So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Lan Nữ U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | U17 Nữ Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | U17 Nữ Séc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | U17 Nữ Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EU-WU17
|
U17 Nữ Slovakia
U17 Nữ Séc
U17 Nữ Slovakia
U17 Nữ Séc
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U17 Nữ Slovakia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U17 Nữ Slovakia
Serbia Nữ U17
U17 Nữ Slovakia
Serbia Nữ U17
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Slovakia
Serbia Nữ U17
U17 Nữ Slovakia
Serbia Nữ U17
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Slovakia(N)
Xứ Wales Nữ U17
U17 Nữ Slovakia(N)
Xứ Wales Nữ U17
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EU-WU17
|
Pháp Nữ U17
U17 Nữ Slovakia
Pháp Nữ U17
U17 Nữ Slovakia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
EU-WU17
|
Scotland Nữ U17(N)
U17 Nữ Slovakia
Scotland Nữ U17(N)
U17 Nữ Slovakia
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17(N)
U17 Nữ Slovakia
Morocco (W) U17(N)
U17 Nữ Slovakia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ
U17 Nữ Slovakia
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ
U17 Nữ Slovakia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ Slovakia
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ Slovakia
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Slovakia
U17 Nữ Latvia
U17 Nữ Slovakia
U17 Nữ Latvia
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Slovakia
U17 Nữ Georgia
U17 Nữ Slovakia
U17 Nữ Georgia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Croatia Nữ U17
U17 Nữ Slovakia
Croatia Nữ U17
U17 Nữ Slovakia
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Croatia Nữ U17
U17 Nữ Slovakia
Croatia Nữ U17
U17 Nữ Slovakia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Slovakia
U17 Nữ Hungary
U17 Nữ Slovakia
U17 Nữ Hungary
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Slovakia
U17 Nữ Séc
U17 Nữ Slovakia
U17 Nữ Séc
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
EU-WU17
|
Đức U17 Nữ
U17 Nữ Slovakia
Đức U17 Nữ
U17 Nữ Slovakia
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
EU-WU17
|
Pháp Nữ U17(N)
U17 Nữ Slovakia
Pháp Nữ U17(N)
U17 Nữ Slovakia
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ
U17 Nữ Slovakia
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ
U17 Nữ Slovakia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ
U17 Nữ Slovakia
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ
U17 Nữ Slovakia
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Slovakia
U17 Nữ Montenegro
U17 Nữ Slovakia
U17 Nữ Montenegro
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Lithuania
U17 Nữ Slovakia
U17 Nữ Lithuania
U17 Nữ Slovakia
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
Chưa có dữ liệu
U17 Nữ Séc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U17 Nữ Hungary
U17 Nữ Séc
U17 Nữ Hungary
U17 Nữ Séc
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Séc(N)
U17 Nữ Ý
U17 Nữ Séc(N)
U17 Nữ Ý
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Séc(N)
U17 Nữ Georgia
U17 Nữ Séc(N)
U17 Nữ Georgia
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
EU-WU17
|
Croatia Nữ U17
U17 Nữ Séc
Croatia Nữ U17
U17 Nữ Séc
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Scotland Nữ U17(N)
U17 Nữ Séc
Scotland Nữ U17(N)
U17 Nữ Séc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Séc(N)
U17 Nữ Anh
U17 Nữ Séc(N)
U17 Nữ Anh
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Séc(N)
Mexico U17 Nữ
U17 Nữ Séc(N)
Mexico U17 Nữ
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
U17 Nữ Séc
Morocco (W) U17
U17 Nữ Séc
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
INT FRL
|
Morocco (W) U17
U17 Nữ Séc
Morocco (W) U17
U17 Nữ Séc
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Faroe Islands(N)
U17 Nữ Séc
U17 Nữ Faroe Islands(N)
U17 Nữ Séc
|
04 | 0 9 | 04 | 0 9 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Anh
U17 Nữ Séc
U17 Nữ Anh
U17 Nữ Séc
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Séc(N)
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Séc(N)
Hà Lan Nữ U17
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Áo Nữ U17
U17 Nữ Séc
Áo Nữ U17
U17 Nữ Séc
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Séc
Áo Nữ U17
U17 Nữ Séc
Áo Nữ U17
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Slovakia
U17 Nữ Séc
U17 Nữ Slovakia
U17 Nữ Séc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
EU-WU17
|
Pháp Nữ U17
U17 Nữ Séc
Pháp Nữ U17
U17 Nữ Séc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Séc
Đức U17 Nữ
U17 Nữ Séc
Đức U17 Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Bỉ
U17 Nữ Séc
U17 Nữ Bỉ
U17 Nữ Séc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Xứ Wales Nữ U17(N)
U17 Nữ Séc
Xứ Wales Nữ U17(N)
U17 Nữ Séc
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Séc(N)
Morocco (W) U17
U17 Nữ Séc(N)
Morocco (W) U17
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 26
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.6
-
6 Tổng số mất bàn 11
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
U17 Nữ Slovakia |
||
---|---|---|
EU-WU17
|
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Slovakia
|
3 Ngày |
EU-WU17
|
U17 Nữ Andorra
U17 Nữ Slovakia
|
6 Ngày |
U17 Nữ Séc |
||
---|---|---|
EU-WU17
|
U17 Nữ Séc
U17 Nữ Andorra
|
3 Ngày |
EU-WU17
|
U17 Nữ Séc
Hà Lan Nữ U17
|
6 Ngày |