



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | 12 | 33% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 4 | 75% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% | |
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | -7 | 11 | 15 | 33% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | 9 | 75% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | 4 | 62% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 5 | 75% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | 67% | |
Tất cả | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | 5 | 62% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 11 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
LKS Lodz
KS Wieczysta Krakow
LKS Lodz
KS Wieczysta Krakow
|
02 | 02 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
LKS Lodz
KS Wieczysta Krakow
LKS Lodz
KS Wieczysta Krakow
|
00 | 00 | 12 | 12 |
1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
LKS Lodz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Ruch Chorzow
LKS Lodz
Ruch Chorzow
LKS Lodz
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
POL D1
|
Odra Opole
LKS Lodz
Odra Opole
LKS Lodz
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
Polonia Warszawa
LKS Lodz
Polonia Warszawa
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Miedz Legnica
LKS Lodz
Miedz Legnica
LKS Lodz
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
LKS Lodz
Stal Mielec
LKS Lodz
Stal Mielec
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
LKS Lodz
Chrobry Glogow
LKS Lodz
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
Polonia Bytom
LKS Lodz
Polonia Bytom
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Wisla Krakow
LKS Lodz
Wisla Krakow
LKS Lodz
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Stal Mielec(N)
LKS Lodz
Stal Mielec(N)
LKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
LKS Nieciecza(N)
LKS Lodz
LKS Nieciecza(N)
LKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Radomiak Radom
LKS Lodz
Radomiak Radom
LKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Polonia Warszawa
LKS Lodz
Polonia Warszawa
LKS Lodz
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Ruch Chorzow
LKS Lodz
Ruch Chorzow
LKS Lodz
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
LKS Lodz
Stal Rzeszow
LKS Lodz
Stal Rzeszow
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Stal Stalowa Wola
LKS Lodz
Stal Stalowa Wola
LKS Lodz
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Wisla Plock
LKS Lodz
Wisla Plock
LKS Lodz
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
KS Wieczysta Krakow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
KS Wieczysta Krakow
Stal Mielec
KS Wieczysta Krakow
Stal Mielec
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
POL D1
|
Polonia Bytom
KS Wieczysta Krakow
Polonia Bytom
KS Wieczysta Krakow
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
KS Wieczysta Krakow
Gornik Leczna
KS Wieczysta Krakow
Gornik Leczna
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
Polonia Warszawa
KS Wieczysta Krakow
Polonia Warszawa
KS Wieczysta Krakow
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
Puszcza Niepolomice
KS Wieczysta Krakow
Puszcza Niepolomice
KS Wieczysta Krakow
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
POL Cup
|
KS Wieczysta Krakow
Olimpia Grudziadz
KS Wieczysta Krakow
Olimpia Grudziadz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
KS Wieczysta Krakow
Znicz Pruszkow
KS Wieczysta Krakow
Znicz Pruszkow
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
KS Wieczysta Krakow
Pogon Siedlce
KS Wieczysta Krakow
Pogon Siedlce
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Slask Wroclaw
KS Wieczysta Krakow
Slask Wroclaw
KS Wieczysta Krakow
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
KS Wieczysta Krakow
Sandecja
KS Wieczysta Krakow
Sandecja
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Puszcza Niepolomice
KS Wieczysta Krakow
Puszcza Niepolomice
KS Wieczysta Krakow
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
KS Wieczysta Krakow
Brno
KS Wieczysta Krakow
Brno
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
POL D2
|
KS Wieczysta Krakow
Chojniczanka Chojnice
KS Wieczysta Krakow
Chojniczanka Chojnice
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
POL D2
|
KS Wieczysta Krakow
KP Calisia Kalisz
KS Wieczysta Krakow
KP Calisia Kalisz
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POL D2
|
KS Wieczysta Krakow
Rekord Bielsko-Biala
KS Wieczysta Krakow
Rekord Bielsko-Biala
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
POL D2
|
Olimpia Grudziadz
KS Wieczysta Krakow
Olimpia Grudziadz
KS Wieczysta Krakow
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D2
|
KS Wieczysta Krakow
Zaglebie Sosnowiec
KS Wieczysta Krakow
Zaglebie Sosnowiec
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D2
|
Chojniczanka Chojnice
KS Wieczysta Krakow
Chojniczanka Chojnice
KS Wieczysta Krakow
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
POL D2
|
Polonia Bytom
KS Wieczysta Krakow
Polonia Bytom
KS Wieczysta Krakow
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D2
|
KS Wieczysta Krakow
Wisla Pulawy
KS Wieczysta Krakow
Wisla Pulawy
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Top 9 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
4 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 23
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.3
-
16 Tổng số mất bàn 9
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 3 | 5 | 2 | 0 | 10.7 | 6.4 |
9 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 4 | 11.8 | 4.6 |
8 | 6 | 0 | 3 | 4 | 1 | 4 | 10.2 | 3.1 |
7 | 1 | 1 | 7 | 4 | 0 | 5 | 10.2 | 4.3 |
6 | 4 | 0 | 5 | 8 | 0 | 1 | 12.4 | 4.0 |
5 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 12.3 | 3.8 |
4 | 2 | 1 | 6 | 4 | 0 | 5 | 10.7 | 3.9 |
3 | 4 | 2 | 3 | 8 | 0 | 1 | 12.2 | 3.6 |
2 | 4 | 1 | 4 | 7 | 0 | 2 | 11.9 | 4.8 |
1 | 4 | 2 | 3 | 5 | 0 | 4 | 10.6 | 4.3 |
3 trận sắp tới
LKS Lodz |
||
---|---|---|
POL Cup
|
LKS Lodz
Chrobry Glogow
|
4 Ngày |
POL D1
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
LKS Lodz
|
6 Ngày |
POL D1
|
LKS Lodz
GKS Tychy
|
13 Ngày |
KS Wieczysta Krakow |
||
---|---|---|
POL D1
|
KS Wieczysta Krakow
Ruch Chorzow
|
6 Ngày |
POL D1
|
KS Wieczysta Krakow
Wisla Krakow
|
11 Ngày |
POL D1
|
Odra Opole
KS Wieczysta Krakow
|
13 Ngày |