Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 1 | 7 | -17 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | 0% | |
Tất cả | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | 5 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 1 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% | |
Tất cả | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | 2 | 62% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 1 | 75% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
PFC Sochi
CSKA Moscow
PFC Sochi
CSKA Moscow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
RUS PR
|
PFC Sochi
CSKA Moscow
PFC Sochi
CSKA Moscow
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
INT CF
|
CSKA Moscow(N)
PFC Sochi
CSKA Moscow(N)
PFC Sochi
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
RUS Cup
|
CSKA Moscow
PFC Sochi
CSKA Moscow
PFC Sochi
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
RUS Cup
|
PFC Sochi
CSKA Moscow
PFC Sochi
CSKA Moscow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
RUS PR
|
CSKA Moscow
PFC Sochi
CSKA Moscow
PFC Sochi
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
RUS PR
|
PFC Sochi
CSKA Moscow
PFC Sochi
CSKA Moscow
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
RUS Cup
|
PFC Sochi
CSKA Moscow
PFC Sochi
CSKA Moscow
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
RUS Cup
|
CSKA Moscow
PFC Sochi
CSKA Moscow
PFC Sochi
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
RUS PR
|
CSKA Moscow
PFC Sochi
CSKA Moscow
PFC Sochi
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
INT CF
|
PFC Sochi
CSKA Moscow
PFC Sochi
CSKA Moscow
|
02 | 02 | 12 | 12 |
|
|
RUS PR
|
CSKA Moscow
PFC Sochi
CSKA Moscow
PFC Sochi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
RUS Cup
|
PFC Sochi
CSKA Moscow
PFC Sochi
CSKA Moscow
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
RUS PR
|
PFC Sochi
CSKA Moscow
PFC Sochi
CSKA Moscow
|
30 | 30 | 41 | 41 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
RUS PR
|
PFC Sochi
CSKA Moscow
PFC Sochi
CSKA Moscow
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
RUS PR
|
CSKA Moscow
PFC Sochi
CSKA Moscow
PFC Sochi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
RUS PR
|
PFC Sochi
CSKA Moscow
PFC Sochi
CSKA Moscow
|
21 | 21 | 23 | 23 |
-0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
RUS PR
|
CSKA Moscow
PFC Sochi
CSKA Moscow
PFC Sochi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
PFC Sochi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS Cup
|
PFC Sochi
Dinamo Moscow
PFC Sochi
Dinamo Moscow
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
RUS PR
|
Krylya Sovetov Samara
PFC Sochi
Krylya Sovetov Samara
PFC Sochi
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
RUS PR
|
Spartak Moscow
PFC Sochi
Spartak Moscow
PFC Sochi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
RUS Cup
|
PFC Sochi
Krasnodar FK
PFC Sochi
Krasnodar FK
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
RUS PR
|
PFC Sochi
Baltika
PFC Sochi
Baltika
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
RUS PR
|
Krasnodar FK
PFC Sochi
Krasnodar FK
PFC Sochi
|
00 | 51 | 00 | 51 |
|
|
RUS Cup
|
PFC Sochi
Krylya Sovetov Samara
PFC Sochi
Krylya Sovetov Samara
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
RUS PR
|
PFC Sochi
Dinamo Moscow
PFC Sochi
Dinamo Moscow
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
RUS PR
|
Rubin Kazan
PFC Sochi
Rubin Kazan
PFC Sochi
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
RUS Cup
|
Dinamo Moscow
PFC Sochi
Dinamo Moscow
PFC Sochi
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
RUS PR
|
PFC Sochi
Akron Togliatti
PFC Sochi
Akron Togliatti
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
RUS PR
|
Lokomotiv Moscow
PFC Sochi
Lokomotiv Moscow
PFC Sochi
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
PFC Sochi
Baltika
PFC Sochi
Baltika
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Baltika
PFC Sochi
Baltika
PFC Sochi
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
FK Nizhny Novgorod
PFC Sochi
FK Nizhny Novgorod
PFC Sochi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Rubin Kazan
PFC Sochi
Rubin Kazan
PFC Sochi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
RUS PR
|
FK Nizhny Novgorod
PFC Sochi
FK Nizhny Novgorod
PFC Sochi
