajal Krusevac
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 3 | 3 |
Khách vs Top 8 |
1 | 0 | 3 |
Khách vs Last 8 |
1 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 9
-
1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
10 Tổng số mất bàn 11
-
1 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8.8 | 6.6 |
8 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8.9 | 5.8 |
7 | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 5 | 8.4 | 5.3 |
6 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 8.1 | 4.9 |
5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 8.0 | 5.1 |
4 | 4 | 0 | 3 | 5 | 1 | 1 | 7.3 | 4.6 |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.9 | 6.3 |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8.6 | 4.6 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9.5 | 4.3 |
3 trận sắp tới
FK Vrsac |
||
---|---|---|
SER D2
|
Zemun
FK Vrsac
|
4 Ngày |
SER D2
|
FK Vrsac
Usce
|
10 Ngày |
SER D2
|
FK Vozdovac Beograd
FK Vrsac
|
17 Ngày |
FK Trajal Krusevac |
||
---|---|---|
SER D2
|
FK Trajal Krusevac
Usce
|
4 Ngày |
SER D2
|
FK Graficar Beograd
FK Trajal Krusevac
|
10 Ngày |
SER D2
|
FK Trajal Krusevac
Tekstilac
|
17 Ngày |