Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 0 | 8 | -19 | 3 | 18 | 11% |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | 17 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -13 | 3 | 17% | |
Tất cả | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | 18 | 11% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | 14 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | 13 | 33% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 14 | 20% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% | |
Tất cả | 9 | 1 | 6 | 2 | -1 | 9 | 16 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 13 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
|
12 | 12 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
POL D1
|
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
POL D2
|
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
POL D2
|
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Znicz Pruszkow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Polonia Warszawa
Znicz Pruszkow
Polonia Warszawa
Znicz Pruszkow
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Pogon Siedlce
Znicz Pruszkow
Pogon Siedlce
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Odra Opole
Znicz Pruszkow
Odra Opole
Znicz Pruszkow
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Wisla Krakow
Znicz Pruszkow
Wisla Krakow
|
03 | 07 | 03 | 07 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Znicz Pruszkow
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Znicz Pruszkow
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Polonia Warszawa
Znicz Pruszkow
Polonia Warszawa
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
KS Wieczysta Krakow
Znicz Pruszkow
KS Wieczysta Krakow
Znicz Pruszkow
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Stal Mielec
Znicz Pruszkow
Stal Mielec
|
12 | 45 | 12 | 45 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Znicz Pruszkow
KS Wiazownica
Znicz Pruszkow
KS Wiazownica
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Pogon Siedlce
Znicz Pruszkow
Pogon Siedlce
Znicz Pruszkow
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Znicz Pruszkow(N)
Widzew lodz
Znicz Pruszkow(N)
Widzew lodz
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
POL D1
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Stal Stalowa Wola
Znicz Pruszkow
Stal Stalowa Wola
Znicz Pruszkow
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Wisla Plock
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
Znicz Pruszkow
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
LKS Nieciecza
Znicz Pruszkow
LKS Nieciecza
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
GKS Tychy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
GKS Tychy
Polonia Bytom
GKS Tychy
Polonia Bytom
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Piast Gliwice
GKS Tychy
Piast Gliwice
GKS Tychy
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Slask Wroclaw
GKS Tychy
Slask Wroclaw
GKS Tychy
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
GKS Tychy
Stal Mielec
GKS Tychy
Stal Mielec
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Puszcza Niepolomice
GKS Tychy
Puszcza Niepolomice
GKS Tychy
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
GKS Tychy
Gornik Leczna
GKS Tychy
Gornik Leczna
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
Odra Opole
GKS Tychy
Odra Opole
GKS Tychy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
POL D1
|
GKS Tychy
Wisla Krakow
GKS Tychy
Wisla Krakow
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Polonia Warszawa
GKS Tychy
Polonia Warszawa
GKS Tychy
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
GKS Tychy
LKS Goczalkowice Zdroj
GKS Tychy
LKS Goczalkowice Zdroj
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
POL D1
|
GKS Tychy
Miedz Legnica
GKS Tychy
Miedz Legnica
|
00 | 4 3 | 00 | 4 3 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
GKS Tychy
GKS Jastrzebie
GKS Tychy
GKS Jastrzebie
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
GKS Tychy
Ironi Tiberias
GKS Tychy
Ironi Tiberias
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
GKS Tychy
Brno
GKS Tychy
Brno
|
04 | 2 8 | 04 | 2 8 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
GKS Tychy
Polonia Bytom
GKS Tychy
Polonia Bytom
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Lechia Gdansk
GKS Tychy
Lechia Gdansk
GKS Tychy
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
GKS Tychy(N)
Arka Gdynia
GKS Tychy(N)
Arka Gdynia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
GKS Tychy
Gornik Leczna
GKS Tychy
Gornik Leczna
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Arka Gdynia
GKS Tychy
Arka Gdynia
GKS Tychy
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
GKS Tychy
Wisla Krakow
GKS Tychy
Wisla Krakow
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 0 | 5 |
Khách vs Top 9 |
1 | 1 | 3 |
Khách vs Last 9 |
2 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
30 Tổng số mất bàn 21
-
3 Trung bình mất bàn 2.1
-
10% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 20%
-
90% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 3 | 4 | 2 | 0 | 11.7 | 6.5 |
9 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 4 | 11.8 | 4.6 |
8 | 6 | 0 | 3 | 4 | 1 | 4 | 10.2 | 3.1 |
7 | 1 | 1 | 7 | 4 | 0 | 5 | 10.2 | 4.3 |
6 | 4 | 0 | 5 | 8 | 0 | 1 | 12.4 | 4.0 |
5 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 12.3 | 3.8 |
4 | 2 | 1 | 6 | 4 | 0 | 5 | 10.7 | 3.9 |
3 | 4 | 2 | 3 | 8 | 0 | 1 | 12.2 | 3.6 |
2 | 4 | 1 | 4 | 7 | 0 | 2 | 11.9 | 4.8 |
1 | 4 | 2 | 3 | 5 | 0 | 4 | 10.6 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Znicz Pruszkow |
||
---|---|---|
POL Cup
|
Malapanew Ozimek
Znicz Pruszkow
|
3 Ngày |
POL D1
|
Miedz Legnica
Znicz Pruszkow
|
6 Ngày |
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Slask Wroclaw
|
13 Ngày |
GKS Tychy |
||
---|---|---|
POL Cup
|
Zawisza Bydgoszcz
GKS Tychy
|
3 Ngày |
POL D1
|
GKS Tychy
Pogon Siedlce
|
6 Ngày |
POL D1
|
LKS Lodz
GKS Tychy
|
13 Ngày |