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
RUS PR
|
PFC Sochi
FK Nizhny Novgorod
PFC Sochi
FK Nizhny Novgorod
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
RUS D1
|
Chernomorets Novorossiysk
PFC Sochi
Chernomorets Novorossiysk
PFC Sochi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
RUS D1
|
PFC Sochi
FC Torpedo Moscow
PFC Sochi
FC Torpedo Moscow
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Chưa có dữ liệu
CSKA Moscow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS Cup
|
CSKA Moscow
Baltika
CSKA Moscow
Baltika
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
RUS PR
|
FK Rostov
CSKA Moscow
FK Rostov
CSKA Moscow
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
RUS PR
|
CSKA Moscow
Krasnodar FK
CSKA Moscow
Krasnodar FK
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
RUS Cup
|
Baltika
CSKA Moscow
Baltika
CSKA Moscow
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
RUS PR
|
CSKA Moscow
Akron Togliatti
CSKA Moscow
Akron Togliatti
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
RUS PR
|
Dinamo Moscow
CSKA Moscow
Dinamo Moscow
CSKA Moscow
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
RUS Cup
|
Akron Togliatti
CSKA Moscow
Akron Togliatti
CSKA Moscow
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
RUS PR
|
CSKA Moscow
Rubin Kazan
CSKA Moscow
Rubin Kazan
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
|
|
RUS PR
|
Zenit St.Petersburg
CSKA Moscow
Zenit St.Petersburg
CSKA Moscow
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
RUS Cup
|
CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow
CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
RUS PR
|
CSKA Moscow
FC Terek Groznyi
CSKA Moscow
FC Terek Groznyi
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
RUS PR
|
Gazovik Orenburg
CSKA Moscow
Gazovik Orenburg
CSKA Moscow
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
RUS SC
|
Krasnodar FK(N)
CSKA Moscow
Krasnodar FK(N)
CSKA Moscow
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
CSKA Moscow
OFK Beograd
CSKA Moscow
OFK Beograd
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
CSKA Moscow
Partizan Belgrade
CSKA Moscow
Partizan Belgrade
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
CSKA Moscow(N)
FC Amkal Moscow
CSKA Moscow(N)
FC Amkal Moscow
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
RUS Cup
|
FK Rostov(N)
CSKA Moscow
FK Rostov(N)
CSKA Moscow
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
RUS PR
|
CSKA Moscow
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
FK Nizhny Novgorod
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
RUS PR
|
Lokomotiv Moscow
CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow
CSKA Moscow
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
RUS Cup
|
CSKA Moscow
Zenit St.Petersburg
CSKA Moscow
Zenit St.Petersburg
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 8 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Last 8 |
3 | 1 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Aleksey Sukhoy |
Điều khiển PFC Sochi | 2 T 1 H 1 B |
Điều khiển CSKA Moscow | 4 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
Chấn thương
-
17 Artem MakarchukKirill Glebov 17
-
11 Pavel Meleshin
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 19
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
26 Tổng số mất bàn 9
-
2.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
0% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
80% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 1 | 5 | 4 | 0 | 3 | 8.0 | 4.7 |
8 | 6 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7.6 | 4.0 |
7 | 2 | 3 | 3 | 2 | 1 | 5 | 8.1 | 4.8 |
6 | 4 | 0 | 4 | 5 | 1 | 2 | 7.9 | 2.3 |
5 | 4 | 2 | 2 | 5 | 1 | 2 | 9.9 | 4.4 |
4 | 6 | 1 | 1 | 2 | 0 | 6 | 10.1 | 5.4 |
3 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 7.1 | 6.6 |
2 | 3 | 2 | 3 | 5 | 0 | 3 | 8.1 | 4.4 |
1 | 2 | 1 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.5 | 5.4 |
3 trận sắp tới
PFC Sochi |
||
---|---|---|
RUS PR
|
FK Makhachkala
PFC Sochi
|
6 Ngày |
RUS Cup
|
Krylya Sovetov Samara
PFC Sochi
|
8 Ngày |
RUS PR
|
PFC Sochi
FK Nizhny Novgorod
|
13 Ngày |
CSKA Moscow |
||
---|---|---|
RUS PR
|
CSKA Moscow
Baltika
|
6 Ngày |
RUS Cup
|
Lokomotiv Moscow
CSKA Moscow
|
8 Ngày |
RUS PR
|
CSKA Moscow
Spartak Moscow
|
13 Ngày |